Tổng hợp bảng giá xe ô tô mới nhất 2025 (định dạng bảng excel) dễ tham khảo
Nhu cầu mua xe hơi cá nhân luôn tăng dần theo các năm, tuy nhiên đau đầu khi mua xe là mức giá và chính sách, admin cũng vậy nên mới có cái file này để tìm hiểu cho các bạn quan tâm!
Giá được cập nhật mới nhất đến tháng 2/2025 để đón kịp xu hướng mua xe mới trước giữa năm, admin sử dụng các nguồn online để cung cấp thông tin tổng quan, giá cũng có thể thay đổi tùy vào màu sắc, chính sách vận chuyển hay option đi kèm nên cả nhà tham khảo để cập nhật thêm với đại lý nhen!
Tham khảo giá xe ô tô tổng hợp mới 2025
STT | Hãng xe | Dòng xe | Phân khúc xe | Động cơ | Giá tham khảo | Khuyến mãi thêm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maserati | LE350AS21 | Xe sang cỡ trung | 3.0L V6 | 5 tỷ 499 triệu | |
2 | Maserati | LE350AL21 | Xe sang cỡ trung | 3.0L V6 | 5 tỷ 499 triệu | |
3 | Maserati | Ghibli GH330RS21 | Xe sang cỡ trung | Hybrid 2.0L 48v L4 | 5 tỷ 983 triệu | |
4 | Maserati | GranSport GH350RS21 | Xe sang cỡ trung | 3.0L V6 | 6 tỷ 112 triệu | |
5 | Maserati | Trofeo GH580RS21 | Xe sang cỡ trung | 3.8L V8 | 11 tỷ 904 triệu | |
6 | Maserati | QP350RL 21 | Xe sang cỡ lớn | 3.0L V6 | 6 tỷ 972 triệu | |
7 | Maserati | GT | Xe sang cỡ nhỏ | Mild hybrid 2.0L i4 + 48 VL4 | 4 tỷ 200 triệu | |
8 | Maserati | Modena | Xe sang cỡ nhỏ | Mild hybrid 2.0L i4 + 48 VL4 | 5 tỷ 068 triệu | |
9 | Maserati | Trofeo | Xe sang cỡ nhỏ | V6 | 7 tỷ 539 triệu | |
10 | Maserati | Modena | Siêu xe/Xe thể thao | V6 | 9 tỷ 860 triệu | |
11 | Mini | Cooper S 3 cửa | Xe nhỏ hạng B | I4, TwinPower Turbo | 1 tỷ 839 triệu | Tặng 10-40 triệu đồng. |
12 | Mini | Cooper S 5 cửa | Xe nhỏ hạng B | Xăng, I4, TwinPower Turbo, | 1 tỷ 839 triệu | Tặng 10-30 triệu đồng. |
13 | Mini | Cooper S Countryman | Xe nhỏ hạng B+/C- | I3, TwinPower Turbo | 2 tỷ 439 triệu | Tặng 10-50 triệu đồng. |
14 | Mini | JCW Clubman | Xe nhỏ hạng B+/C- | 2.0 lít, 4 xi lanh/4 Van | 2 tỷ 499 triệu | Tặng 10-20 triệu đồng. |
15 | Mini | JCW Countryman | Xe nhỏ hạng B+/C- | 2.0 lít, 4 xi lanh/4 Van | 2 tỷ 549 triệu | Tặng 10-20 triệu đồng. |
16 | Aion | 2024 | Xe nhỏ hạng B+/C- | 5 | 888 triệu | |
17 | Aion | ES 2024 | Xe cỡ vừa hạng C | 5 | 788 triệu | |
18 | Toyota | MT | Xe nhỏ cỡ A | 3NR-VE | 352 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt và một năm bảo hiểm vật chất. |
19 | Toyota | AT | Xe nhỏ cỡ A | 3NR-VE | 385 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt và một năm bảo hiểm vật chất. |
20 | Toyota | E MT 3AB | Xe nhỏ hạng B | 2NR-FE | 489 triệu | Tặng 10-30 triệu tiền mặt và 10 triệu phụ kiện tương đương giảm 50% lệ phí trước bạ. |
21 | Toyota | E MT | Xe nhỏ hạng B | 2NR-FE | 506 triệu | Tặng 10-30 triệu tiền mặt và 10 triệu phụ kiện tương đương giảm 50% lệ phí trước bạ. |
22 | Toyota | E CVT 3AB | Xe nhỏ hạng B | 2NR-FE | 542 triệu | Tặng 10-30 triệu tiền mặt và 10 triệu phụ kiện tương đương giảm 50% lệ phí trước bạ. |
23 | Toyota | E CVT | Xe nhỏ hạng B | 2NR-FE | 561 triệu | Tặng 10-30 triệu tiền mặt và 10 triệu phụ kiện tương đương giảm 50% lệ phí trước bạ. |
24 | Toyota | G CVT | Xe nhỏ hạng B | 2NR-FE | 592 triệu | Tặng 10-30 triệu tiền mặt và 10 triệu phụ kiện tương đương giảm 50% lệ phí trước bạ. |
25 | Toyota | GR-S | Xe nhỏ hạng B | 2NR-FE | 641 triệu | Tặng 10-30 triệu tiền mặt và 10 triệu phụ kiện tương đương giảm 50% lệ phí trước bạ. |
26 | Toyota | 1.8E (CVT) | Xe cỡ vừa hạng C | 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS | 733 triệu | Toyota Corolla Altis giảm giá hơn 50 triệu đồng đẩy hàng tồn. |
27 | Toyota | 1.8G (CVT) | Xe cỡ vừa hạng C | 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS | 763 triệu | Toyota Corolla Altis giảm giá hơn 50 triệu đồng đẩy hàng tồn. |
28 | Toyota | 2.0G | Xe cỡ trung hạng D | 6AR-FSE, 2.0l | 1 tỷ 070 triệu | Đang được khuyến mãi tiền mặt 25-45 triệu đồng. Bản hybrid hiếm hàng và vẫn cần mua "bia kèm lạc". |
29 | Toyota | 2.0Q | Xe cỡ trung hạng D | 6AR-FSE, 2.0l | 1 tỷ 185 triệu | Đang được khuyến mãi tiền mặt 25-45 triệu đồng. Bản hybrid hiếm hàng và vẫn cần mua "bia kèm lạc". |
30 | Toyota | 2.5Q | Xe cỡ trung hạng D | 2AR-FE, 2.5l | 1 tỷ 370 triệu | Đang được khuyến mãi tiền mặt 25-45 triệu đồng. Bản hybrid hiếm hàng và vẫn cần mua "bia kèm lạc". |
31 | Toyota | 2.5HV | Xe cỡ trung hạng D | 2AR-FE, 2.5l | 1 tỷ 460 triệu | Đang được khuyến mãi tiền mặt 25-45 triệu đồng. Bản hybrid hiếm hàng và vẫn cần mua "bia kèm lạc". |
32 | Toyota | S 1.5AT | MPV cỡ nhỏ | 2NR-VE | 634 triệu | Tặng thêm 10-30 triệu phụ kiện. |
33 | Toyota | MT | MPV cỡ nhỏ | 1NR-VE (1.3L) | 544 triệu | |
34 | Toyota | AT | MPV cỡ nhỏ | 2NR-VE (1.5L) | 612 triệu | |
35 | Toyota | 2.0E | MPV cỡ trung | 1TR-FE | 755 triệu | Tặng thêm 10-30 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm. |
36 | Toyota | 2.0G | MPV cỡ trung | 1TR-FE | 870 triệu | Tặng thêm 10-30 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm. |
37 | Toyota | 2.0G Venturer | MPV cỡ trung | 1TR-FE | 885 triệu | Tặng thêm 10-30 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm. |
38 | Toyota | 2.0V | MPV cỡ trung | 1TR-FE | 995 triệu | Tặng thêm 10-30 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm. |
39 | Toyota | 2.4 4x2MT | Xe cỡ trung hạng D | 2GD-FTV (2.4L) | 995 triệu | Tặng 10-40 triệu phụ kiện tùy từng phiên bản. |
40 | Toyota | 2.4 4X2AT | Xe cỡ trung hạng D | 2GD-FTV (2.4L) | 1 tỷ 088 triệu | Tặng 10-40 triệu phụ kiện tùy từng phiên bản. |
41 | Toyota | 2.7 4X2AT | Xe cỡ trung hạng D | 2TR-FE (2.7L) | 1 tỷ 154 triệu | Tặng 10-40 triệu phụ kiện tùy từng phiên bản. |
42 | Toyota | Legender 2.4 4X2AT | Xe cỡ trung hạng D | 2GD-FTV (2.4L) | 1 tỷ 195 triệu | Tặng 10-40 triệu phụ kiện tùy từng phiên bản. |
43 | Toyota | 2.7 4X4AT | Xe cỡ trung hạng D | 2TR-FE (2.7L) | 1 tỷ 244 triệu | Tặng 10-40 triệu phụ kiện tùy từng phiên bản. |
44 | Toyota | 2.8 4X4AT | Xe cỡ trung hạng D | 1GD-FTV (2.8L) | 1 tỷ 388 triệu | Tặng 10-40 triệu phụ kiện tùy từng phiên bản. |
45 | Toyota | Legender 2.8 4X4AT | Xe cỡ trung hạng D | 1GD-FTV (2.8L) | 1 tỷ 426 triệu | Tặng 10-40 triệu phụ kiện tùy từng phiên bản. |
46 | Toyota | Granvia | MPV cỡ lớn | 1GD-FTV | 3 tỷ 072 triệu | |
47 | Toyota | LC300 | SUV phổ thông cỡ lớn | V35A-FTS | 4 tỷ 286 triệu | Trả thêm 800-900 triệu tiền chênh. |
48 | Toyota | VX | Xe cỡ trung hạng E | 2TR-FE | 2 tỷ 588 triệu | Trả thêm 100-300 triệu tiền chênh lệch. |
49 | Toyota | 1.8G | Xe nhỏ hạng B+/C- | 2ZR-FE | 746 triệu | |
50 | Toyota | 1.8V | Xe nhỏ hạng B+/C- | 2ZR-FE | 846 triệu | |
51 | Toyota | 1.8HV | Xe nhỏ hạng B+/C- | 2ZR-FXE | 936 triệu | |
52 | Toyota | 2.4 4x2 MT | Bán tải cỡ trung | 2GD-FTV (2.4L) | 628 triệu | |
53 | Toyota | 2.4 4x2 AT | Bán tải cỡ trung | 2GD-FTV (2.4L) | 674 triệu | |
54 | Toyota | 2.4 4x4 MT | Bán tải cỡ trung | 2GD-FTV (2.4L) | 799 triệu | |
55 | Toyota | 2.8 4x4 AT Adventure | Bán tải cỡ trung | 1GD-FTV (2.8L) | 913 triệu | |
56 | Toyota | 3.5 | MPV cỡ lớn | V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép | 4 tỷ 280 triệu | |
57 | Toyota | 1.5G CVT | Xe nhỏ hạng B | 2NR-FE | 684 triệu | Tặng một năm bảo hiểm vật chất. |
58 | Toyota | 1.0 Turbo | Xe nhỏ cỡ A+/B- | 1.0 Turbo | 498 triệu | |
59 | Toyota | 1.8G | Xe cỡ vừa hạng C | 2ZR-FBE | 719 triệu | Đang được khuyến mãi tiền mặt 25-45 triệu. |
60 | Toyota | 1.8V | Xe cỡ vừa hạng C | 2ZR-FBE | 765 triệu | Đang được khuyến mãi tiền mặt 25-45 triệu. |
61 | Toyota | 1.8HV | Xe cỡ vừa hạng C | 2ZR-FXE | 860 triệu | Đang được khuyến mãi tiền mặt 25-45 triệu. |
62 | Toyota | MT | MPV cỡ nhỏ | 2NR-VE | 558 triệu | |
63 | Toyota | AT | MPV cỡ nhỏ | 2NR-VE | 598 triệu | |
64 | Toyota | CVT | MPV cỡ nhỏ | 2NR-VE 1.5 | 638 triệu | Đội giá 50 triệu |
65 | Toyota | CVT Top | MPV cỡ nhỏ | 2NR-VE 1.5 | 660 triệu | Đội giá 50 triệu |
66 | Toyota | 2.4 4x2 MT | Xe cỡ trung hạng D | 2GD-FTV (2.4L) | 1 tỷ 026 triệu | Khuyến mãi bộ phụ kiện trị giá 30-70 triệu. |
67 | Toyota | 2.4 4x2 AT | Xe cỡ trung hạng D | 2GD-FTV (2.4L) | 1 tỷ 118 triệu | Khuyến mãi bộ phụ kiện trị giá 30-70 triệu. |
68 | Toyota | 2.7 4x2 AT | Xe cỡ trung hạng D | 2TR-FE (2.7L) | 1 tỷ 229 triệu | Khuyến mãi bộ phụ kiện trị giá 30-70 triệu. |
69 | Toyota | Legender 2.4 4x2 AT | Xe cỡ trung hạng D | 2GD-FTV (2.4L) | 1 tỷ 259 triệu | Khuyến mãi bộ phụ kiện trị giá 30-70 triệu. |
