Danh sách Đại Học - Cao Đẳng toàn quốc 2025 (XLS)

Danh sách Đại Học - Cao Đẳng toàn quốc 2025


Lại sắp đến thời gian thi đại học rồi nè! Dưới đây là hơn 520 trường đại học - cao đẳng tại Việt Nam cho các bạn đang tìm kiếm mã trường với tên trường nha.

Nếu bạn cần tìm đánh giá hay điểm chuẩn, thì hãy tham khảo nguồn chính thức nhé, vì mỗi đợt sẽ có nhiều khoa và nhiều mức khác nhau, có nơi sẽ xét duyệt học bạ hoặc điểm vùng nữa nhé!

Nếu bạn cần file excel danh sách này thì liên hệ admin ở dưới cùng nhé!

Danh sách Đại Học - Cao Đẳng 2025

STTTên trườngMã trường
1- ĐH Tân TạoTTU
2- Đại Học FPTFPT
3- Đại Học VinhTDV
4- Cao Đẳng Y-Dược AseanCSA
5- Nhạc Viện TPHCMNVS
6- Cao Đẳng Sơn LaC14
7- Đại Học Hoa LưDNB
8- Đại Học Hoa SenDTH
9- Đại Học PhenikaaDTA
10- Học viện Tòa ánHTA
11- Đại Học An GiangTAG
12- Cao Đẳng Bến TreC56
13- Đại Học Đông ÁDAD
14- Đại Học Phú YênDPY
15- Đại Học Quy NhơnDQN
16- Đại Học Tây ĐôDTD
17- Đại Học Trà VinhDVT
18- Đại Học Hà TĩnhHHT
19- Đại Học Hạ LongHLU
20- Đại Học Hà NộiNHF
21- Đại học Sao ĐỏSDU
22- Đại Học Sài GònSGD
23- Đại Học Nha TrangTSN
24- Cao Đẳng Cần ThơC55
25- Cao Đẳng Hoan ChâuCNA
26- Đại Học Đại NamDDN
27- Đại Học Nội VụDNV
28- Đại Học Hòa BìnhETU
29- Đại Học Mở TPHCMMBS
30- Đại Học Cửu LongDCL
31- Đại Học Cần ThơTCT
32- Đại Học Đà LạtTDL
33- Đại học Tân TràoTQU
34- Đại Học Tây BắcTTB
35- Đại Học Kinh BắcUKB
36- Cao Đẳng Thống KêCTE
37- Đại Học Đông ĐôDDU
38- Đại Học Đồng NaiDNU
39- Đại Học Quang TrungDQT
40- Đại Học Quảng NamDQU
41- Đại Học Thái BìnhDTB
42- Đại Học Thăng LongDTL
43- Đại Học Văn HiếnDVH
44- Đại Học Bạc LiêuDBL
45- Đại Học Hàng HảiHHA
46- Đại Học Chu Văn AnDCA
47- Học Viện Hải QuânHQH
48- Học Viện Tài ChínhHTC
49- Đại Học Gia ĐịnhDCG
50- Học Viện Ngân HàngNHH
51- Đại học Thành ĐôTDD
52- Đại học Kiên GiangTKG
53- Đại học Khánh HòaUKH
54- Đại Học Y Hà NộiYHB
55- Đại Học Y Khoa VinhYKV
56- Cao Đẳng Bách ViệtCBV
57- Cao Đẳng Lạc ViệtCLV
58- Cao Đẳng Kinh tế, Kỹ thuật và Thủy SảnCSB
59- Cao Đẳng Y Tế HuếCYY
60- Đại Học Lạc HồngDLH
61- Đại Học Phan ThiếtDPT
62- Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái NguyênDVB
63- Học Viện Ngoại GiaoHQT
64- Đại Học Công ĐoànLDA
65- Đại Học Luật TPHCMLPS
66- Đại Học Hải PhòngTHP
67- Đại Học Tiền GiangTTG
68- Đại Học Tây NguyênTTN
69- Cao Đẳng Hải DươngC21
70- Cao Đẳng Bình ĐịnhC37
71- Cao Đẳng Viễn ĐôngCDV
72- Cao Đẳng Đại ViệtCEO
73- Cao Đẳng Hàng Hải ICHH
74- Học Viện Biên PhòngBPH
75- Đại Học Bình DươngDBD
76- Đại Học Quảng BìnhDQB
77- Đại Học Thành ĐôngDDB
78- Đại Học Hồng ĐứcHDT
79- Đại Học Hà Hoa TiênDHH
80- Đại Học Hải DươngDKT
81- Đại Học Đồng ThápSPD
82- Đại Học Điện LựcDDL
83- Đại Học Hùng VươngTHV
84- Đại Học Việt ĐứcVGU
85- Cao Đẳng Truyền HìnhCDT0131
86- Cao Đẳng Thương Mại và Du lịch Hà NộiCMS
87- Cao Đẳng Y Tế Cà MauCMY
88- Cao Đẳng Y Tế Hà NamCYH
89- Cao Đẳng Y Tế Sơn LaYSL
90- Đại Học Trưng VươngDVP
91- Đại học Nguyễn HuệLBS
92- Đại Học Nguyễn TrãiNTU
93- Đại Học Thương MạiTMA
94- Cao Đẳng Kinh Tế TPHCMCEP
95- Cao Đẳng Múa Việt NamCMH
96- Đại học Nam Cần ThơDNC
97- Học viện cán bộ TPHCMHVC
98- Đại Học Kinh Tế TPHCMKSA
99- Đại Học Văn Hóa TPHCMVHS
100- Đại Học Y Dược TPHCMYDS
101- Cao Đẳng Y Tế Hà TĩnhCYN
102- Cao Đẳng Y Tế Hà NộiCYZ
103- Cao Đẳng Y Tế Trà VinhYTV
104- Đại Học Phan Châu TrinhDPC
105- Học Viện Âm Nhạc HuếHVA
106- Đại Học Luật Hà NộiLPH
107- Đại Học Nông Lâm TPHCMNLS
108- Trường Sĩ Quan Pháo BinhPBH
109- Đại Học Sư Phạm TPHCMSPS
