** KINH NGHIỆM được đền vali mới khi bị hỏng tại sân bay IINCHEON **
Mình vừa có một trải nghiệm khá bất ngờ khi bay từ Việt Nam sang Hàn Quốc bằng một hãng hàng không Trung Quốc. Khi đến sân bay Incheon ngày 26/2, mình phát hiện vali bị mất một bên bánh xe. Dưới đây là cách mình đã xử lý và nhận được một chiếc vali mới xịn xò:
🔹 Bước 1: Ngay khi thấy vali bị hỏng, mình đến quầy "Mất, hư hỏng hành lý" trong khu vực lấy hành lý. (Lost or Damaged Baggage - 수하물 손실 또는 손상)
🔹 Bước 2: Nhân viên hỗ trợ rất nhanh chóng, chỉ cần cung cấp thông tin cá nhân, số hiệu chuyến bay và chụp ảnh vali hỏng. Họ cũng yêu cầu mình gửi email cho hãng hàng không.
🔹 Bước 3: Về nhà, mình gửi email kèm theo đầy đủ thông tin theo yêu cầu.
🔹 Bước 4: Hãng đưa ra hai lựa chọn: hoàn lại 50% giá trị vali hoặc gửi cho mình một chiếc vali mới. Tất nhiên, mình chọn vali mới!
🔹 Bước 5: Hãng gửi danh sách vali để mình lựa chọn, thế là mình nhanh trí chọn ngay chiếc ĐẮT nhất 😆
🔹 Bước 6: Sau khoảng 4-5 ngày, mình nhận được một chiếc vali mới tinh, chắc chắn, chất lượng tuyệt vời!
💯 Đánh giá: 5 sao cho sự chuyên nghiệp và hỗ trợ nhanh chóng! Nếu bạn gặp tình huống tương tự, đừng quên báo ngay tại sân bay nhé! ✈️
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn hữu ích từ chủ đề "Mất, hư hỏng hành lý tại sân bay":
🛄 **Hành lý & Sân bay**
- 수하물 (suha-mul) - Hành lý
- 짐 (jim) - Đồ đạc, hành lý
- 공항 (gonghang) - Sân bay
- 수하물 찾는 곳 (suha-mul chatneun got) - Khu vực nhận hành lý
- 수하물 서비스 센터 (suha-mul seobiseu senteo) - Trung tâm dịch vụ hành lý
🛠️ **Mất & Hư hỏng hành lý**
- 잃어버리다 (ireobeorida) - Làm mất
- 분실하다 (bunsilhada) - Mất (cách nói trang trọng hơn)
- 손상되다 (sonsangdoeda) - Bị hư hỏng
- 깨지다 (kkaejida) - Bị vỡ
- 찢어지다 (jjijeojida) - Bị rách
- 바퀴가 떨어지다 (bakwiga tteoreojida) - Bánh xe bị rơi
📄 **Báo cáo & Khiếu nại**
- 신고하다 (singohada) - Báo cáo, khai báo
- 접수하다 (jeopsuhada) - Tiếp nhận, đăng ký
- 보상 (bosang) - Bồi thường
- 환불 (hwanbul) - Hoàn tiền
- 교환 (gyohwan) - Đổi (đồ)
- 선택하다 (seontaekhada) - Lựa chọn
- 이메일을 보내다 (imeil-eul bonaeda) - Gửi email
🏆 **Nhận đền bù & Hài lòng**
- 새 가방 (sae gabang) - Vali mới
- 튼튼하다 (teunteunhada) - Chắc chắn
- 만족하다 (manjokhada) - Hài lòng
- 빠르다 (ppareuda) - Nhanh chóng
- 추천하다 (chucheonhada) - Đề xuất, khuyên dùng
💡 Mẹo học tiếng Hàn: Bạn có thể thử đặt câu với các từ vựng trên để ghi nhớ tốt hơn! Ví dụ:
📌 *제 수하물이 손상되었어요.* (Hành lý của tôi bị hư hỏng.)
📌 *새 가방으로 교환할 수 있나요?* (Tôi có thể đổi sang vali mới không?)
📌 빠른 답변 감사합니다.
저는 베트남에서 가방을 구매하여 한국으로 가져와야 하기 때문에, 새 가방을 받는 것이 더 편리합니다. 따라서 새 가방으로 배상해 주시길 바랍니다.
(Vì tôi mua vali ở Việt Nam và phải mang sang Hàn Quốc, nên việc nhận một chiếc vali mới sẽ thuận tiện hơn. Do đó, tôi mong quý vị bồi thường bằng một chiếc vali mới.)
Nguồn: Như Hảo