70 | Toyota | 2.7 4x4 AT | Xe cỡ trung hạng D | 2TR-FE (2.7L) | 1 tỷ 319 triệu | Khuyến mãi bộ phụ kiện trị giá 30-70 triệu. |
71 | Toyota | 2.8 4x4 AT | Xe cỡ trung hạng D | 1GD-FTV (2.8L) | 1 tỷ 434 triệu | Khuyến mãi bộ phụ kiện trị giá 30-70 triệu. |
72 | Toyota | Legender 2.8 4x4 AT | Xe cỡ trung hạng D | 1GD-FTV (2.8L) | 1 tỷ 470 triệu | Khuyến mãi bộ phụ kiện trị giá 30-70 triệu. |
73 | Toyota | 2.4 4x2 AT | Bán tải cỡ trung | 2GD-FTV (2.4L) | 852 triệu | |
74 | Toyota | Luxury | MPV cỡ lớn | 3.5 V6 | 4 tỷ 370 triệu | |
75 | Toyota | E MT 3AB | Xe nhỏ hạng B | 2NR-FE | 458 triệu | |
76 | Toyota | E CVT 3AB | Xe nhỏ hạng B | 2NR-FE | 488 triệu | |
77 | Toyota | G CVT | Xe nhỏ hạng B | 2NR-FE | 545 triệu | |
78 | Toyota | E | Xe nhỏ cỡ A | Xăng 1.2l | 360 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt và một năm bảo hiểm vật chất. |
79 | Toyota | G | Xe nhỏ cỡ A | Xăng 1.2l | 405 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt và một năm bảo hiểm vật chất. |
80 | Toyota | V | Xe nhỏ hạng B | 2NR-VE | 650 triệu | Giảm 50% trước bạ, tương đương 5-6% giá xe tùy địa phương. Gói hỗ trợ tài chính 2,99%/năm. |
81 | Toyota | HEV | Xe nhỏ hạng B | 2NR-VEX | 765 triệu | Giảm 50% trước bạ, tương đương 5-6% giá xe tùy địa phương. Gói hỗ trợ tài chính 2,99%/năm. |
82 | Toyota | 1.8 G | Xe cỡ vừa hạng C | 2ZR-FBE | 725 triệu | Đang được khuyến mãi tiền mặt 25-45 triệu. |
83 | Toyota | 1.8 V | Xe cỡ vừa hạng C | 2ZR-FBE | 780 triệu | Đang được khuyến mãi tiền mặt 25-45 triệu. |
84 | Toyota | 1.8 HEV | Xe cỡ vừa hạng C | 2ZR-FXE | 870 triệu | Đang được khuyến mãi tiền mặt 25-45 triệu. |
85 | Toyota | Xăng | MPV cỡ trung | M20A-FKS 2.0 | 810 triệu | |
86 | Toyota | HEV | MPV cỡ trung | Xăng+Điện | 990 triệu | |
87 | Toyota | Xăng | MPV cỡ lớn | Xăng 2.4 Turbo | 4 tỷ 370 triệu | |
88 | Toyota | Hybrid | MPV cỡ lớn | Xăng 2.4 Turbo | 4 tỷ 475 triệu | |
89 | Toyota | 2.4 AT 4x2 | Xe cỡ trung hạng D | 2GD-FTV, Euro 5 | 1 tỷ 055 triệu | Khuyến mãi bộ phụ kiện trị giá 30-70 triệu. |
90 | Toyota | 2.7 AT 4x2 | Xe cỡ trung hạng D | 2TR-FE, Euro 5 | 1 tỷ 165 triệu | Khuyến mãi bộ phụ kiện trị giá 30-70 triệu. |
91 | Toyota | Legender 2.4 AT 4x2 | Xe cỡ trung hạng D | 2GD-FTV, Euro 5 | 1 tỷ 185 triệu | Khuyến mãi bộ phụ kiện trị giá 30-70 triệu. |
92 | Toyota | 2.7 AT 4x4 | Xe cỡ trung hạng D | 2TR-FE, Euro 5 | 1 tỷ 250 triệu | Khuyến mãi bộ phụ kiện trị giá 30-70 triệu. |
93 | Toyota | Legender 2.8 AT 4x4 | Xe cỡ trung hạng D | 1GD-FTV, Euro 5 | 1 tỷ 350 triệu | Khuyến mãi bộ phụ kiện trị giá 30-70 triệu. |
94 | Toyota | 1.8 V | Xe nhỏ hạng B+/C- | 2ZR-FE | 820 triệu | |
95 | Toyota | 1.8 HEV | Xe nhỏ hạng B+/C- | 2ZR-FXE | 905 triệu | |
96 | Toyota | 2.4 4x4 MT | Bán tải cỡ trung | 2GD-FTV (2.4L) | 668 triệu | |
97 | Toyota | 2.4 4x2 AT | Bán tải cỡ trung | 2GD-FTV (2.4L) | 706 triệu | |
98 | Toyota | 2.8 4x4 AT Adventure | Bán tải cỡ trung | 1GD-FTV (2.8L) | 999 triệu | |
99 | Toyota | Cửa sổ trời đơn | Xe cỡ trung hạng E | T24A-FTS | 3 tỷ 460 triệu | |
100 | Toyota | Cửa sổ trời toàn cảnh | Xe cỡ trung hạng E | T24A-FTS | 3 tỷ 480 triệu | |
101 | Toyota | 2.0Q | Xe cỡ trung hạng D | 6AR-FSE, 2.0l | 1 tỷ 220 triệu | |
102 | Toyota | 2.5HEV MID | Xe cỡ trung hạng D | 2AR-FE, 2.5l | 1 tỷ 460 triệu | |
103 | Toyota | 2.5HEV TOP | Xe cỡ trung hạng D | 2AR-FE, 2.5l | 1 tỷ 530 triệu | |
104 | Land Rover | S | Xe sang cỡ trung | 2.0 I4 | 4 tỷ 285 triệu | |
105 | Land Rover | S | Xe sang cỡ nhỏ | 2.0 I4 | 4 tỷ 285 triệu | |
106 | Land Rover | Range Rover HSE (Standard Wheelbase) | Xe sang cỡ lớn | 3.0 I6 | 7 tỷ 895 triệu | |
107 | Land Rover | Autobiography (Long Wheelbase) | Xe sang cỡ lớn | 3.0 I6 Turbo MHEV | 10 tỷ 760 triệu | |
108 | Land Rover | HSE | Xe sang cỡ trung | 2.0 I4 Turbo | 5 tỷ 139 triệu | |
109 | Land Rover | Discovery S | Xe sang cỡ trung | 2.0 I4 | 4 tỷ 520 triệu | |
110 | Land Rover | S | Xe sang cỡ nhỏ | 2.0 I4 | 4 tỷ 285 triệu | |
111 | Land Rover | 90 S | Xe sang cỡ lớn | 2.0 I4 | 3 tỷ 620 triệu | |
112 | Land Rover | 110 S | Xe sang cỡ lớn | 2.0 I4 | 3 tỷ 810 triệu | |
113 | Land Rover | Dynamic SE 3.0 I6 P360 | Xe sang cỡ trung | 3.0 I6 360PS | 7 tỷ 499 triệu | |
114 | Land Rover | Dynamic SE 3.0 I6 P400 | Xe sang cỡ trung | 3.0 I6 400PS | 7 tỷ 659 triệu | |
115 | Land Rover | Dynamic HSE 3.0 I6 P360 | Xe sang cỡ trung | 3.0 I6 360PS | 8 tỷ 019 triệu | |
116 | Land Rover | Autobiography 3.0 I6 P360 | Xe sang cỡ trung | 3.0 I6 360PS | 8 tỷ 399 triệu | |
117 | Land Rover | First Edition SE 3.0 I6 P400 | Xe sang cỡ trung | 3.0 I6 400PS | 8 tỷ 709 triệu | |
118 | Land Rover | SE P300 | Xe sang cỡ lớn | 3.0 I6 tăng áp + Mild Hybrid | 5 tỷ 989 triệu | |
119 | Land Rover | Dynamic SE 3.0 I6 P360 | Xe sang cỡ trung | 3.0 I6 360PS | 7 tỷ 329 triệu | |
120 | Land Rover | Dynamic HSE 3.0 I6 P360 | Xe sang cỡ trung | 3.0 I6 360PS | 7 tỷ 899 triệu | |
121 | Land Rover | Autobiography 3.0 I6 P360 | Xe sang cỡ trung | 3.0 I6 360PS | 8 tỷ 269 triệu | |
122 | Land Rover | First Edition SE 3.0 I6 P400 | Xe sang cỡ trung | 3.0 I6 400PS | 8 tỷ 569 triệu | |
123 | Land Rover | SE P200 | Xe sang cỡ nhỏ | 2.0 I4 | 2 tỷ 959 triệu | |
124 | Land Rover | S | Xe sang cỡ trung | 2.0 I4 | 3 tỷ 729 triệu | |
125 | Lynk & Co | Halo | Xe sang cỡ trung | Xăng mild hybrid 2.0 | 2 tỷ 199 triệu | |
126 | Lynk & Co | 2024 | Xe nhỏ hạng B | I4 Turbo | 729 triệu | |
127 | Lynk & Co | Hyper | Xe cỡ vừa hạng C | Drive-E 2.0TD T4 Evo | 999 triệu | |
128 | Lynk & Co | Hyper Halo | Xe cỡ vừa hạng C | Xăng 2.0 tăng áp | 1 tỷ 599 triệu | |
129 | Lynk & Co | Hyper Pro | Xe cỡ vừa hạng C | Drive-E 2.0TD T4 Evo | 999 triệu | |
130 | Lynk & Co | 03+ | Xe cỡ vừa hạng C | Drive-E 2.0TD T5 Evo Turbo | ||
131 | BYD | Dynamic | Xe nhỏ hạng B+/C- | 5 | 766 triệu | |
132 | BYD | Premium | Xe nhỏ hạng B+/C- | 5 | 886 triệu | |
133 | BYD | Advanced | Xe cỡ trung hạng D | 5 | 1 tỷ 119 triệu | |
134 | BYD | Performance | Xe cỡ trung hạng D | 5 | 1 tỷ 359 triệu | |
135 | BYD | GLX | Xe nhỏ hạng B | 5 | 659 triệu | |
136 | BYD | M6 | MPV cỡ trung | 7 | 756 triệu | |
137 | BYD | Performance | Xe cỡ trung hạng E | Hai môtơ điện | 1 tỷ 489 triệu | |
138 | Audi | 40 TFSI Advanced Plus | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | 'Giảm giá 85-125 triệu đồng' - hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ | |
139 | Audi | 40 TFSI Advanced | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | 'Giảm giá 85-125 triệu đồng' - hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ | |
140 | Audi | 45 TFSI quattro | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | 'Giảm giá 85-125 triệu đồng' - hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ | |
141 | Audi | 35 TFSI S Line | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 1.4 cylinder on demand | 1 tỷ 590 triệu | |
142 | Audi | 35 TFSI Sportback S Line | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 1.4 | 2 tỷ 060 triệu | |
143 | Audi | 45 TFSI quattro S Line | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | 2 tỷ 390 triệu | |
144 | Audi | 45 TFSI Sportback S Line | Xe sang cỡ nhỏ | 45 TFSI 2.0 | 2 tỷ 490 triệu | |
145 | Audi | 45 TFSI quattro | Xe sang cỡ trung | TFSI 2.0 | ||
146 | Audi | 45 TFSI quattro Plus | Xe sang cỡ trung | TFSI 2.0 | ||
147 | Audi | 55 TFSI quattro (2020) | Xe sang cỡ trung | TFSI 3.0 Mild Hybrid 48V | ||
148 | Audi | 55 TFSI quattro | Xe sang cỡ lớn | TFSI 3.0 Mild Hybrid 48V | ||
149 | Audi | 55 TFSi quattro Plus | Xe sang cỡ lớn | 55 TFSI quattro | 4 tỷ 200 triệu | |
150 | Audi | quattro | Xe sang cỡ trung | Điện | 3 tỷ 950 triệu | |
151 | Audi | RS e-tron GT | Xe sang cỡ trung | Điện | 4 tỷ 990 triệu | |
152 | Audi | 55 TFSI quattro S Line | Xe sang cỡ lớn | TFSI 3.0 MHEV | 4 tỷ 200 triệu | |
153 | Audi | 55 quattro Advanced | Xe sang cỡ trung | Điện | 3 tỷ 800 triệu | |
154 | Audi | 45 TFSI quattro Basic | Xe sang cỡ trung | TFSI 2.0 | 3 tỷ 590 triệu | |
155 | Audi | 45 TFSI quattro S Line | Xe sang cỡ trung | TFSI 2.0 | 3 tỷ 850 triệu | |
156 | Audi | Advanced Black Edition (35 TFSI) | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 1.4 | 1 tỷ 890 triệu | |
157 | Audi | 40 TFSI Advanced Plus | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | 1 tỷ 790 triệu | |
158 | Audi | 45 TFSI | Xe sang cỡ trung | TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | 2 tỷ 080 triệu | Khuyến mại |