110- Đại học Y Dược Buôn Ma ThuộtBMU
111- Cao Đẳng Y Tế Bạch MaiCBM
112- Cao Đẳng Công Nghiệp InCCI
113- Cao Đẳng Y Tế Hưng YênCHY
114- Cao Đẳng Y Tế Ninh BìnhCNY
115- Cao Đẳng Y Tế Cần ThơCYC
116- Cao Đẳng Y Tế Hà ĐôngCYM
117- Cao Đẳng Y Tế Phú ThọCYP
118- Cao Đẳng Y Tế Thanh HóaCYT
119- Đại Học Yersin Đà LạtDYD
120- Trường Sĩ Quan Phòng HóaHGH
121- Đại Học Ngân Hàng TPHCMNHS
122- Đại học Thủ Dầu MộtTDM
123- Cao Đẳng Sư Phạm Hà NamC24
124- Cao Đẳng Sư Phạm Kon TumC36
125- Cao Đẳng Sư Phạm Gia LaiC38
126- Cao Đẳng Sư Phạm Long AnC49
127- Cao Đẳng Sư Phạm Cà MauC61
128- Cao Đẳng Dược Phú ThọCDU
129- Cao Đẳng Xây Dựng Số 1CXH
130- Cao Đẳng Xây Dựng Số 2CXS
131- Cao Đẳng Y Tế Bạc LiêuCYB
132- Cao Đẳng Y Tế Đồng NaiCYD
133- Cao Đẳng Y Tế Thái BìnhCYE
134- Cao Đẳng Y Tế Kiên GiangCYG
135- Cao Đẳng Y Tế Khánh HòaCYK
136- Cao Đẳng Y Tế Lạng SơnCYL
137- Cao Đẳng Y Tế Quảng NamCYU
138- Đại Học Dược Hà NộiDKH
139- Đại Học Kiến Trúc TPHCMKTS
140- Đại Học Mỏ Địa ChấtMDA
141- Đại Học Mỹ Thuật TPHCMMTS
142- Trường Sĩ Quan Đặc CôngDCH
143- Đại Học Lương Thế VinhDTV
144- Đại Học An Ninh Nhân DânANS
145- Cao Đẳng Sư Phạm Lào CaiC08
146- Cao Đẳng Sư Phạm Hà TâyC20
147- Cao Đẳng Điện Lực TPHCMCDE
148- Cao Đẳng Du Lịch Hà NộiCDH
149- Cao Đẳng Y Tế Lâm ĐồngCLY
150- Đại học Công Nghệ TPHCMDKC
151- Cao Đẳng Y Tế Hải PhòngCYF
152- Cao Đẳng Y Tế Quảng NinhCYQ
153- Cao Đẳng Y Tế Tiền GiangCYV
154- Học Viện An Ninh Nhân DânANH
155- Đại Học Tôn Đức ThắngDTT
156- Đại Học Phạm Văn ĐồngDPQ
157- Đại Học Thái Bình DươngTBD
158- Đại Học Dân Lập Duy TânDDT
159- Đại học Công nghiệp VinhDCV
160- Đại Học Văn Hóa Hà NộiVHH
161- Đại Học Y Tế Công CộngYTC
162- Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 1AD1
163- Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 2AD2
164- Cao Đẳng Sư Phạm Hà GiangC05
165- Cao Đẳng Sư Phạm Yên BáiC13
166- Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ AnC29
167- Cao Đẳng Sư Phạm Nha TrangC41
168- Cao Đẳng Sư Phạm Tây NinhC46
169- Cao Đẳng Y Tế Bình DươngCBY
170- Cao Đẳng Công Nghiệp HuếCCH
171- Cao Đẳng Y Tế Điện BiênCDY
172- Cao Đẳng Công Thương TPHCMCES
173- Cao Đẳng Cơ Khí Luyện KimCKL
174- Đại học Kinh Tế Nghệ AnCEA
175- Cao Đẳng Y Tế Đồng ThápCYA
176- Cao Đẳng Y Tế Thái NguyênCYI
177- Cao Đẳng Y Tế Bình ĐịnhCYR
178- Cao Đẳng Dược Trung ƯơngCYS
179- Cao Đẳng Y Tế Bình ThuậnCYX
180- Đại Học Sư Phạm Hà NộiSPH
181- Đại Học Võ Trường ToảnVTT
182- Đại Học Y Dược Cần ThơYCT
183- Cao Đẳng Sư Phạm Cao BằngC06
184- Cao Đẳng Sư Phạm Bắc NinhC19
185- Đại học Thủ Đô Hà NộiHNMU
186- Cao Đẳng Sư Phạm Hưng YênC22
187- Cao Đẳng Sư Phạm Hòa BìnhC23
188- Đại Học Bách Khoa Hà NộiBKA
189- Cao Đẳng Sư Phạm Đăk LăkC40
190- Cao Đẳng Sư Phạm Đà LạtC42
191- Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh LongC57
192- Cao Đẳng Bách Khoa Hưng YênCBK
193- Cao Đẳng Công Nghiệp Cao SuCSC
194- Đại Học Dân Lập Văn LangDVL
195- Đại Học Công Nghiệp TPHCMHUI
196- Đại Học Nguyễn Tất ThànhNTT
197- Đại Học Anh Quốc Việt NamBUV
198- Đại Học Quốc Tế Bắc HàDBH
199- Đại Học Dầu Khí Việt NamPVU
200- Đại Học Dân Lập Phú XuânDPX
201- Đại Học Quốc Tế Sài GònTTQ
202- Đại Học Xây Dựng Hà NộiXDA
203- Đại học Hùng Vương - TPHCMDHV
204- Đại Học Y Dược Thái BìnhYTB
205- Đại Học Kinh Tế Quốc DânKHA
206- Viện Đại Học Mở Hà NộiMHN
207- Cao Đẳng Sư Phạm Lạng SơnC10
208- Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh PhúcC16
209- Cao Đẳng Sư Phạm Nam ĐịnhC25
210- Cao Đẳng Sư Phạm Thái BìnhC26
