Một số bạn khi đi du lịch Đà Nẵng, có nhắn tin hỏi admin về việc không biết Đà Nẵng có bao nhiêu chợ! Do đó dưới đây là 75 chợ tại Đà Nẵng để bạn trải nghiệm kì nghỉ khám phá của mình xem nhé.
Tất nhiên mỗi chợ sẽ có nhỏ lớn khác nhau cũng như mặt hàng khác nhau, có nhiều chợ địa phương nhưng cũng có chợ đáp ứng được khách du lịch. Hi vọng bạn có 1 góc nhìn khác hơn về thành phố năng động này nhé!
STT | Đơn vị quản lý | Tên chợ | Địa chỉ | Hạng chợ | Số hộ kinh doanh: Cố định | Số hộ kinh doanh: Không cố định | Diện tích chợ (m2) |
1 | Sở Công thương | Chợ Cồn | 290 Hùng Vương, phường Hải Châu II, quận Hải Châu | I | 1682 | 409 | 13.804 |
2 | Sở Công thương | Chợ Hàn | 119 Trần Phú, phường Hải Châu I, quận Hải Châu | I | 659 | 76 | 5.527 |
3 | Sở Công thương | Chợ Đống Đa | 42 Lương Ngọc Quyến, phường Thanh Bình, quận Hải Châu | I | 510 | 214 | 5.103 |
4 | Sở Công thương | Chợ Đầu mối Hòa Cường | 65 Lê Nổ, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu | Đầu mối | 424 | 799 | 20.830 |
5 | Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn | Chợ Đầu mối Thủy sản Thọ Quang | P Thọ Quang | Đầu mối | 360 | 0 | 10.000 |
6 | Xã hội hóa | Chợ Hòa Cường (HTX DVSX & KDTH Hòa Cường quản lý) | Đường Lê Thanh Nghị, P Hòa Cường Bắc | 205 | 36 | 3.188 | |
7 | Xã hội hóa | Công ty TNHH MTV Chợ ST Đà Nẵng | P.Chính Gián | 342 | 30 | 2.000 | |
8 | Quận Hải Châu | Chợ Mới Hòa thuận | 582 Hoàng Diệu, P Hòa Thuận Đông | I | 310 | 300 | 3.900 |
9 | Quận Hải Châu | Chợ Nguyễn Tri Phương | KDC số 1 Nguyễn Tri Phương, P Hòa Cường Bắc | II | 220 | 195 | 4.900 |
10 | Quận Hải Châu | Chợ Thanh Bình | Kiệt K76 đường Ông Ích Khiêm, P Thanh Bình | III | 117 | 44 | 397,5 |
11 | Quận Hải Châu | Chợ Nam Dương | Kiệt K586 Ông Ích Khiêm, P Nam Dương | III | 66 | 1 | 473,34 |
12 | Quận Hải Châu | Chợ Nại Hiên | 17 Trưng Nữ Vương, P Bình Hiên | III | 33 | 41 | 551 |
13 | Quận Hải Châu | Chợ Hoành Sơn | Kiệt K408/9 Hoàng Diệu, P Bình Thuận | III | 35 | 0 | 164,7 |
14 | Quận Hải Châu | Chợ Đa Phước | III | 44 | 0 | 192,8 | |
15 | Quận Cẩm Lệ | Chợ Cẩm Lệ | Đường Hoàng Xuân Hãn,P.Khuê Trung | II | 620 | 73 | 9.562 |
16 | Quận Cẩm Lệ | Chợ Hòa An | Đường Yên Thế, P Hòa An | III | 405 | 60 | 6.099 |
17 | Quận Cẩm Lệ | Chợ Hòa Cầm | Đường Nguyễn Nhàn, P Hòa Thọ Đông | III | 296 | 70 | 4.405 |
18 | Quận Cẩm Lệ | Chợ Hòa Xuân | Đường Đô Đốc Bảo, P Hòa Xuân | III | 560 | 50 | 9.459 |
19 | Quận Cẩm Lệ | Chợ Hòa Phát | Đường Tôn Đản, P Hòa Phát | III | 182 | 0 | 5.212 |
20 | Quận Cẩm Lệ | Chợ Hòa Thọ Tây | Đường Cẩu Đỏ - Túy Loan, P Hòa Thọ Tây | III | 180 | 0 | 9.727 |