159 | Audi | 55 TFSI quattro | Xe sang cỡ trung | TFSI 3.0 Mild-hybrid 48V | 2 tỷ 990 triệu | |
160 | Audi | S line 40 TFSI | Xe sang cỡ trung | TFSI 2.0 Mild-hybrid | 2 tỷ 299 triệu | Khuyến mại |
161 | Isuzu | B7 | Xe cỡ trung hạng D | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | 799 triệu | |
162 | Isuzu | B7 Plus | Xe cỡ trung hạng D | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | 859 triệu | |
163 | Isuzu | Prestige | Xe cỡ trung hạng D | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | 949 triệu | |
164 | Isuzu | Prestige 1.9 4X2 MT | Bán tải cỡ trung | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | 630 triệu | |
165 | Isuzu | Prestige1.9 4X2 AT | Bán tải cỡ trung | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | 650 triệu | |
166 | Isuzu | Type Z 1.9 4x4 AT | Bán tải cỡ trung | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | 850 triệu | |
167 | Isuzu | B7 4x2 MT | Xe cỡ trung hạng D | RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4 | 900 triệu | |
168 | Isuzu | B7 Plus 4x2 AT | Xe cỡ trung hạng D | RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4 | 980 triệu | |
169 | Isuzu | Prestige 4x2 AT | Xe cỡ trung hạng D | RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4 | 1 tỷ 120 triệu | |
170 | Isuzu | Premium 4x4 AT | Xe cỡ trung hạng D | RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4 | 1 tỷ 190 triệu | |
171 | Isuzu | Prestige 4X2 MT | Bán tải cỡ trung | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | 650 triệu | |
172 | Isuzu | UTZ 4x4 MT | Bán tải cỡ trung | RZ4E - TC | 665 triệu | |
173 | Isuzu | Prestige 4X2 AT | Bán tải cỡ trung | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | 685 triệu | |
174 | Isuzu | Hi-Lander 4x2 AT | Bán tải cỡ trung | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | 781 triệu | |
175 | Isuzu | Type Z 4x4 AT | Bán tải cỡ trung | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | 880 triệu | |
176 | Isuzu | Prestige 4X2 MT | Bán tải cỡ trung | RZ4E - TC | 650 triệu | |
177 | Isuzu | UTZ 4x4 MT | Bán tải cỡ trung | RZ4E - TC | 656 triệu | |
178 | Isuzu | Prestige 4X2 AT | Bán tải cỡ trung | RZ4E - TC | 670 triệu | |
179 | Isuzu | Hi Lander 4x2 AT | Bán tải cỡ trung | RZ4E - TC | 783 triệu | |
180 | Isuzu | Type Z 4x4 AT | Bán tải cỡ trung | RZ4E - TC | 880 triệu | |
181 | Peugeot | Active | Xe nhỏ hạng B+/C- | Turbo Puretech 1.2 | 789 triệu | Tặng tiền mặt từ 5-15 triệu đồng cho tùy từng phiên bản. |
182 | Peugeot | GT Line | Xe nhỏ hạng B+/C- | Turbo Puretech 1.2 | 859 triệu | Tặng tiền mặt từ 5-15 triệu đồng cho tùy từng phiên bản. |
183 | Peugeot | 3008 Active | Xe cỡ vừa hạng C | Turbo High Pressure (THP) 1.6 | 949 triệu | Tặng tiền mặt 5-10 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
184 | Peugeot | 3008 Allure | Xe cỡ vừa hạng C | Turbo High Pressure (THP) 1.6 | 1 tỷ 039 triệu | Tặng tiền mặt 5-10 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
185 | Peugeot | 3008 GT | Xe cỡ vừa hạng C | Turbo High Pressure (THP) 1.6 | 1 tỷ 129 triệu | Tặng tiền mặt 5-10 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
186 | Peugeot | 5008 Allure | Xe cỡ trung hạng D | Turbo High Pressure (THP) | 1 tỷ 199 triệu | Tặng tiền mặt từ 5-10 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
187 | Peugeot | 5008 GT | Xe cỡ trung hạng D | Turbo High Pressure (THP) | 1 tỷ 319 triệu | Tặng tiền mặt từ 5-10 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
188 | Peugeot | Traveller Luxury | MPV cỡ lớn | High Pressure Direct Injection (HDi) | 1 tỷ 499 triệu | Tặng tiền mặt 10-30 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
189 | Peugeot | Traveller Premium 7S | MPV cỡ lớn | High Pressure Direct Injection (HDi) | 1 tỷ 599 triệu | Tặng tiền mặt 10-30 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
190 | Peugeot | Traveller Premium | MPV cỡ lớn | High Pressure Direct Injection (HDi) | 2 tỷ 089 triệu | Tặng tiền mặt 10-30 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
191 | Peugeot | Allure | Xe cỡ vừa hạng C | Turbo I4 | 999 triệu | |
192 | Peugeot | Premium | Xe cỡ vừa hạng C | Turbo I4 | 1 tỷ 099 triệu | |
193 | Peugeot | GT | Xe cỡ vừa hạng C | Turbo I4 | 1 tỷ 249 triệu | |
194 | Suzuki | GLX | Xe nhỏ hạng B | Xăng 1,2L | 560 triệu | Hỗ trợ gói 2 năm BHVC trị giá 15 triệu đồng. |
195 | Suzuki | 1.4 AT | Xe nhỏ hạng B | K14B | 535 triệu | |
196 | Suzuki | MT | MPV cỡ nhỏ | K15B | 500 triệu | Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ trị giá 50 triệu đối với bản MT. Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ trị giá 56 triệu đối với bản AT (Sport). |
197 | Suzuki | AT | MPV cỡ nhỏ | K15B | 569 triệu | Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ trị giá 50 triệu đối với bản MT. Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ trị giá 56 triệu đối với bản AT (Sport). |
198 | Suzuki | GLX AT | MPV cỡ nhỏ | Xăng 1.5 | 590 triệu | VIN 2021: Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ và gói 2 năm BHVC trị giá 49,5 triệu đồng. VIN 2022: Hỗ trợ gói 1 năm BHVC trị giá 10 triệu đồng. |
199 | Suzuki | GLX AT | MPV cỡ nhỏ | Xăng 1.5 | 600 triệu | |
200 | Suzuki | GLX AT Sport Limited | MPV cỡ nhỏ | Xăng 1.5 | 640 triệu | |
201 | Suzuki | hybrid MT | MPV cỡ nhỏ | K15B | 539 triệu | |
202 | Suzuki | hybrid AT | MPV cỡ nhỏ | K15B | 609 triệu | |
203 | Suzuki | hybrid Sport Limited | MPV cỡ nhỏ | K15B | 678 triệu | |
204 | Suzuki | Jimny tiêu chuẩn | Xe nhỏ cỡ A | Xăng 1.5 | 789 triệu | |
205 | Suzuki | Hybrid | MPV cỡ nhỏ | Xăng 1.5 Mild-Hybrid | 599 triệu | |
206 | Mercedes | A 35 AMG 4MATIC Sedan | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 2 tỷ 429 triệu | |
207 | Mercedes | C 180 AMG | Xe sang cỡ nhỏ | I4 1.5 | 1 tỷ 499 triệu | |
208 | Mercedes | C 200 Exclusive 2.0 | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 1 tỷ 699 triệu | |
209 | Mercedes | C 300 AMG | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 1 tỷ 969 triệu | |
210 | Mercedes | E 180 | Xe sang cỡ trung | I4 1.5 | 2 tỷ 159 triệu | |
211 | Mercedes | E 200 Exclusive | Xe sang cỡ trung | I4 2.0 | 2 tỷ 540 triệu | |
212 | Mercedes | E 300 AMG | Xe sang cỡ trung | I4 2.0 | 3 tỷ 209 triệu | |
213 | Mercedes | S 450 L | Xe sang cỡ lớn | 3.0 V6 | 4 tỷ 299 triệu | |
214 | Mercedes | S 450 L LUXURY | Xe sang cỡ lớn | 3.0 V6 | 4 tỷ 969 triệu | |
215 | Mercedes | MAYBACH S 450 4MATIC | Xe sang cỡ lớn | 3.0 V6 | 7 tỷ 469 triệu | |
216 | Mercedes | 200 | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 1 tỷ 909 triệu | |
217 | Mercedes | 200 4MATIC | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 2 tỷ 189 triệu | |
218 | Mercedes | GLC 200 | Xe sang cỡ nhỏ | Mild-Hybrid I4 Turbo | 2 tỷ 299 triệu | |
219 | Mercedes | 300 4MATIC | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 2 tỷ 639 triệu | |
220 | Mercedes | 300 4MATIC Coupe | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 3 tỷ 430 triệu | |
221 | Mercedes | 200 AMG | Xe sang cỡ nhỏ | I4 1.4 | 2 tỷ 089 triệu | |
222 | Mercedes | 35 AMG 4MATIC | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 2 tỷ 849 triệu | |
223 | Mercedes | 450 4MATIC | Xe sang cỡ lớn | I6 3.0 | 5 tỷ 249 triệu | |
224 | Mercedes | G 63 AMG | Xe sang cỡ lớn | V8 4.0 | 11 tỷ 750 triệu | |
225 | Mercedes | AMG GT 53 4MATIC+ | Xe sang cỡ lớn | I6 3.0 | 6 tỷ 719 triệu | |
226 | Mercedes | AMG GT R | Xe sang cỡ lớn | V8 4.0 | 11 tỷ 590 triệu | |
227 | Mercedes | V 250 LUXURY | MPV hạng sang | I4 2.0 | 2 tỷ 845 triệu | |
228 | Mercedes | V 250 AMG | MPV hạng sang | I4 2.0 | 3 tỷ 445 triệu | |
229 | Mercedes | 450 4Matic | Xe sang cỡ trung | I6 3.0 | 4 tỷ 509 triệu | |
230 | Mercedes | AMG 53 4Matic+ Coupe | Xe sang cỡ trung | I6 3.0 | 5 tỷ 679 triệu | |
231 | Mercedes | S 450 4Matic | Xe sang cỡ lớn | 3.0 V6, có EQ Boost | 5 tỷ 039 triệu | |
232 | Mercedes | S 450 4Matic Luxury | Xe sang cỡ lớn | 3.0 V6, có EQ Boost | 5 tỷ 559 triệu | |
233 | Mercedes | C200 Avantgarde | Xe sang cỡ nhỏ | 1.5 I4 Turbo | 1 tỷ 709 triệu | |
234 | Mercedes | C200 Avantgarde Plus | Xe sang cỡ nhỏ | 1.5 I4 Turbo | 1 tỷ 914 triệu | |
235 | Mercedes | C300 AMG | Xe sang cỡ nhỏ | 2.0 I4 Turbo | 2 tỷ 199 triệu | |
236 | Mercedes | C300 AMG First Edition | Xe sang cỡ nhỏ | 2.0 I4 Turbo | 2 tỷ 399 triệu | |
237 | Mercedes | 45 S 4MATIC+ | Xe sang cỡ nhỏ | 2.0 I4 | 3 tỷ 430 triệu | |
