Săn vé máy bay Hồ Chí Minh đi du lịch giá rẻ (tháng 7)
Admin thích du lịch nên bén duyên với ngành review du lịch này ^^ nhưng tất nhiên săn vé rẻ thì cũng phải có kế hoạch và bỏ ống từ trước để chuyến đi hài lòng nhất. Với kinh nghiệm săn vé máy bay giá rẻ thì việc chọn lựa tháng du lịch (cho tránh mùa mưa chẳng hạn) thì cũng cân nhắc từ 1 tháng đến 4-5 tháng để có cơ hội săn mức giá tốt nhất
Tuy nhiên du lịch đâu rẻ nhất khi đặt vé máy bay từ Hồ Chí Minh hay Hà Nội chẳng hạn thì chưa ai làm, do đó bài viết này đơn giản sẽ là thống kê sơ giá vé máy bay từ Hồ Chí Minh (SGN) và Hà Nội (HAN) cho bạn để có thể săn vé tốt hơn cho chuyến du lịch của mình nha
Lưu ý:
* Đây là chuyến đi 1 chiều, bạn cần săn thêm chuyến về theo lịch trình nữa nhé!
* Admin minh họa trước Tháng 7, bay giữa tuần, bạn đi ngày khác có thể săn thêm và tham khảo nè!
Giá vé máy bay Hồ Chí Minh đi quốc tế (top 25 điểm đến)
Nơi đi | Nơi đến | Giá vé 1 chiều | Giá tham khảo | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh (SGN) | Malaysia | Các chuyến bay có giá từ | 1.050.985 ₫ | Trực tiếp |
Hồ Chí Minh (SGN) | Việt Nam | Các chuyến bay có giá từ | 1.273.441 ₫ | Trực tiếp |
Hồ Chí Minh (SGN) | Singapore | Các chuyến bay có giá từ | 1.384.141 ₫ | Trực tiếp |
Hồ Chí Minh (SGN) | Thái Lan | Các chuyến bay có giá từ | 1.547.944 ₫ | Trực tiếp |
Hồ Chí Minh (SGN) | Indonesia | Các chuyến bay có giá từ | 1.975.947 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hồ Chí Minh (SGN) | Campuchia | Các chuyến bay có giá từ | 2.173.040 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hồ Chí Minh (SGN) | Ấn Độ | Các chuyến bay có giá từ | 2.545.561 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hồ Chí Minh (SGN) | Đài Loan | Các chuyến bay có giá từ | 2.862.865 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hồ Chí Minh (SGN) | Hàn Quốc | Các chuyến bay có giá từ | 2.895.097 ₫ | Trực tiếp |
Hồ Chí Minh (SGN) | Nhật Bản | Các chuyến bay có giá từ | 3.071.846 ₫ | Trực tiếp |
Hồ Chí Minh (SGN) | Philippin | Các chuyến bay có giá từ | 3.204.210 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hồ Chí Minh (SGN) | Trung Quốc | Các chuyến bay có giá từ | 4.248.855 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hồ Chí Minh (SGN) | Úc | Các chuyến bay có giá từ | 4.760.609 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hồ Chí Minh (SGN) | Pháp | Các chuyến bay có giá từ | 8.814.749 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hồ Chí Minh (SGN) | Thổ Nhĩ Kỳ | Các chuyến bay có giá từ | 9.615.537 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hồ Chí Minh (SGN) | Các tiểu Vương Quốc Ả Rập thống nhất | Các chuyến bay có giá từ | 9.711.970 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hồ Chí Minh (SGN) | Ai-len | Các chuyến bay có giá từ | 11.962.420 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hồ Chí Minh (SGN) | Bỉ | Các chuyến bay có giá từ | 15.092.391 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hồ Chí Minh (SGN) | Hà Lan | Các chuyến bay có giá từ | 15.572.177 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hồ Chí Minh (SGN) | Hoa Kỳ | Các chuyến bay có giá từ | 15.879.969 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hồ Chí Minh (SGN) | Đức | Các chuyến bay có giá từ | 17.380.357 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hồ Chí Minh (SGN) | Canada | Các chuyến bay có giá từ | 19.932.523 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hồ Chí Minh (SGN) | Mê-xi-cô | Các chuyến bay có giá từ | 29.989.802 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Giá vé máy bay Hà Nội đi quốc tế (top 28 điểm đến)
Nơi đi | Nơi đến | Giá vé 1 chiều | Giá tham khảo | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hà Nội (HAN) | Việt Nam | Các chuyến bay có giá từ | 1.277.404 ₫ | Trực tiếp |
Hà Nội (HAN) | Thái Lan | Các chuyến bay có giá từ | 1.492.991 ₫ | Trực tiếp |
Hà Nội (HAN) | Campuchia | Các chuyến bay có giá từ | 1.806.595 ₫ | Trực tiếp |
Hà Nội (HAN) | Singapore | Các chuyến bay có giá từ | 2.154.018 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hà Nội (HAN) | Malaysia | Các chuyến bay có giá từ | 2.163.265 ₫ | Trực tiếp |
Hà Nội (HAN) | Đài Loan | Các chuyến bay có giá từ | 2.366.962 ₫ | Trực tiếp |
Hà Nội (HAN) | Ấn Độ | Các chuyến bay có giá từ | 2.650.713 ₫ | Trực tiếp |
Hà Nội (HAN) | Indonesia | Các chuyến bay có giá từ | 2.804.212 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hà Nội (HAN) | Lào | Các chuyến bay có giá từ | 3.302.228 ₫ | Trực tiếp |
Hà Nội (HAN) | Hàn Quốc | Các chuyến bay có giá từ | 3.694.564 ₫ | Trực tiếp |
Hà Nội (HAN) | Philippin | Các chuyến bay có giá từ | 4.164.839 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hà Nội (HAN) | Nhật Bản | Các chuyến bay có giá từ | 4.388.352 ₫ | Trực tiếp |
Hà Nội (HAN) | Úc | Các chuyến bay có giá từ | 5.895.345 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hà Nội (HAN) | Các tiểu Vương Quốc Ả Rập thống nhất | Các chuyến bay có giá từ | 9.673.397 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hà Nội (HAN) | Đức | Các chuyến bay có giá từ | 10.779.335 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hà Nội (HAN) | Vương quốc Anh | Các chuyến bay có giá từ | 11.271.275 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hà Nội (HAN) | Ý | Các chuyến bay có giá từ | 11.293.996 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hà Nội (HAN) | Hà Lan | Các chuyến bay có giá từ | 11.545.514 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hà Nội (HAN) | Pháp | Các chuyến bay có giá từ | 12.383.290 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hà Nội (HAN) | Síp | Các chuyến bay có giá từ | 15.090.805 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hà Nội (HAN) | Niu Di-lân | Các chuyến bay có giá từ | 15.649.323 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hà Nội (HAN) | Trung Quốc | Các chuyến bay có giá từ | 15.766.363 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hà Nội (HAN) | Áo | Các chuyến bay có giá từ | 16.157.907 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hà Nội (HAN) | Tây Ban Nha | Các chuyến bay có giá từ | 16.173.494 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hà Nội (HAN) | Ai-len | Các chuyến bay có giá từ | 19.729.090 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |
Hà Nội (HAN) | Mê-xi-cô | Các chuyến bay có giá từ | 26.003.826 ₫ | 1 chặng dừng trở lên |