211- Cao Đẳng Sư Phạm Kiên GiangC54
212- Cao Đẳng Sư Phạm Sóc TrăngC59
213- Đại học Kiểm Sát Hà NộiDKS
214- Cao Đẳng Tư Thục Đức TríCDA
215- Học Viện Phụ Nữ Việt NamHPN
216- Đại Học Tài Chính MarketingDMS
217- Cao Đẳng Bách Khoa Đà NẵngCKB
218- Cao Đẳng Công Nghệ Hà NộiCNH
219- Cao Đẳng Tài Chính Hải QuanCTS
220- Cao Đẳng Cộng Đồng Cà MauD61
221- Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2SP2
222- Học Viện Cảnh Sát Nhân DânCSH
223- Học Viện Quản Lý Giáo DụcHVQ
224- Đại học Tài Chính Kế ToánDKQ
225- Đại Học Công Nghệ Sài GònDSG
226- Đại Học Y Dược Hải PhòngYPB
227- Học Viện Kỹ Thuật Mật MãKMA
228- Cao Đẳng Sư Phạm Tuyên QuangC09
229- Cao Đẳng Sư Phạm Quảng NinhC17
230- Đại Học Kiến Trúc Hà NộiKTA
231- Cao Đẳng Sư Phạm Ninh ThuậnC45
232- Đại Học Cảnh Sát Nhân DânCSS
233- Cao Đẳng Công Nghiệp Tuy HòaCCP
234- Cao Đẳng Nông Lâm Đông BắcCDP
235- Cao Đẳng Cộng Đồng Lào CaiCLA
236- Cao Đẳng Sư Phạm Trung ƯơngCM1
237- Cao Đẳng Sư Phạm TW Nha TrangCM2
238- Cao Đẳng Nông Nghiệp Nam BộCNN
239- Cao Đẳng Đại Việt Sài GònCSG
240- Cao Đẳng Thủy Lợi Bắc BộCTL
241- Cao Đẳng Xây Dựng Nam ĐịnhCXN
242- Đại học Nông Lâm Bắc GiangDBG
243- Đại Học Công Nghệ Đông ÁDDA
244- Cao Đẳng Cộng Đồng Hà TâyD20
245- Đại Học Dân Lập Hải PhòngDHP
246- Đại học Y khoa Tokyo Việt NamTHU
247- Cao Đẳng Sư Phạm Thái NguyênC12
248- Học Viện Hàng Không Việt NamHHK
249- Đại Học Mỹ Thuật Việt NamMTH
250- Đại Học Xây Dựng Miền TâyMTU
251- Cao Đẳng Sư Phạm Quảng TrịC32
252- Cao Đẳng Sư Phạm Điện BiênC62
253- Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân 1CD1
254- Cao Đẳng Cộng Đồng Hà NộiCHN
255- Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao ThắngCKC
256- Cao Đẳng Kinh Tế Đối NgoạiCKD
257- Cao Đẳng Cộng Đồng Lai ChâuCLC
258- Cao Đẳng Nghệ Thuật Hà NộiCNT
259- Cao Đẳng Công Nghệ ViettronicsCVT
260- Đại Học Công Nghiệp Hà NộiDCN
261- Đại Học Quốc Tế Hồng BàngHIU
262- Đại Học Xây Dựng Miền TrungXDT
263- Học Viện Quân Y - Hệ Dân sựDYH
264- Đại Học Bà Rịa – Vũng TàuBVU
265- Đại Học Răng – Hàm – MặtRHM
266- Đại Học Công Nghệ Đồng NaiDCD
267- Trường Du Lịch – Đại Học HuếDHD
268- Cao Đẳng Sư Phạm Bình PhướcC43
269- Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngKTD
270- Cao Đẳng Công Nghệ Thủ ĐứcCCO
271- Cao Đẳng Công Nghiệp Hưng YênCCY
272- Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân IICD2
273- Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải 3CGS
274- Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc YênCPY
275- Đại Học Công Nghệ Vạn XuânDVX
276- Cao Đẳng Cộng Đồng Vĩnh LongD57
277- ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCMDTM
278- Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCMQSY
279- Học Viện Quân Y - Hệ Quân sựYQH
280- Cao Đẳng Cộng Đồng Bắc KạnC11
281- Đại Học Sân Khấu Điện ẢnhSKD
282- Đại Học Quốc Tế Miền ĐôngEIU
283- Cao Đẳng Công Nghiệp Hóa ChấtCCA
284- Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm PhảCCC
285- Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải IICGD
286- Cao Đẳng Điện Lực Miền TrungCLD
287- Học Viện Nông Nghiệp Việt NamHVN
288- Cao Đẳng Công Nghiệp Nam ĐịnhCND
289- Cao Đẳng Cộng Đồng Sóc TrăngCST
290- Cao Đẳng Cộng Đồng Kiên GiangD54
291- Cao Đẳng Cộng Đồng Hậu GiangD64
292- Đại học Công nghệ Miền ĐôngDMD
293- Đại Học Công Nghiệp Việt TrìVUI
294- Cao Đẳng Kỹ Thuật Công NghiệpCCE
295- Cao Đẳng Công Kỹ Nghệ Đông ÁCDQ
296- Đại Học Dân Lập Phương ĐôngDPD
297- Đại Học Công Nghiệp Việt HungVHD
298- Cao Đẳng Cộng Đồng Hải PhòngD03