238 | Mercedes | 450+ | Xe sang cỡ lớn | Điện | 4 tỷ 839 triệu | |
239 | Mercedes | 580 4MATIC | Xe sang cỡ lớn | Điện | 5 tỷ 959 triệu | |
240 | Mercedes | GLC 200 | Xe sang cỡ nhỏ | Mild-Hybrid I4 Turbo | 2 tỷ 299 triệu | |
241 | Mercedes | GLC 300 | Xe sang cỡ nhỏ | Mild-Hybrid I4 Turbo | 2 tỷ 799 triệu | |
242 | Mercedes | 500 | Xe sang cỡ nhỏ | Điện | 4 tỷ 999 triệu | |
243 | Mercedes | 250 | Xe sang cỡ nhỏ | Điện | 2 tỷ 289 triệu | |
244 | Mercedes | 500 | Xe sang cỡ trung | 2 động cơ điện ở phía trước và sau | 3 tỷ 999 triệu | |
245 | Mercedes | SL 43 | Siêu xe/Xe thể thao | I4 Turbo | 6 tỷ 959 triệu | |
246 | Mercedes | SL 63 S E Performance | Siêu xe/Xe thể thao | V8 Biturbo | 12 tỷ 290 triệu | |
247 | Mercedes | 680 | Xe sang cỡ trung | Hai môtơ điện | 7 tỷ 610 triệu | |
248 | Ford | 1.5 AT Trend | Xe nhỏ hạng B | 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT | 603 triệu | Khuyến mại tiền mặt từ 20-40 triệu đồng cho tùy từng phiên bản. |
249 | Ford | 1.5 AT Titanium | Xe nhỏ hạng B | 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT | 646 triệu | Khuyến mại tiền mặt từ 20-40 triệu đồng cho tùy từng phiên bản. |
250 | Ford | 1.0 AT Titanium | Xe nhỏ hạng B | 3 xi-lanh thẳng hàng, Ecoboost | 686 triệu | Khuyến mại tiền mặt từ 20-40 triệu đồng cho tùy từng phiên bản. |
251 | Ford | 4x2 2.0 Sport | Xe cỡ trung hạng D | i4 TDCi, trục cam kép | 1 tỷ 124 triệu | Các phiên bản đang được giảm tiền mặt từ 20-30 triệu đồng, tùy phiên bản. |
252 | Ford | 4x2 2.0 Titanium | Xe cỡ trung hạng D | i4 TDCi, trục cam kép | 1 tỷ 193 triệu | Các phiên bản đang được giảm tiền mặt từ 20-30 triệu đồng, tùy phiên bản. |
253 | Ford | 4x4 2.0 Titanium | Xe cỡ trung hạng D | i4 TDCi, trục cam kép | 1 tỷ 412 triệu | Các phiên bản đang được giảm tiền mặt từ 20-30 triệu đồng, tùy phiên bản. |
254 | Ford | XL MT 2.2 4x4 | Bán tải cỡ trung | i4 TDCi, trục cam kép | 628 triệu | Khi mua Ranger khách hàng mua thêm phụ kiện từ 20-30 triệu đồng, một số phiên bản vẫn nguyên giá. |
255 | Ford | XLS MT 2.2 | Bán tải cỡ trung | i4 TDCi, trục cam kép | 642 triệu | Khi mua Ranger khách hàng mua thêm phụ kiện từ 20-30 triệu đồng, một số phiên bản vẫn nguyên giá. |
256 | Ford | XLS AT 2.2 | Bán tải cỡ trung | i4 TDCi, trục cam kép | 662 triệu | Khi mua Ranger khách hàng mua thêm phụ kiện từ 20-30 triệu đồng, một số phiên bản vẫn nguyên giá. |
257 | Ford | LTD 2.0 4x4 | Bán tải cỡ trung | i4 TDCi, Turbo đơn | 811 triệu | Khi mua Ranger khách hàng mua thêm phụ kiện từ 20-30 triệu đồng, một số phiên bản vẫn nguyên giá. |
258 | Ford | WildTrak 2.0 4x4 | Bán tải cỡ trung | i4 TDCi, Bi-Turbo | 937 triệu | Khi mua Ranger khách hàng mua thêm phụ kiện từ 20-30 triệu đồng, một số phiên bản vẫn nguyên giá. |
259 | Ford | Raptor | Bán tải cỡ trung | Bi-Turbo | 1 tỷ 202 triệu | Khi mua Ranger khách hàng mua thêm phụ kiện từ 20-30 triệu đồng, một số phiên bản vẫn nguyên giá. |
260 | Ford | Limited 4WD | Xe cỡ trung hạng E | EcoBoost I4 | 2 tỷ 099 triệu | Ford Explorer giảm 100 triệu đồng trong tháng 12/2023 |
261 | Ford | Ambient 2.0L AT 4x2 | Xe cỡ trung hạng D | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | 1 tỷ 099 triệu | |
262 | Ford | Sport 2.0L AT 4x2 | Xe cỡ trung hạng D | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | 1 tỷ 166 triệu | |
263 | Ford | Titanium 2.0L AT 4x2 | Xe cỡ trung hạng D | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | 1 tỷ 286 triệu | |
264 | Ford | Titanium+ 2.0L AT 4x4 | Xe cỡ trung hạng D | Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | 1 tỷ 452 triệu | |
265 | Ford | XLS 2.0 4x2 MT | Bán tải cỡ trung | 2.0 i4 TDCi, trục cam kép | 665 triệu | Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ bản Wildtrak và Sport. |
266 | Ford | XL 2.0 4x4 MT | Bán tải cỡ trung | Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi | 669 triệu | Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ bản Wildtrak và Sport. |
267 | Ford | XLS 2.0 4x2 AT | Bán tải cỡ trung | 2.0 i4 TDCi, trục cam kép | 707 triệu | Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ bản Wildtrak và Sport. |
268 | Ford | XLS 2.0 4x4 AT | Bán tải cỡ trung | 2.0 i4 TDCi, trục cam kép | 776 triệu | Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ bản Wildtrak và Sport. |
269 | Ford | XLT 2.0 4x4 AT | Bán tải cỡ trung | 2.0 i4 TDCi, trục cam kép | 830 triệu | Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ bản Wildtrak và Sport. |
270 | Ford | Sport 2.0 4x4 AT | Bán tải cỡ trung | 2.0 i4 TDCi, trục cam kép | 864 triệu | Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ bản Wildtrak và Sport. |
271 | Ford | Wildtrak 2.0 4x4 AT | Bán tải cỡ trung | i4 TDCi, Bi-Turbo | 979 triệu | Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ bản Wildtrak và Sport. |
272 | Ford | Trend | Xe cỡ vừa hạng C | EcoBoost | 759 triệu | |
273 | Ford | Titanium | Xe cỡ vừa hạng C | EcoBoost | 849 triệu | |
274 | Ford | Sport | Xe cỡ vừa hạng C | EcoBoost | 869 triệu | |
275 | Ford | Titanium X | Xe cỡ vừa hạng C | EcoBoost | 889 triệu | |
276 | Ford | 2.0 4WD AT | Bán tải cỡ trung | i4 TDCi, Bi Turbo Diesel 2.0 i4 TDCiBi-Turbo | 1 tỷ 299 triệu | |
277 | Ford | Ambient 2.0 AT 4x2 | Xe cỡ trung hạng D | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | 1 tỷ 099 triệu | Ưu đãi 100% lệ phí trước bạ bản Ambiente, 50% các bản còn lại. |
278 | Ford | Sport 2.0 AT 4x2 | Xe cỡ trung hạng D | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | 1 tỷ 178 triệu | Ưu đãi 100% lệ phí trước bạ bản Ambiente, 50% các bản còn lại. |
279 | Ford | Titanium 2.0 AT 4x2 | Xe cỡ trung hạng D | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | 1 tỷ 299 triệu | Ưu đãi 100% lệ phí trước bạ bản Ambiente, 50% các bản còn lại. |
280 | Ford | Titanium+ 2.0 AT 4x4 | Xe cỡ trung hạng D | Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | 1 tỷ 468 triệu | Ưu đãi 100% lệ phí trước bạ bản Ambiente, 50% các bản còn lại. |
281 | Ford | Wildtrak 2.0 AT 4x4 | Xe cỡ trung hạng D | Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | 1 tỷ 499 triệu | Ưu đãi 100% lệ phí trước bạ bản Ambiente, 50% các bản còn lại. |
282 | Ford | XLS 2.0 4x2 MT | Bán tải cỡ trung | 2.0 i4 TDCi, trục cam kép | 665 triệu | |
283 | Ford | XL 2.0 4x4 MT | Bán tải cỡ trung | Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi | 669 triệu | |
284 | Ford | XLS 2.0 4x2 AT | Bán tải cỡ trung | 2.0 i4 TDCi, trục cam kép | 707 triệu | |
285 | Ford | XLS 2.0 4x4 AT | Bán tải cỡ trung | 2.0 i4 TDCi, trục cam kép | 776 triệu | |
286 | Ford | Sport 2.0 4x4 AT | Bán tải cỡ trung | 2.0 i4 TDCi, trục cam kép | 864 triệu | |
287 | Ford | Wildtrak 2.0 4x4 AT | Bán tải cỡ trung | i4 TDCi, Bi-Turbo | 979 triệu | |
288 | Ford | Stormtrak 2.0 4x4 AT | Bán tải cỡ trung | i4 TDCi, Bi-Turbo | 1 tỷ 039 triệu | |
289 | Ford | Ambient 2.0 AT 4x2 | Xe cỡ trung hạng D | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | 1 tỷ 099 triệu | |
290 | Ford | Sport 2.0 AT 4x2 | Xe cỡ trung hạng D | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | 1 tỷ 178 triệu | |
291 | Ford | Titanium 2.0 AT 4x2 | Xe cỡ trung hạng D | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | 1 tỷ 299 triệu | |
292 | Ford | Titanium+ 2.0 AT 4x4 | Xe cỡ trung hạng D | Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | 1 tỷ 468 triệu | |
293 | Ford | Platinum 2.0 AT 4x4 | Xe cỡ trung hạng D | Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | 1 tỷ 545 triệu | |
294 | Jaguar | S | Xe sang cỡ nhỏ | 2.0 I4 tăng áp Igenium | 3 tỷ 649 triệu | |
295 | Jaguar | R-Dynamic SE | Xe sang cỡ trung | 2.0 I4 tăng áp Igenium | 3 tỷ 119 triệu | |
296 | Jaguar | S | Xe sang cỡ trung | 2.0 I4 tăng áp Igenium | 3 tỷ 649 triệu | |
297 | Jaguar | E-Pace S | Xe sang cỡ nhỏ | 2.0 I4 tăng áp Igenium | 3 tỷ | |
298 | Jaguar | Coupe 2.0 | Siêu xe/Xe thể thao | 2.0 4 xi-lanh tăng áp | 5 tỷ 650 triệu | |
299 | Jaguar | Convertible 2.0 | Siêu xe/Xe thể thao | 2.0 4 xi-lanh tăng áp | 6 tỷ 195 triệu | |
300 | Haval | HEV | Xe cỡ vừa hạng C | Xăng 1.5 Turbo - Điện | 986 triệu | |
301 | Lexus | Standard | Xe sang cỡ nhỏ | 4-cylinders, Inline type | 2 tỷ 130 triệu | |
302 | Lexus | Luxury | Xe sang cỡ nhỏ | 4-cylinders, Inline type | 2 tỷ 490 triệu | |
303 | Lexus | Hybrid | Xe sang cỡ nhỏ | 4-cylinders, Inline type | 2 tỷ 830 triệu | |
