TỪ VỰNG SÂN BAY TIẾNG ANH & TIẾNG TRUNG

✈️ LƯU NGAY TỪ VỰNG SÂN BAY TIẾNG ANH & TIẾNG TRUNG – ĐỂ ĐI QUỐC TẾ KHỎI "QUÊ" 🌍🇨🇳🇹🇼🇺🇸🇬🇧

Bạn sắp bay đi Trung Quốc, Đài Loan, Mỹ hay châu Âu? Ghi nhớ ngay những từ vựng này để tự tin giao tiếp tại sân bay! 🛫

1️⃣ THỦ TỤC CHECK-IN & HÀNH LÝ

✅ Sân bay – Airport ✈️ 機場 (jīchǎng)
✅ Làm thủ tục check-in – Check-in 🛃 報到 (bàodào)
✅ Thẻ lên máy bay – Boarding pass 🎟 登機證 (dēngjī zhèng)
✅ Hộ chiếu – Passport 🛂 護照 (hùzhào)
✅ Thị thực (Visa) – Visa 🎫 簽證 (qiānzhèng)
✅ Hành lý – Luggage/Baggage 🧳 行李 (xínglǐ)
✅ Hành lý xách tay – Carry-on luggage 🎒 隨身行李 (suíshēn xínglǐ)
✅ Hạn mức hành lý – Baggage allowance 📏 行李限額 (xínglǐ xiàn'é)

2️⃣ KIỂM TRA AN NINH & HẢI QUAN

🔍 Kiểm tra an ninh – Security check 🛡 安檢 (ānjiǎn)
🚪 Hải quan – Customs 🛃 海關 (hǎiguān)
🛂 Nhập cảnh/Xuất cảnh – Immigration 🚷 出入境 (chūrùjìng)
📜 Khai báo hải quan – Customs declaration 📑 海關申報 (hǎiguān shēnbào)
👮‍♂️ Nhân viên nhập cảnh – Immigration officer 🛂 出入境官員 (chūrùjìng guānyuán)

3️⃣ THÔNG TIN CHUYẾN BAY & CỔNG LÊN MÁY BAY

✈️ Khởi hành – Departure 🛫 出發 (chūfā)
🛬 Đến nơi – Arrival 🏁 到達 (dàodá)
📍 Cổng lên máy bay – Boarding gate 🚪 登機門 (dēngjī mén)
📌 Số hiệu chuyến bay – Flight number 🔢 航班號 (hángbān hào)
🕰 Thời gian cất cánh – Boarding time ⏳ 登機時間 (dēngjī shíjiān)
🏢 Nhà ga – Terminal 🏢 航站樓 (hángzhàn lóu)
🎫 Vé máy bay – Ticket 🎟 機票 (jīpiào)
🪑 Số ghế – Seat number 🏷 座位號 (zuòwèi hào)
📢 Thông báo sân bay – Airport announcement 🔊 廣播 (guǎngbō)

4️⃣ HÀNH LÝ KÝ GỬI & CHUYẾN BAY NỐI CHUYẾN

🛄 Hành lý ký gửi – Checked baggage 🎒 托運行李 (tuōyùn xínglǐ)
🛄 Khu vực nhận hành lý – Baggage claim 🛅 行李領取處 (xínglǐ lǐngqǔ chù)
🔄 Quá cảnh – Transit 🔄 轉機 (zhuǎnjī)
🔗 Chuyến bay nối chuyến – Connecting flight 🔁 轉接班機 (zhuǎnjiē bānjī)
🏢 Hãng hàng không – Airline ✈️ 航空公司 (hángkōng gōngsī)

5️⃣ CÁC TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT

🕒 Trì hoãn chuyến bay – Flight delay ⏳ 延誤 (yánwù)
🚫 Hủy chuyến bay – Cancellation ❌ 取消 (qǔxiāo)
🎟 Miễn thuế – Duty-free 🏷 免稅 (miǎnshuì)
🛋 Khu vực chờ – Waiting area 🛋 等候區 (děnghòu qū)

💡 MẸO HAY CHO BẠN

📌 Nếu không biết Cổng lên máy bay (Boarding gate - 登機門 – dēngjī mén), hãy kiểm tra bảng thông tin chuyến bay nhé!
📌 Khi có Chuyến bay nối chuyến (Connecting flight - 轉接班機 – zhuǎnjiē bānjī), nhớ kiểm tra kỹ Nhà ga (Terminal - 航站樓 – hángzhàn lóu) để tránh bị lỡ chuyến.
📌 Nếu chuyến bay bị Trì hoãn (Flight delay - 延誤 – yánwù), hãy lắng nghe Thông báo sân bay (Airport announcement - 廣播 – guǎngbō) để cập nhật thông tin mới nhất.

📩 LƯU NGAY & HỌC THUỘC ĐỂ TỰ TIN CHINH PHỤC MỌI SÂN BAY! ✈️🔥

#TiengAnhTiengTrung #SanBay #AirportVocabulary #DuLichQuocTe #TiengAnhGiaoTiep #TiengTrungCoBan

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

POST ADS1

POST ADS 2