299- Đại Học Quốc Tế RMIT Việt NamRMU
300- Đại Học Mỹ Thuật Công NghiệpMTC
301- Đại Học Công Nghiệp Quảng NinhDDM
302- Cao Đẳng Cộng Đồng Bình ThuậnC47
303- Cao Đẳng Công Nghiệp Thái NguyênCCB
304- Cao Đẳng Công Nghiệp Việt ĐứcCCV
305- Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCMCET
306- Cao Đẳng Du Lịch và Thương MạiCKS
307- Cao Đẳng Lương Thực Thực PhẩmCLT
308- Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1)TLA
309- Đại học Luật - Đại Học HuếDHA
310- Cao Đẳng Phương Đông -Quảng NamCPD
311- Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình ICPT
312- Cao Đẳng Thương Mại và Du LịchCTM
313- Cao Đẳng Công Nghiệp Thực PhẩmCTP
314- Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)TLS
315- Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng ThápD50
316- Cao Đẳng Công Nghiệp Quốc PhòngQPH
317- Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCMTDS
318- Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sựHFH
319- Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc ThạchTYS
320- Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCMUEF
321- Cao đẳng Công Nghệ Thông Tin TPHCMCDC
322- Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật VinhSKV
323- Đại Học Điều Dưỡng Nam ĐịnhYDD
324- Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCMCGT
325- Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương TPHCMCM3
326- Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật TP HCMCPL
327- Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình IICPS
328- Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )LNH
329- Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng NaiLNS
330- Đại Học Ngoại Thương (phía Nam)NTS
331- Cao Đẳng Công Nghiệp và Xây DựngCCX
332- Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên HuếC33
333- Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMSPK
334- Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TPHCMCVN
335- Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMGTS
336- Học Viện Báo Chí – Tuyên TruyềnHBT
337- Học Viện Chính Sách và Phát TriểnHCP
338- Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sựHEH
339- Cao Đẳng Kinh Tế- Kỹ Thuật Kon TumCKO
340- Khoa Y Dược – Đại Học Đà NẵngDDY
341- Cao Đẳng Công Nghệ Và Môi TrườngCMT
342- Học Viện Phòng Không – Không QuânPKH
343- Cao Đẳng Phương Đông – Đà NẵngCPN
344- Cao Đẳng Thể Dục Thể Thao Thanh HóaCTO
345- Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt NamHTN
346- Trường Sĩ  Quan Tăng – Thiết GiápTGH
347- Đại Học Y Dược – Đại Học HuếDHY
348- Đại Học Sân Khấu, Điện Ảnh TPHCMDSD
349- Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Miền NamCKM
350- Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Phú ThọCPP
351- Học Viện Chính Trị Công An Nhân DânHCA
352- Đại Học Kinh Tế – Đại Học HuếDHK
353- Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt NamNVH
354- Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái NguyênDTQ
355- Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long AnDLA
356- Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiFBU
357- Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCMDNT
358- Đại Học Sư Phạm – Đại Học HuếDHS
359- Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vĩnh PhúcCKA
360- Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc NinhTDB
361- Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Kiên GiangCKG
362- Đại Học Khoa Học – Đại Học HuếDHT
363- Đại Học Nông Lâm – Đại Học HuếDHL
364- Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ AnCVV
365- Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải DươngDKY
366- Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà NộiCCK
367- Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà NẵngDDC
368- Cao Đẳng Mỹ Thuật Trang Trí Đồng NaiCDN
369- Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô ThịCDT
370- Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà NộiCCM
371- Cao Đẳng Kỹ Thuật Lý Tự Trọng TPHCMCKP
372- Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Lâm ĐồngCKZ
373- Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà NẵngYDN
374- Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà NẵngTTD
375- Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Tây BắcCVB
376- Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Đăk LăkCVL
377- Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng TàuC52
378- Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênSKH
379- Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongVLU
380- Học Viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc NinhNHB
381- Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Miền TrungCGN
382- Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà NộiCHK
383- Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vinatex TPHCMCCS
384- Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Hà NộiCKN
385- Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Vĩnh LongCKV
386- Đại Học Công Thương TPHCMDCT
387- Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Thái BìnhCNB
388- Cao Đẳng Công Nghệ Và Kỹ Thuật Ô TôCOT
389- Cao Đẳng Sư Phạm Ngô Gia Tự Bắc GiangC18
390- Trường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự)LCS
391- Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam ĐịnhSKN
392- Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)HCS
393- Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Điện BiênCDB
394- Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Cần ThơCEC
395- Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình DươngDKB
396- Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Việt BắcCNV
397- Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á ChâuMCA
398- Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học HuếDHF
399- Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Trung ƯơngCTW
400- Cao Đẳng Kỹ Thuật-Công Nghệ Vạn XuânCVX
401- Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơKCC
402- Đại Học Luật – Đại Học Quốc Gia Hà NộiQHL
403- Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiGTA
404- Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái NguyênDTF
405- Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Quảng NamCKQ
406- Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpDKK
407- Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà NộiCMD
408- Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiDQK
409- Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Bảo LộcCBL
410- Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà NộiQHY
411- Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị SonadeziCDS
412- Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Cao đẳngKGC
413- Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học HuếDHN
414- Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)PCS
415- Học Viên Ngân Hàng ( Phân Viện Phú Yên )NHP
416- Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà NộiKCN
417- Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà NẵngCKK