304 | Lexus | 250 | Xe sang cỡ trung | 4-cylinders, Inline type, D4S | 2 tỷ 620 triệu | |
305 | Lexus | 250 F Sport | Xe sang cỡ trung | 4-cylinders, Inline type, D4S | 2 tỷ 710 triệu | |
306 | Lexus | 300h | Xe sang cỡ trung | 4-cylinders, Inline type, D4S | 3 tỷ 140 triệu | |
307 | Lexus | LS500 | Xe sang cỡ lớn | V6, D4-S, Twin turbo | 7 tỷ 650 triệu | |
308 | Lexus | LS500h | Xe sang cỡ lớn | V6, D4-S | 8 tỷ 360 triệu | |
309 | Lexus | NX300 | Xe sang cỡ nhỏ | I4, D4-S, Turbo | 2 tỷ 560 triệu | |
310 | Lexus | RX300 | Xe sang cỡ trung | I4 | 3 tỷ 180 triệu | |
311 | Lexus | RX350 | Xe sang cỡ trung | V6 | 4 tỷ 190 triệu | |
312 | Lexus | RX350L | Xe sang cỡ trung | V6 | 4 tỷ 210 triệu | |
313 | Lexus | RX450h | Xe sang cỡ trung | V6 | 4 tỷ 710 triệu | |
314 | Lexus | LX 570 | Xe sang cỡ lớn | 5.7 V8 | 8 tỷ 430 triệu | |
315 | Lexus | 7 seat | MPV hạng sang | 6-cylinders, V type | 7 tỷ 210 triệu | |
316 | Lexus | 4 seat | MPV hạng sang | 6-cylinders, V type | 8 tỷ 610 triệu | |
317 | Lexus | 460 | Xe sang cỡ trung | V8 | 5 tỷ 970 triệu | |
318 | Lexus | 350 F Sport | Xe sang cỡ nhỏ | I4 Turbo 2.4 | 3 tỷ 130 triệu | |
319 | Lexus | 350h | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.5 Hybrid | 3 tỷ 420 triệu | |
320 | Lexus | 600 Urban | Xe sang cỡ lớn | Twin-Turbo V6 | 8 tỷ 500 triệu | |
321 | Lexus | 600 F Sport | Xe sang cỡ lớn | Twin-Turbo V6 | 8 tỷ 750 triệu | |
322 | Lexus | 600 VIP | Xe sang cỡ lớn | Twin-Turbo V6 | 9 tỷ 610 triệu | |
323 | Lexus | 350 Premium | Xe sang cỡ trung | I4 2.4 Turbo | 3 tỷ 430 triệu | |
324 | Lexus | 350 Luxury | Xe sang cỡ trung | I4 2.4 Turbo | 4 tỷ 330 triệu | |
325 | Lexus | 350 F Sport | Xe sang cỡ trung | I4 2.4 Turbo | 4 tỷ 720 triệu | |
326 | Lexus | 500h F Sport Performance | Xe sang cỡ trung | I4 2.4 Turbo Hybrid | 4 tỷ 940 triệu | |
327 | Lexus | 500h 6 chỗ | MPV hạng sang | Hybrid T24A-FTS | 7 tỷ 290 triệu | |
328 | Lexus | 500h 4 chỗ | MPV hạng sang | Hybrid T24A-FTS | 8 tỷ 710 triệu | |
329 | Lexus | GX 550 | Xe sang cỡ trung | V6 Twin-Turbo | 6 tỷ 200 triệu | |
330 | Jeep | Willys/Islander | Xe cỡ trung hạng D | Turbo | 3 tỷ 356 triệu | |
331 | Jeep | Sahara Overland | Xe cỡ trung hạng D | Turbo | 3 tỷ 466 triệu | |
332 | Jeep | Sahara 80th | Xe cỡ trung hạng D | 2.0 Turbo | 3 tỷ 556 triệu | |
333 | Jeep | Sahara Altitude | Xe cỡ trung hạng D | 2.0 Turbo | 3 tỷ 586 triệu | |
334 | Jeep | Rubicon | Xe cỡ trung hạng D | 2.0 Turbo | 3 tỷ 688 triệu | |
335 | Jeep | Rubicon 2 cửa | Xe cỡ trung hạng D | 2.0 Turbo | 3 tỷ 788 triệu | |
336 | Jeep | Sport | Bán tải cỡ lớn | V6 Pentastar | 3 tỷ 766 triệu | |
337 | Jeep | Rubicon | Bán tải cỡ lớn | V6 Pentastar | 4 tỷ 046 triệu | |
338 | Jeep | Rubicon | Bán tải cỡ lớn | V6 Pentastar | 4 tỷ 088 triệu | |
339 | Jeep | Willys/Islander | Xe cỡ trung hạng D | Turbo | 3 tỷ 766 triệu | |
340 | Jeep | Sahara | Xe cỡ trung hạng D | 2.0 Turbo | 3 tỷ 868 triệu | |
341 | Jeep | Rubicon (4 cửa) | Xe cỡ trung hạng D | 2.0 Turbo | 4 tỷ 088 triệu | |
342 | Jeep | Rubicon (2 cửa) | Xe cỡ trung hạng D | 2.0 Turbo | 4 tỷ 088 triệu | |
343 | Jeep | Limited | Xe cỡ trung hạng E | V6 Pentastar | 6 tỷ 380 triệu | |
344 | Jeep | Summit Reserved | Xe cỡ trung hạng E | V6 Pentastar | 6 tỷ 888 triệu | |
345 | Hyundai | Sedan 1.2 MT tiêu chuẩn | Xe nhỏ cỡ A | I4 | 380 triệu | Giảm 30-35 triệu đồng bản hatchback, 15 triệu đồng cho bản sedan, mức giảm tùy thuộc vào phiên bản của xe. |
346 | Hyundai | 1.2 MT | Xe nhỏ cỡ A | I4 | 405 triệu | Giảm 30-35 triệu đồng bản hatchback, 15 triệu đồng cho bản sedan, mức giảm tùy thuộc vào phiên bản của xe. |
347 | Hyundai | Sedan 1.2 MT | Xe nhỏ cỡ A | I4 | 425 triệu | Giảm 30-35 triệu đồng bản hatchback, 15 triệu đồng cho bản sedan, mức giảm tùy thuộc vào phiên bản của xe. |
348 | Hyundai | 1.2 AT | Xe nhỏ cỡ A | I4 | 435 triệu | Giảm 30-35 triệu đồng bản hatchback, 15 triệu đồng cho bản sedan, mức giảm tùy thuộc vào phiên bản của xe. |
349 | Hyundai | Sedan 1.2 AT | Xe nhỏ cỡ A | I4 | 455 triệu | Giảm 30-35 triệu đồng bản hatchback, 15 triệu đồng cho bản sedan, mức giảm tùy thuộc vào phiên bản của xe. |
350 | Hyundai | 1.4 MT Tiêu chuẩn | Xe nhỏ hạng B | I4 | 426 triệu | Accent giảm giá từ 20-55 triệu đồng, giảm thấp nhất là bản 1.4 MT Tiêu chuẩn và cao nhất là 1.4 AT Đặc biệt. |
351 | Hyundai | 1.4 MT | Xe nhỏ hạng B | I4 | 472 triệu | Accent giảm giá từ 20-55 triệu đồng, giảm thấp nhất là bản 1.4 MT Tiêu chuẩn và cao nhất là 1.4 AT Đặc biệt. |
352 | Hyundai | 1.4 AT | Xe nhỏ hạng B | I4 | 501 triệu | Accent giảm giá từ 20-55 triệu đồng, giảm thấp nhất là bản 1.4 MT Tiêu chuẩn và cao nhất là 1.4 AT Đặc biệt. |
353 | Hyundai | 1.4 AT Đặc biệt | Xe nhỏ hạng B | I4 | 542 triệu | Accent giảm giá từ 20-55 triệu đồng, giảm thấp nhất là bản 1.4 MT Tiêu chuẩn và cao nhất là 1.4 AT Đặc biệt. |
354 | Hyundai | 2.0 AT Tiêu chuẩn | Xe nhỏ hạng B | I4 | 636 triệu | Giảm 15-55 triệu tùy phiên bản, bản giảm sâu nhất là 1.6 Turbo. |
355 | Hyundai | 2.0 AT Đặc Biệt | Xe nhỏ hạng B | I4 | 699 triệu | Giảm 15-55 triệu tùy phiên bản, bản giảm sâu nhất là 1.6 Turbo. |
356 | Hyundai | 1.6 Turbo | Xe nhỏ hạng B | I4 | 750 triệu | Giảm 15-55 triệu tùy phiên bản, bản giảm sâu nhất là 1.6 Turbo. |
357 | Hyundai | 1.6 MT | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 580 triệu | Giảm 10-70 triệu tùy phiên bản, bản giảm cao nhất 1.6 Turbo. |
358 | Hyundai | 1.6 AT | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 655 triệu | Giảm 10-70 triệu tùy phiên bản, bản giảm cao nhất 1.6 Turbo. |
359 | Hyundai | 2.0 AT | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 699 triệu | Giảm 10-70 triệu tùy phiên bản, bản giảm cao nhất 1.6 Turbo. |
360 | Hyundai | Sport 1.6 T-GDI | Xe cỡ vừa hạng C | I4 Turbo | 769 triệu | Giảm 10-70 triệu tùy phiên bản, bản giảm cao nhất 1.6 Turbo. |
361 | Hyundai | 2.0 Xăng Tiêu chuẩn | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream G2.0 | 769 triệu | Xe giảm giá 30-35 triệu đồng tuỳ phiên bản. |
362 | Hyundai | 2.0 Xăng Đặc biệt | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream G2.0 | 839 triệu | Xe giảm giá 30-35 triệu đồng tuỳ phiên bản. |
363 | Hyundai | 2.0 Diesel Đặc biệt | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream D2.0 | 909 triệu | Xe giảm giá 30-35 triệu đồng tuỳ phiên bản. |
364 | Hyundai | 1.6 T-GDi Đặc biệt | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream 1.6 T-GDI | 919 triệu | Xe giảm giá 30-35 triệu đồng tuỳ phiên bản. |
365 | Hyundai | 2.5 Xăng | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.5 | 1 tỷ 055 triệu | Tuỳ đại lý, Santa Fe bản Diesel Cao cấp giảm 135 triệu đồng, các phiên bản còn lại giảm 100-120 triệu đồng. |
366 | Hyundai | 2.2 Dầu | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.2 | 1 tỷ 155 triệu | Tuỳ đại lý, Santa Fe bản Diesel Cao cấp giảm 135 triệu đồng, các phiên bản còn lại giảm 100-120 triệu đồng. |
367 | Hyundai | 2.5 Xăng Đặc Biệt | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.5 | 1 tỷ 190 triệu | Tuỳ đại lý, Santa Fe bản Diesel Cao cấp giảm 135 triệu đồng, các phiên bản còn lại giảm 100-120 triệu đồng. |
368 | Hyundai | 2.5 Xăng Cao Cấp | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.5 | 1 tỷ 275 triệu | Tuỳ đại lý, Santa Fe bản Diesel Cao cấp giảm 135 triệu đồng, các phiên bản còn lại giảm 100-120 triệu đồng. |
369 | Hyundai | 2.2 Dầu Đặc Biệt | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.2 | 1 tỷ 290 triệu | Tuỳ đại lý, Santa Fe bản Diesel Cao cấp giảm 135 triệu đồng, các phiên bản còn lại giảm 100-120 triệu đồng. |
370 | Hyundai | 2.2 Dầu Cao Cấp | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.2 | 1 tỷ 375 triệu | Tuỳ đại lý, Santa Fe bản Diesel Cao cấp giảm 135 triệu đồng, các phiên bản còn lại giảm 100-120 triệu đồng. |
371 | Hyundai | 1.6 Xăng hybrid | Xe cỡ trung hạng D | SmartStream G1.6T-GDI | 1 tỷ 450 triệu | Tuỳ đại lý, Santa Fe bản Diesel Cao cấp giảm 135 triệu đồng, các phiên bản còn lại giảm 100-120 triệu đồng. |
372 | Hyundai | 2.0 Tiêu chuẩn | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 845 triệu | |
373 | Hyundai | 2.0 Đặc biệt | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 878 triệu | |
374 | Hyundai | 1.6 T-GDi Đặc biệt | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 932 triệu | |
375 | Hyundai | 2.0 Diesel Đặc biệt | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 940 triệu | |