21 | Quận Sơn Trà | Chợ An Hải Đông | Đường Nguyễn Thị Định, phường An Hải Bắc | II | 426 | 20 | 2.804 |
22 | Quận Sơn Trà | Chợ Mai | K38/41 Lê Hữu Trác, phường An Hải Đông | II | 225 | 90 | 2.130 |
23 | Quận Sơn Trà | Chợ An Hải Bắc | 03 Triệu Việt Vương, phường An Hải Tây | II | 389 | 4.290 | |
24 | Quận Sơn Trà | Chợ Hà Thân | Đường Trần Duy Chiến, | II | 426 | 10 | 4.500 |
25 | Quận Sơn Trà | Chợ Mân Thái | phường Mân Thái | II | 585 | 15 | 5.665 |
26 | Quận Sơn Trà | Chợ Nại Hiên Đông | Đường Phước Mỹ 4, phường Phước Mỹ | II | 377 | 90 | 9.600 |
27 | Quận Sơn Trà | Chợ Phước Mỹ | Đường Nguyễn Phan Vinh, phường Thọ Quang | II | 335 | 45 | 3.800 |
28 | Quận Sơn Trà | Chợ Chiều | K197 Ngô Quyền, phường Thọ Quang | III | 120 | 180 | 800 |
29 | Quận Sơn Trà | Chợ An Trung | P An Hải Tây | Chợ tạm | 0 | ||
30 | Quận Liên Chiểu | Chợ Hòa Khánh | Phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng. | I | 1076 | 656 | 20.872 |
31 | Quận Liên Chiểu | Chợ Nam Ô | Phường Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng. | II | 512 | 150 | 4.696 |
32 | Quận Liên Chiểu | Chợ Hòa Mỹ | Phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng. | II | 476 | 10 | 4.857 |
33 | Quận Liên Chiểu | Hòa Khánh Nam | 144 Mẹ Suốt, phường Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu | III | 42 | 28 | 2.500 |
34 | Quận Liên Chiểu | Chợ Kim Liên | phường Hòa Hiệp Bắc | III | 60 | 25 | 440 |
35 | Quận Liên Chiểu | Chợ Vật Tư | phường Hòa Khánh Nam | III | 65 | 10 | 606 |
36 | Quận Liên Chiểu | Chợ Thủy Tú | phường Hòa Hiệp Bắc | III | 15 | 5 | 1.000 |
37 | Quận Liên Chiểu | Chợ Hòa Phú | Tổ 89 phường Hòa Minh | Chợ tạm | 80 | 65 | 800 |
38 | Quận Liên Chiểu | Chợ Thanh Vinh | Tổ 72 phường Hòa Khánh Bắc | III | 168 | 30 | 1.200 |
39 | Quận Liên Chiểu | Chợ Quang Thành (chợ Nguyễn Trãi) | Tổ 36 phường Hòa Khánh Bắc | III | 90 | 20 | 380 |
40 | Huyện Hòa Vang | Chợ Túy Loan | Thôn Túy Loan Tây, xã Hòa Phong | II | 460 | 6.000 | |
41 | Huyện Hòa Vang | Chợ Miếu Bông | Thôn Miếu Bông, xã Hòa Phước | II | 220 | 4.902 | |
42 | Huyện Hòa Vang | Chợ Lệ Trạch | Thôn Lệ Sơn 1, xã Hòa Tiến | II | 221 | 6.749 | |
43 | Huyện Hòa Vang | Chợ Hòa Khương | Thôn Phú Sơn Tây, xã Hòa Khương | III | 83 | 2.500 | |
44 | Huyện Hòa Vang | Chợ Hòa Nhơn | Thôn Phước Thái, xã Hòa Nhơn | III | 23 | 2.545 | |
45 | Huyện Hòa Vang | Chợ Hòa Phú | Thôn Đông Lâm, xã Hòa Phú | III | 15 | 400 | |
46 | Huyện Hòa Vang | Chợ An Ngãi Đông | Thôn An Ngãi Đông, xã Hòa Sơn | III | 193 | 2.245 | |