418- Cao Đẳng Cơ Điện Và Nông Nghiệp Nam BộCEN
419- Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sựDNH
420- Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung ƯơngGNT
421- Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà NẵngDDQ
422- Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Thái NguyênCKT
423- Đại Học Sư Phạm Thể DụcThể Thao TPHCMSTS
424- Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon TumDDP
425- Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng TrịDHQ
426- Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại họcKGH
427- Cao Đẳng Điện Tử - Điện Lạnh Hà NộiCLH
428- Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sựNQH
429- Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)HCH
430- Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học HuếDHC
431- Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh DoanhDFA
432- Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngDDK
433- Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sựDQH
434- Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà NẵngDDS
435- Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Doanh Việt TiếnCCZ
436- Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sựKQH
437- Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương MạiCTH
438- Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà NộiCBT
439- Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Tế Công NghiệpCXD
440- Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịDCQ
441- Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp Quảng NgãiCCQ
442- Đại Học Y Dược – Đại Học Thái NguyênDTY
443- Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt NamHYD
444- Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân ĐộiZNH
445- Phân hiệu Đại học Y Hà Nội tại Thanh HóaYHT
446- Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái NguyênDTN
447- Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiDMT
448- Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà NộiQHQ
449- Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái NguyênDTZ
450- Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Phía Bắc)PCH
451- Đại Học Ngoại Thương (Cơ sở phía Bắc)NTH
452- Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào CaiDTP
453- Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái NguyênDTS
454- Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà NẵngDDF
455- Trường Quản Trị và Kinh Doanh - Đại học Quốc gia Hà NộiQHD
456- Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Du Lịch Yên BáiCVY
457- Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà NộiTDH
458- Cao Đẳng Tài Nguyên và Môi Trường Miền TrungCMM
459- Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt NhậtCNC
460- Khoa Giáo dục thể chất - Đại học Đà NẵngDDG
461- Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMQSB
462- Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMQSQ
463- Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Nam)GSA
464- Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia LaiNLG
465- Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh HóaDVD
466- Cao đẳng Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Nguyễn DuCVH
467- Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính TrịLCH
468- Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin Hữu Nghị Việt HànCHV
469- Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở phía Nam)DLS
470- Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà NộiQHE
471- Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà NộiQHS
472- Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Nha TrangCDK
473- Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Hạ LongCVD
474- Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài GònCVS
475- Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc)GHA
476- Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Sơn Tây)DLT
477- Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Hà Nội)DLX
478- Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn HuệLBH
479- Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà NẵngDSK
480- Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà NộiQHI
481- Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)BVS
482- Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh ThuậnNLN
483- Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà NộiQHF
484- Cao Đẳng Công Nghệ Kinh Tế Và Thủy Lợi Miền TrungCEM
485- Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Hệ Dân sự Phía Nam)PCS1
486- Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc BộCNP
487- Cao Đẳng Dân Lập Kinh Tế Kỹ Thuật Đông Du Đà NẵngCDD
488- Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc)BVH
489- Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh NghiệpCBC
490- Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMQSK
491- Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc TuấnLAH
492- Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCMQST
493- Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật – Đại Học Thái NguyênDTU
494- Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Hệ Dân sự Phía Bắc )PCH1
495- Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCMQSC
496- Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái NguyênDTK
497- Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam)HCN
498- Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà NộiQHT
499- Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Dân sự - Đại học Ngô QuyềnZCH
500- Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà NẵngDDV
501- Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc)HCB
502- Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô QuyềnSNH
503- Đại học Công Nghệ Thông Tin và truyền thông Việt - Hàn – Đại Học Đà NẵngVKU
504- Đại Học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái NguyênDTE
505- Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCMQSX
506- Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên LạcTCU
507- Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên LạcTTH
508- Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà NộiQHX
509- Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái NguyênDTC
510- Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại NghĩaZPH
511- Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự - Đại Học Trần Đại NghĩaVPH
512- Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học HuếDHE
513- Khoa Quốc tế - Đại học HuếDHI
514- Đại học Việt Nhật - ĐH Quốc gia Hà NộiVJU
515- Khoa các khoa học liên ngành - ĐH Quốc gia Hà NộiQHK
516- Học viện Quốc tếAIS
517- Phân hiệu Đại học Quốc gia TP.HCM tại Bến TreQSP
518- Khoa Chính trị - Hành chính (Đại học Quốc gia TP HCM)QSH
519- Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCMUMT
520- Đại học CMCCMC
521- Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 3) - Phân hiệu Gia LaiLNA


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

POST ADS1

POST ADS 2