376 | Hyundai | 1.5 Tiêu chuẩn | Xe nhỏ hạng B | SmartStream G1.5 | 599 triệu | |
377 | Hyundai | 1.5 Đặc biệt | Xe nhỏ hạng B | SmartStream G1.5 | 650 triệu | |
378 | Hyundai | 1.5 Cao cấp | Xe nhỏ hạng B | SmartStream G1.5 | 699 triệu | |
379 | Hyundai | 1.6 AT Tiêu chuẩn | Xe cỡ vừa hạng C | Gamma 1.6 MPI | 579 triệu | Giảm giá 25-40 triệu cho tất cả các phiên bản, một số ít đại lý đưa mức giảm 60 triệu. |
380 | Hyundai | 1.6 AT | Xe cỡ vừa hạng C | Gamma 1.6 MPI | 639 triệu | Giảm giá 25-40 triệu cho tất cả các phiên bản, một số ít đại lý đưa mức giảm 60 triệu. |
381 | Hyundai | 2.0 AT | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream G2.0 | 699 triệu | Giảm giá 25-40 triệu cho tất cả các phiên bản, một số ít đại lý đưa mức giảm 60 triệu. |
382 | Hyundai | N Line | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream 1.6 T-GDI | 769 triệu | Giảm giá 25-40 triệu cho tất cả các phiên bản, một số ít đại lý đưa mức giảm 60 triệu. |
383 | Hyundai | 1.5 Tiêu chuẩn | MPV cỡ nhỏ | Smartstream G1.5 | 575 triệu | Giảm giá 60-110 triệu đồng cho từng phiên bản với xe sản xuất năm 2022. |
384 | Hyundai | 1.5 Đặc biệt | MPV cỡ nhỏ | Smartstream G1.5 | 625 triệu | Giảm giá 60-110 triệu đồng cho từng phiên bản với xe sản xuất năm 2022. |
385 | Hyundai | 1.5 Cao cấp | MPV cỡ nhỏ | Smartstream G1.5 | 675 triệu | Giảm giá 60-110 triệu đồng cho từng phiên bản với xe sản xuất năm 2022. |
386 | Hyundai | 1.5 Cao cấp 6 chỗ | MPV cỡ nhỏ | Smartstream G1.5 | 685 triệu | Giảm giá 60-110 triệu đồng cho từng phiên bản với xe sản xuất năm 2022. |
387 | Hyundai | Exclusive | Xe cỡ trung hạng D | EM17 (Điện) | 1 tỷ 300 triệu | |
388 | Hyundai | Prestige | Xe cỡ trung hạng D | EM17 (Điện) | 1 tỷ 450 triệu | |
389 | Hyundai | 2.5 Xăng | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.5 | 979 triệu | |
390 | Hyundai | 2.2 Dầu | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.2 | 1 tỷ 070 triệu | |
391 | Hyundai | 2.5 Xăng Cao Cấp | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.5 | 1 tỷ 160 triệu | |
392 | Hyundai | 2.2 Dầu Cao Cấp | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.2 | 1 tỷ 269 triệu | |
393 | Hyundai | 1.6 Xăng hybrid | Xe cỡ trung hạng D | SmartStream G1.6T-GDI | 1 tỷ 369 triệu | |
394 | Hyundai | 1.5 Tiêu chuẩn | MPV cỡ trung | Smartstream 1.5T-GDI | 820 triệu | |
395 | Hyundai | 1.5 Ðặc biệt | MPV cỡ trung | Smartstream 1.5T-GDI | 915 triệu | |
396 | Hyundai | 2.0 Cao cấp | MPV cỡ trung | Smartstream 2.0T-GDI | 974 triệu | |
397 | Hyundai | Exclusive 7 chỗ | Xe cỡ trung hạng E | R2.2 CRDi | 1 tỷ 469 triệu | |
398 | Hyundai | Exclusive 6 chỗ | Xe cỡ trung hạng E | R2.2 CRDi | 1 tỷ 479 triệu | |
399 | Hyundai | Prestige 7 chỗ | Xe cỡ trung hạng E | R2.2 CRDi | 1 tỷ 559 triệu | |
400 | Hyundai | Prestige 6 chỗ | Xe cỡ trung hạng E | R2.2 CRDi | 1 tỷ 589 triệu | |
401 | Hyundai | Tiêu chuẩn | Xe nhỏ cỡ A+/B- | Kappa 1.0 T-GDi | 499 triệu | |
402 | Hyundai | Đặc biệt | Xe nhỏ cỡ A+/B- | Kappa 1.0 Turbo GDI | 539 triệu | |
403 | Hyundai | Tiêu chuẩn | MPV cỡ nhỏ | Smartstream G1.5 | 489 triệu | |
404 | Hyundai | X | MPV cỡ nhỏ | Smartstream G1.5 | 559 triệu | |
405 | Hyundai | X cao cấp | MPV cỡ nhỏ | Smartstream G1.5 | 599 triệu | |
406 | Hyundai | 1.5 MT | Xe nhỏ hạng B | SmartStream G1.5 | 439 triệu | |
407 | Hyundai | 1.5 AT | Xe nhỏ hạng B | SmartStream G1.5 | 489 triệu | |
408 | Hyundai | 1.5 AT Đặc biệt | Xe nhỏ hạng B | SmartStream G1.5 | 529 triệu | |
409 | Hyundai | 1.5 AT Cao cấp | Xe nhỏ hạng B | SmartStream G1.5 | 569 triệu | |
410 | Hyundai | 1.2 MT Tiêu chuẩn | Xe nhỏ cỡ A | Kappa 1.2 MPI | 360 triệu | |
411 | Hyundai | Sedan 1.2 MT tiêu chuẩn | Xe nhỏ cỡ A | Kappa 1.2 MPI | 380 triệu | |
412 | Hyundai | 1.2 AT Tiêu chuẩn | Xe nhỏ cỡ A | Kappa 1.2 MPI | 405 triệu | |
413 | Hyundai | Sedan 1.2 AT Tiêu chuẩn | Xe nhỏ cỡ A | Kappa 1.2 MPI | 425 triệu | |
414 | Hyundai | 1.2 AT | Xe nhỏ cỡ A | Kappa 1.2 MPI | 435 triệu | |
415 | Hyundai | Sedan 1.2 AT | Xe nhỏ cỡ A | Kappa 1.2 MPI | 455 triệu | |
416 | Hyundai | Exclusive | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream G2.5 | 1 tỷ 069 triệu | |
417 | Hyundai | Prestige | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream G2.5 | 1 tỷ 265 triệu | |
418 | Hyundai | Calligraphy 2.5 (6 chỗ) | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream G2.5 | 1 tỷ 315 triệu | |
419 | Hyundai | Calligraphy 2.5 (7 chỗ ) | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream G2.5 | 1 tỷ 315 triệu | |
420 | Hyundai | Calligraphy 2.5 Turbo | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream G2.5 Turbo | 1 tỷ 365 triệu | |
421 | Hyundai | 2.0 Xăng Tiêu chuẩn | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream G2.0 | 769 triệu | |
422 | Hyundai | 2.0 Xăng Đặc biệt | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream G2.0 | 859 triệu | |
423 | Hyundai | 1.6 Turbo | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream 1.6 T-GDI | 979 triệu | |
424 | Hyundai | 2.0 Diesel Đặc biệt | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream D2.0 | 989 triệu | |
425 | Honda | G | Xe nhỏ hạng B | 1.5 i-VTEC | 529 triệu | Khuyến mại 10-30 triệu tiền mặt và tặng kèm 15-25 triệu phụ kiện tùy đại lý. |
426 | Honda | L | Xe nhỏ hạng B | 1.5 i-VTEC | 569 triệu | Khuyến mại 10-30 triệu tiền mặt và tặng kèm 15-25 triệu phụ kiện tùy đại lý. |
427 | Honda | RS | Xe nhỏ hạng B | 1.5 i-VTEC | 599 triệu | Khuyến mại 10-30 triệu tiền mặt và tặng kèm 15-25 triệu phụ kiện tùy đại lý. |
428 | Honda | G | Xe nhỏ hạng B | 1.8 SOHC i-VTEC | 786 triệu | Cao nhất 50% lệ phí trước bạ (50 triệu), kèm 20-40 triệu phụ kiện. Riêng bản L giảm 170 triệu đồng. |
429 | Honda | L | Xe nhỏ hạng B | 1.8 SOHC i-VTEC | 866 triệu | Cao nhất 50% lệ phí trước bạ (50 triệu), kèm 20-40 triệu phụ kiện. Riêng bản L giảm 170 triệu đồng. |
430 | Honda | E | Xe cỡ vừa hạng C | VTEC 1.5 turbo I4 | 998 triệu | CR-V khuyến mại 100% lệ phí trước bạ của đại lí, 50% lệ phí trước bạ của Chính phủ, tổng 150% lệ phí trước bạ. |
431 | Honda | G | Xe cỡ vừa hạng C | VTEC 1.5 turbo I4 | 1 tỷ 048 triệu | CR-V khuyến mại 100% lệ phí trước bạ của đại lí, 50% lệ phí trước bạ của Chính phủ, tổng 150% lệ phí trước bạ. |
432 | Honda | L | Xe cỡ vừa hạng C | VTEC 1.5 turbo I4 | 1 tỷ 118 triệu | CR-V khuyến mại 100% lệ phí trước bạ của đại lí, 50% lệ phí trước bạ của Chính phủ, tổng 150% lệ phí trước bạ. |
433 | Honda | LSE | Xe cỡ vừa hạng C | VTEC 1.5 turbo I4 | 1 tỷ 138 triệu | CR-V khuyến mại 100% lệ phí trước bạ của đại lí, 50% lệ phí trước bạ của Chính phủ, tổng 150% lệ phí trước bạ. |
434 | Honda | VTEC Turbo | Xe cỡ trung hạng D | 1.5 VTEC Turbo | 1 tỷ 319 triệu | |
435 | Honda | G | Xe nhỏ cỡ A | 1.2 i-VTEC | 418 triệu | Khuyến mại 20-30 triệu phụ kiện, có thể tặng kèm bảo hiểm vật chất. |
436 | Honda | RS | Xe nhỏ cỡ A | 1.2 i-VTEC | 452 triệu | Khuyến mại 20-30 triệu phụ kiện, có thể tặng kèm bảo hiểm vật chất. |
437 | Honda | E | Xe cỡ vừa hạng C | 1.8 i-VTEC | 729 triệu | |
438 | Honda | G | Xe cỡ vừa hạng C | 1.8 i-VTEC | 789 triệu | |
439 | Honda | RS | Xe cỡ vừa hạng C | 1.5 VTEC Turbo | 929 triệu | |
440 | Honda | 1.5 Turbo | Xe cỡ trung hạng D | 1.5 VTEC Turbo | 1 tỷ 319 triệu | |
441 | Honda | E | Xe cỡ vừa hạng C | 1.5 VTEC Turbo | 730 triệu | Khuyến mại 100% lệ phí trước bạ (áp dụng theo mức lệ phí trước bạ 10%) và nhiều ưu đãi hấp dẫn khác từ Nhà Phân phối. |
442 | Honda | G | Xe cỡ vừa hạng C | 1.5 VTEC Turbo | 770 triệu | Khuyến mại 100% lệ phí trước bạ (áp dụng theo mức lệ phí trước bạ 10%) và nhiều ưu đãi hấp dẫn khác từ Nhà Phân phối. |
443 | Honda | RS | Xe cỡ vừa hạng C | 1.5 VTEC Turbo | 870 triệu | Khuyến mại 100% lệ phí trước bạ (áp dụng theo mức lệ phí trước bạ 10%) và nhiều ưu đãi hấp dẫn khác từ Nhà Phân phối. |
444 | Honda | G | Xe nhỏ hạng B | 1.5 i-VTEC | 699 triệu | |
445 | Honda | L | Xe nhỏ hạng B | 1.5 Turbo | 826 triệu | |
446 | Honda | RS | Xe nhỏ hạng B | 1.5 Turbo | 871 triệu | |
447 | Honda | 2.0 MT | Xe cỡ vừa hạng C | 2.0 VTEC Turbo | 2 tỷ 399 triệu | |
448 | Honda | G | MPV cỡ nhỏ | Xăng 1.5L i-VTEC | 661 triệu | |
449 | Honda | L | MPV cỡ nhỏ | Xăng 1.5L i-VTEC | 705 triệu | |
450 | Honda | G | Xe nhỏ hạng B | 1.5 i-VTEC | 499 triệu | |
451 | Honda | L | Xe nhỏ hạng B | 1.5 i-VTEC | 539 triệu | |
