Những từ tiếng anh phổ biến khi nhập cảnh sân bay

NHỮNG TỪ VỰNG CÓ THỂ BẠN CẦN KHI NHẬP CẢNH ✈️
Để tiện hỏi đường ở sân bay mình nghĩ chúng ta nên điểm sơ qua những từ vựng có thể bạn sẽ cần đến nhé!  
Arrival: Ga đến – Điểm đến 
Departure: Ga đi – Nơi khởi hành 
Gate number: Cửa đi hoặc cửa đến  
Passport: Hộ chiếu  
Immigration officer: Nhân viên phụ trách nhập cảnh  
Customs officer: Nhân viên hải quan sân bay 
Security officer: Nhân viên an ninh sân bay  
Money exchange counter: Quầy đổi tiền 
Seat number: Số ghế – Vị trí ngồi trên máy bay
Tax-free items: Mặt hàng miễn thuế 
Carry-on/Hold luggage/Hold baggage: Hành lý xách tay/hành lý ký gửi  
Luggage: Hành lý 
Conveyor/carousel belt: Băng chuyền/băng chuyền hành lý  
Baggage claim: Băng chuyền nhận hành lý  
Terminal: Ga cuối  
Control/Security check: Kiểm tra an ninh  
Passport control: Kiểm tra visa  
Customs: Hải quan  
Airport information desk: Quầy thông tin trong sân bay
#congdongduhocUc #chiakhoaduhocUc

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

POST ADS1

POST ADS 2