47 | Huyện Hòa Vang | Chợ Hòa Sơn | Thôn An Ngãi Tây, xã Hòa Sơn | III | 108 | 1.456 | |
48 | Huyện Hòa Vang | Chợ Quan Nam | Thôn Quan Nam, xã Hòa Liên | III | 90 | 6.275,50 | |
49 | Huyện Hòa Vang | Chợ Hưởng Phước | Thôn Hưởng Phước, xã Hòa Liên | III | 70 | 1.259,70 | |
50 | Huyện Hòa Vang | Chợ Hòa Ninh | Thôn Sơn Phước, xã Hòa Ninh | III | 51 | 1.469.9 | |
51 | Huyện Hòa Vang | Chợ Đông Hòa | Thôn Đông Hòa, xã Hòa Châu | III | 45 | 2.100 | |
52 | Huyện Hòa Vang | Chợ Yến Nê | Thôn Yến Nê, xã Hòa Tiến | III | 63 | 841 | |
53 | Huyện Hòa Vang | Chợ Cẩm Nê | Thôn Cẩm Nê, xã Hòa Tiến | III | 20 | 275 | |
54 | Huyện Hòa Vang | Chợ Chợ mới 3 xã | Thôn Giáng Nam 2, xã Hòa Phước | III | 81 | 2.330 | |
55 | Huyện Hòa Vang | Chợ Xuân Phú | Thôn Xuân Phú, xã Hòa Sơn | III | 48 | 1.687 | |
56 | Huyện Hòa Vang | Chợ Phò Nam | Thôn Phò Nam, xã Hòa Bắc | Chợ tạm | 11 | 100 | |
57 | Huyện Hòa Vang | Chợ Cầu Giăng | Thôn Thạch Nham Tây, xã Hòa Nhơn | Chợ tạm | 104 | 1.900 | |
58 | Huyện Hòa Vang | Chợ Phong Nam | Thôn Phong Nam, xã Hòa Châu | Chợ tạm | 14 | 600 | |
59 | Quận Ngũ Hành Sơn | Chợ Non Nước | P.Hoà Hải | II | 463 | 60 | 10.846 |
60 | Quận Ngũ Hành Sơn | Chợ Bắc Mỹ An | P.Mỹ An | II | 324 | 80 | 4.428 |
61 | Quận Ngũ Hành Sơn | Chợ Khuê Mỹ | P. Khuê Mỹ | II | 20 | 1.200 | |
62 | Quận Ngũ Hành Sơn | Chợ Khái Tây | P.Hoà Quí | III | 163 | 0 | 10.463 |
63 | Quận Ngũ Hành Sơn | Chợ Bình Kỳ | P.Hoà Quí | III | 55 | 25 | 2.400 |
64 | Quận Thanh Khê | Chợ Quán Hộ | 135 Kỳ Đồng, Thanh Khê Đông | III | 440 | 25 | 5.000 |
65 | Quận Thanh Khê | Chợ Tân An | KDC số 2 Tân An, An Khê | III | 359 | 15 | 2.589 |
66 | Quận Thanh Khê | Chợ Thuận An | 266 Nguyễn Phước Nguyên, An Khê | III | 119 | 20 | 664 |
67 | Quận Thanh Khê | Chợ Lầu Đèn | 305 Trần Cao Vân, Tam Thuận | III | 42 | 0 | 433 |
68 | Quận Thanh Khê | Chợ Tân Lập | 79 Phạm Văn Nghị, Vĩnh Trung | III | 100 | 20 | 963 |
69 | Quận Thanh Khê | Chợ Tân Chính | K385/10 Hải Phòng, Tân Chính | III | 115 | 0 | 4.500 |
70 | Quận Thanh Khê | Chợ Tam Thuận | 95 Trần Cao Vân, Tam Thuận | III | 111 | 17 | 1.125 |
71 | Quận Thanh Khê | Chợ Thận Thành B (nằm trong cho Tam Thuận) | Chợ tạm | 42 | 0 | 149 | |
72 | Quận Thanh Khê | Chợ Chính Gián | 195 Thái Thị Bôi, Chính Gián | III | 165 | 30 | 623 |
73 | Quận Thanh Khê | Chợ Thanh Khê 1 | 125 Cù Chính Lan, Hòa Khê | III | 249 | 50 | 1.227 |
74 | Quận Thanh Khê | Chợ Hải sản | 105 Yên Khê 2, Thanh Khê Đông | III | 54 | 0 | 300 |
75 | Quận Thanh Khê | Chợ Phú Lộc | 45 Hồ Quý Ly, Thanh Khê Tây | II | 360 | 70 | 6.008 |