452 | Honda | RS | Xe nhỏ hạng B | 1.5 i-VTEC | 569 triệu | |
453 | Honda | G | Xe cỡ vừa hạng C | 1.5 DOHC VTEC TURBO | 1 tỷ 029 triệu | |
454 | Honda | L | Xe cỡ vừa hạng C | 1.5 DOHC VTEC TURBO | 1 tỷ 099 triệu | |
455 | Honda | L AWD | Xe cỡ vừa hạng C | 1.5 DOHC VTEC TURBO | 1 tỷ 250 triệu | |
456 | Honda | e:HEV RS | Xe cỡ vừa hạng C | 2.0L DOHC kết hợp môtơ điện | 1 tỷ 259 triệu | |
457 | Honda | G | Xe cỡ vừa hạng C | 1.5 VTEC Turbo | 789 triệu | |
458 | Honda | RS | Xe cỡ vừa hạng C | 1.5 VTEC Turbo | 889 triệu | |
459 | Honda | e:HEV RS | Xe cỡ vừa hạng C | Xăng-Điện | 999 triệu | |
460 | Subaru | 2.0 i-L | Xe cỡ vừa hạng C | Boxer 2.0 | 1 tỷ 128 triệu | Giảm 199 triệu bản i-L, giảm 184 triệu bản i-S EyeSight. |
461 | Subaru | 2.0 i-S | Xe cỡ vừa hạng C | Boxer 2.0 | 1 tỷ 218 triệu | Giảm 199 triệu bản i-L, giảm 184 triệu bản i-S EyeSight. |
462 | Subaru | 2.0 i-S EyeSight | Xe cỡ vừa hạng C | Boxer 2.0 | 1 tỷ 288 triệu | Giảm 199 triệu bản i-L, giảm 184 triệu bản i-S EyeSight. |
463 | Subaru | 2.5 i-Touring EyeSight | Xe cỡ trung hạng D | Boxer, 2.5, 4 xi-lanh đối xứng | 1 tỷ 969 triệu | Các phiên bản giảm 20 triệu đồng. |
464 | Subaru | 2.0 i-L | Xe cỡ vừa hạng C | Boxer 2.0 | 969 triệu | |
465 | Subaru | 2.0 i-L EyeSight | Xe cỡ vừa hạng C | Boxer 2.0 | 1 tỷ 099 triệu | |
466 | Subaru | 2.0 i-S EyeSight | Xe cỡ vừa hạng C | Boxer 2.0 | 1 tỷ 199 triệu | |
467 | Subaru | 2.5 i-Touring EyeSight | Xe cỡ trung hạng D | Boxer, 2.5, 4 xi-lanh đối xứng | 2 tỷ 099 triệu | |
468 | Subaru | BR-Z | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer Direct Fuel Injection, 4 xi-lanh | 1 tỷ 899 triệu | |
469 | Subaru | 2.4 CVT EyeSight | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer Turbo 4 xi-lanh | 2 tỷ 049 triệu | |
470 | Subaru | 2.0 i-S EyeSight | Xe nhỏ hạng B+/C- | Boxer 2.0 | 1 tỷ 098 triệu | |
471 | Subaru | 2.0 i-S EyeSight e-BOXER Hybrid | Xe nhỏ hạng B+/C- | Boxer 2.0 | 1 tỷ 268 triệu | |
472 | Wuling | Nâng cao (pin 9,6 kWh) | Xe siêu nhỏ | Điện | 197 triệu | |
473 | Wuling | Nâng cao (pin 13,9 kWh) | Xe siêu nhỏ | Điện | 231 triệu | |
474 | Wuling | 333 km | Xe nhỏ hạng B | Môtơ điện | 399 triệu | |
475 | Wuling | 410 km | Xe nhỏ hạng B | Môtơ điện | 469 triệu | |
476 | Omoda | Premium | Xe nhỏ hạng B | 1.5 TurboTu | 589 triệu | |
477 | Omoda | Flagship | Xe nhỏ hạng B | 1.5 TurboTu | 669 triệu | |
478 | VinFast | Tiêu chuẩn | Xe nhỏ cỡ A | Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng | 425 triệu | Tặng 10% khi mua xe trả thẳng hoặc hỗ trợ lãi xuất ngân hàng khi trả góp. |
479 | VinFast | Nâng cao | Xe nhỏ cỡ A | Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng | 459 triệu | Tặng 10% khi mua xe trả thẳng hoặc hỗ trợ lãi xuất ngân hàng khi trả góp. |
480 | VinFast | Cao cấp | Xe nhỏ cỡ A | Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng | 499 triệu | Tặng 10% khi mua xe trả thẳng hoặc hỗ trợ lãi xuất ngân hàng khi trả góp. |
481 | VinFast | Tiêu chuẩn | Xe cỡ trung hạng E | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên | 1 tỷ 115 triệu | Tặng 10% khi mua xe trả thẳng hoặc hỗ trợ lãi xuất ngân hàng khi trả góp. |
482 | VinFast | Nâng cao | Xe cỡ trung hạng E | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên | 1 tỷ 206 triệu | Tặng 10% khi mua xe trả thẳng hoặc hỗ trợ lãi xuất ngân hàng khi trả góp. |
483 | VinFast | Cao cấp | Xe cỡ trung hạng E | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên | 1 tỷ 358 triệu | Tặng 10% khi mua xe trả thẳng hoặc hỗ trợ lãi xuất ngân hàng khi trả góp. |
484 | VinFast | Tiêu chuẩn | Xe cỡ trung hạng E | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | 1 tỷ 552 triệu | Tặng 10% khi mua xe trả thẳng hoặc hỗ trợ lãi xuất ngân hàng khi trả góp. |
485 | VinFast | Nâng cao | Xe cỡ trung hạng E | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | 1 tỷ 642 triệu | Tặng 10% khi mua xe trả thẳng hoặc hỗ trợ lãi xuất ngân hàng khi trả góp. |
486 | VinFast | Cao cấp | Xe cỡ trung hạng E | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | 1 tỷ 835 triệu | Tặng 10% khi mua xe trả thẳng hoặc hỗ trợ lãi xuất ngân hàng khi trả góp. |
487 | VinFast | President | Xe sang cỡ trung | Xăng, V8 | 4 tỷ 600 triệu | |
488 | VinFast | Tiêu chuẩn | Xe nhỏ hạng B+/C- | Động cơ điện | 721 triệu | Tặng 10% khi mua xe trả thẳng hoặc hỗ trợ lãi xuất ngân hàng khi trả góp. |
489 | VinFast | VF8 Eco | Xe cỡ trung hạng D | Môtơ điện | 1 tỷ 157 triệu | Voucher 150 triệu, gói tuỳ chọn dịch vụ thông minh và hệ thống hỗ trợ lái nâng cao VinFast Smart Driving trị giá 132 triệu đồng, voucher nghỉ dưỡng Vinpearl trị giá 118 triệu đồng… |
490 | VinFast | VF8 Plus | Xe cỡ trung hạng D | Môtơ điện | 1 tỷ 346 triệu | Voucher 150 triệu, gói tuỳ chọn dịch vụ thông minh và hệ thống hỗ trợ lái nâng cao VinFast Smart Driving trị giá 132 triệu đồng, voucher nghỉ dưỡng Vinpearl trị giá 118 triệu đồng… |
491 | VinFast | Plus | Xe nhỏ cỡ A+/B- | Động cơ điện | 458 triệu | |
492 | VinFast | Eco | Xe cỡ trung hạng E | Môtơ điện | 1 tỷ 566 triệu | Voucher 150 triệu, gói tuỳ chọn dịch vụ thông minh và hệ thống hỗ trợ lái nâng cao VinFast Smart Driving trị giá 132 triệu đồng, voucher nghỉ dưỡng Vinpearl trị giá 118 triệu đồng… |
493 | VinFast | Plus | Xe cỡ trung hạng E | Môtơ điện | 1 tỷ 789 triệu | Voucher 150 triệu, gói tuỳ chọn dịch vụ thông minh và hệ thống hỗ trợ lái nâng cao VinFast Smart Driving trị giá 132 triệu đồng, voucher nghỉ dưỡng Vinpearl trị giá 118 triệu đồng… |
494 | VinFast | Plus | Xe nhỏ cỡ A+/B- | Động cơ điện | 479 triệu | |
495 | VinFast | Base | Xe nhỏ hạng B | Điện đơn | 686 triệu | |
496 | VinFast | Plus | Xe nhỏ hạng B | Điện đơn | 776 triệu | |
497 | VinFast | Base (không gồm pin) | Xe cỡ vừa hạng C | Một môtơ điện | 861 triệu | |
498 | VinFast | Base (đã gồm pin) | Xe cỡ vừa hạng C | Một môtơ điện | 1 tỷ 010 triệu | |
499 | VinFast | Plus (không gồm pin) | Xe cỡ vừa hạng C | Hai môtơ điện | 1 tỷ 011 triệu | |
500 | VinFast | Plus (đã gồm pin) | Xe cỡ vừa hạng C | Hai môtơ điện | 1 tỷ 211 triệu | |
501 | VinFast | Thuê pin | Xe siêu nhỏ | Điện | 240 triệu | |
502 | VinFast | Mua pin | Xe siêu nhỏ | Điện | 322 triệu | |
503 | VinFast | VF 8S (Thuê pin) | Xe cỡ trung hạng D | Môtơ điện | 1 tỷ 079 triệu | |
504 | VinFast | VF 8 Lux (Thuê pin) | Xe cỡ trung hạng D | Môtơ điện | 1 tỷ 170 triệu | |
505 | VinFast | VF 8S (Kèm pin) | Xe cỡ trung hạng D | Môtơ điện | 1 tỷ 289 triệu | |
506 | VinFast | VF 8 Lux Plus (Thuê pin) | Xe cỡ trung hạng D | Môtơ điện | 1 tỷ 359 triệu | |
507 | VinFast | VF 8 Lux (Kèm pin) | Xe cỡ trung hạng D | Môtơ điện | 1 tỷ 380 triệu | |
508 | VinFast | VF 8 Lux Plus (Kèm pin) | Xe cỡ trung hạng D | Môtơ điện | 1 tỷ 569 triệu | |
509 | Mazda | 1.5 AT | Xe nhỏ hạng B | Skyactiv-G 1.5 | 429 triệu | Tặng tiền mặt 15-35 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
510 | Mazda | 1.5 Luxury | Xe nhỏ hạng B | Skyactiv-G 1.5 | 474 triệu | Tặng tiền mặt 15-35 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
511 | Mazda | Sport 1.5 Luxury | Xe nhỏ hạng B | Skyactiv-G 1.5 | 492 triệu | Tặng tiền mặt 15-35 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
512 | Mazda | 1.5 Premium | Xe nhỏ hạng B | Skyactiv-G 1.5 | 519 triệu | Tặng tiền mặt 15-35 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
513 | Mazda | Sport 1.5 Premium | Xe nhỏ hạng B | Skyactiv-G 1.5 | 537 triệu | Tặng tiền mặt 15-35 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
514 | Mazda | 1.5 Deluxe | Xe nhỏ hạng B | Skactiv-G 1.5 | 569 triệu | Tặng tiền mặt 25-35 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
515 | Mazda | 1.5 Luxury | Xe nhỏ hạng B | Skactiv-G 1.5 | 599 triệu | Tặng tiền mặt 25-35 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
516 | Mazda | 1.5 Premium | Xe nhỏ hạng B | Skactiv-G 1.5 | 646 triệu | Tặng tiền mặt 25-35 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
517 | Mazda | 1.5 Deluxe | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 1.5 | 579 triệu | Tặng tiền mặt từ 10-30 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
518 | Mazda | 1.5 Luxury | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 1.5 | 624 triệu | Tặng tiền mặt từ 10-30 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
519 | Mazda | Sport 1.5 Luxury | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 1.5 | 639 triệu | Tặng tiền mặt từ 10-30 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
520 | Mazda | Sport 1.5 Premium | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 1.5 | 699 triệu | Tặng tiền mặt từ 10-30 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
521 | Mazda | 1.5 Premium | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 1.5 | 699 triệu | Tặng tiền mặt từ 10-30 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
522 | Mazda | 1.5 Signature | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 1.5 | 739 triệu | Tặng tiền mặt từ 10-30 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
523 | Mazda | 2.0 Luxury | Xe cỡ trung hạng D | SkyActiv-G 2.0 | 769 triệu | Tặng tiền mặt 20-50 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
524 | Mazda | 2.0 Premium GTCCC | Xe cỡ trung hạng D | SkyActiv-G 2.0L | 790 triệu | Tặng tiền mặt 20-50 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
525 | Mazda | 2.0 Premium | Xe cỡ trung hạng D | SkyActiv-G 2.0L | 809 triệu | Tặng tiền mặt 20-50 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
526 | Mazda | 2.5 Signature Premium GTCCC | Xe cỡ trung hạng D | SkyActiv-G 2.5L | 874 triệu | Tặng tiền mặt 20-50 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
527 | Mazda | 2.5 Signature (2024) | Xe cỡ trung hạng D | SkyActiv-G 2.5 | 899 triệu | Tặng tiền mặt 20-50 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
528 | Mazda | 2.0 Luxury | Xe nhỏ hạng B+/C- | Skactiv-G 2.0 | 699 triệu | Tặng tiền mặt 35-45 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
529 | Mazda | 2.0 Premium | Xe nhỏ hạng B+/C- | Skyactiv-G 2.0 | 749 triệu | Tặng tiền mặt 35-45 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
530 | Mazda | 2.0 Deluxe | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 2.0 | 839 triệu | Tặng 20-55 triệu đồng cho tùy từng phiên bản. |
531 | Mazda | 2.0 Luxury | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 2.0 | 879 triệu | Tặng 20-55 triệu đồng cho tùy từng phiên bản. |
532 | Mazda | 2.0 Premium | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 2.0 | 919 triệu | Tặng 20-55 triệu đồng cho tùy từng phiên bản. |
533 | Mazda | 2.5 Signature Premium AWD | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 2.5 | 1 tỷ 059 triệu | Tặng 20-55 triệu đồng cho tùy từng phiên bản. |
534 | Mazda | 2.5 Luxury | Xe cỡ trung hạng D | Skactiv-G 2.5 | 1 tỷ 079 triệu | Tặng tiền mặt 50-80 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
535 | Mazda | 2.5 Premium | Xe cỡ trung hạng D | Skactiv-G 2.5 | 1 tỷ 169 triệu | Tặng tiền mặt 50-80 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
536 | Mazda | 1.9 MT 4x2 | Bán tải cỡ trung | Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v | 554 triệu | Tặng tiền mặt 20-50 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
537 | Mazda | 1.9 AT 4x2 | Bán tải cỡ trung | Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v | 614 triệu | Tặng tiền mặt 20-50 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
538 | Mazda | 2.5 Luxury | Xe cỡ trung hạng D | Skactiv-G 2.5 | 949 triệu | Tặng tiền mặt 50-80 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
539 | Mazda | 2.5 Premium | Xe cỡ trung hạng D | Skactiv-G 2.5 | 1 tỷ 024 triệu | Tặng tiền mặt 50-80 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
540 | Mazda | 2.5 Premium AWD | Xe cỡ trung hạng D | Skactiv-G 2.5 | 1 tỷ 119 triệu | Tặng tiền mặt 50-80 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
541 | Mazda | 2.5 Premium AWD (6S) | Xe cỡ trung hạng D | Skactiv-G 2.5 | 1 tỷ 129 triệu | Tặng tiền mặt 50-80 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
542 | Mazda | 2.0 Deluxe | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 2.0 | 749 triệu | |
543 | Mazda | 2.0 Luxury | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 2.0 | 789 triệu | |
544 | Mazda | 2.0 Premium | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 2.0 | 829 triệu | |
545 | Mazda | 2.0 Premium Sport | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 2.0 | 849 triệu | |
546 | Mazda | 2.0 Premium Exclusive | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 2.0 | 869 triệu | |
547 | Mazda | 2.5 Signature Sport | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 2.5 | 959 triệu | |
548 | Mazda | 2.5 Signature Exclusive | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 2.5 | 979 triệu | |
549 | Mazda | 1.5 AT | Xe nhỏ hạng B | Skyactiv-G 1.5 | 408 triệu | |
550 | Mazda | 1.5 Luxury | Xe nhỏ hạng B | Skyactiv-G 1.5 | 484 triệu | |
551 | Mazda | 1.5 Premium | Xe nhỏ hạng B | Skyactiv-G 1.5 | 508 triệu | |
552 | Mazda | Sport 1.5 Luxury | Xe nhỏ hạng B | Skyactiv-G 1.5 | 527 triệu | |
553 | Mazda | Sport 1.5 Premium | Xe nhỏ hạng B | Skyactiv-G 1.5 | 544 triệu | |
554 | Mazda | 1.5 AT | Xe nhỏ hạng B | Skactiv-G 1.5 | 512 triệu | |
555 | Mazda | 1.5 Deluxe | Xe nhỏ hạng B | Skactiv-G 1.5 | 549 triệu | |
556 | Mazda | 1.5 Luxury | Xe nhỏ hạng B | Skactiv-G 1.5 | 579 triệu | |
557 | Mazda | 1.5 Premium | Xe nhỏ hạng B | Skactiv-G 1.5 | 631 triệu | |
558 | Mazda | 2.5 Luxury | Xe cỡ trung hạng D | Skactiv-G 2.5 | 969 triệu | Tặng tiền mặt 50-80 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
559 | Mazda | 2.5 Premium | Xe cỡ trung hạng D | Skactiv-G 2.5 | 1 tỷ 049 triệu | Tặng tiền mặt 50-80 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
560 | Mazda | 2.5 Signature AWD | Xe cỡ trung hạng D | Skactiv-G 2.5 | 1 tỷ 149 triệu | Tặng tiền mặt 50-80 triệu đồng tùy từng phiên bản. |
561 | Aston Martin | V8 | Siêu xe/Xe thể thao | 4.0 V8 | 13 tỷ 799 triệu | |
562 | Aston Martin | V8 | Siêu xe/Xe thể thao | 4.0 V8 | 16 tỷ 400 triệu | |
563 | Aston Martin | 707 | Siêu xe/Xe thể thao | 4.0 V8 Twin Turbo | 21 tỷ 300 triệu | |
564 | Ram | Laramie | Bán tải cỡ lớn | 5.7 L V8 | 5 tỷ 388 triệu | |
565 | Volkswagen | 1.6AT | Xe nhỏ hạng B | I4 MPI | 695 triệu | Hỗ trợ 50% phí trước bạ tương đương 35 triệu đồng. |
566 | Volkswagen | Elegance | Xe cỡ vừa hạng C | 2.0 TSI | 1 tỷ 699 triệu | - Hỗ trợ 100% phí trước bạ tương đương 170 triệu đồng (bao gồm 120 triệu đồng chiết khấu vào giá bán và bộ phụ kiện trị giá 50 triệu đồng không quy đổi thành tiền mặt) áp dụng cho mẫu xe Tiguan Allspace Elegance. - Hỗ trợ phí trước bạ tương đương 65 triệu đồng áp dụng cho mẫu xe Tiguan Allspace Luxury S. |
567 | Volkswagen | Luxury S | Xe cỡ vừa hạng C | 2.0 TSI | 1 tỷ 929 triệu | - Hỗ trợ 100% phí trước bạ tương đương 170 triệu đồng (bao gồm 120 triệu đồng chiết khấu vào giá bán và bộ phụ kiện trị giá 50 triệu đồng không quy đổi thành tiền mặt) áp dụng cho mẫu xe Tiguan Allspace Elegance. - Hỗ trợ phí trước bạ tương đương 65 triệu đồng áp dụng cho mẫu xe Tiguan Allspace Luxury S. |
568 | Volkswagen | BlueMotion High | Xe cỡ trung hạng D | I4 TSI | 1 tỷ 480 triệu | Giảm 200 triệu đồng bằng hình thức hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ, dành cho phiên bản Passat BlueMotion High. |
569 | Volkswagen | Sport Edition | Xe nhỏ hạng B | I4 MPI | 699 triệu | Giảm giá 20 triệu đồng. |
570 | Volkswagen | Elegance | Xe nhỏ hạng B | TSI 1.0 | 1 tỷ 099 triệu | Giảm giá 20 triệu đồng. |
571 | Volkswagen | Luxury | Xe nhỏ hạng B | TSI 1.0 | 1 tỷ 299 triệu | Giảm giá 20 triệu đồng. |
572 | Volkswagen | Elegance | Xe cỡ trung hạng E | TSI 2.0L | 2 tỷ 999 triệu | Tặng gói bảo dưỡng 5 năm. |
573 | Volkswagen | Luxury | Xe cỡ trung hạng E | TSI 2.0L | 3 tỷ 399 triệu | Tặng gói bảo dưỡng 5 năm. |
574 | Volkswagen | Elegance | Xe cỡ trung hạng E | TSI 2.0L | 2 tỷ 699 triệu | Giảm tiền mặt 200-225 triệu đồng. |
575 | Volkswagen | Luxury | Xe cỡ trung hạng E | TSI 2.0L | 3 tỷ 099 triệu | Giảm tiền mặt 200-225 triệu đồng. |
576 | Volkswagen | Elegancy | Xe nhỏ hạng B | I4 TSI | 949 triệu | |
577 | Volkswagen | Luxury | Xe nhỏ hạng B | I4 TSI | 1 tỷ 069 triệu | |
578 | Volkswagen | Tiguan Luxury | Xe cỡ vừa hạng C | 2.0 TSI | 1 tỷ 688 triệu | Giảm tiền mặt 200 triệu đồng. Các bản sản xuất 2022 giảm 300 triệu đồng. |
579 | Volkswagen | Tiguan 2022 | Xe cỡ vừa hạng C | 2.0 TSI | 1 tỷ 999 triệu | Giảm tiền mặt 200 triệu đồng. Các bản sản xuất 2022 giảm 300 triệu đồng. |
580 | Volkswagen | Premium | MPV cỡ trung | TSI 2.0 | 1 tỷ 989 triệu | |
581 | Volkswagen | Luxury | MPV cỡ trung | TSI 2.0 | 2 tỷ 188 triệu | |
582 | Volkswagen | Luxury | Xe cỡ trung hạng E | Turbo TSI | 1 tỷ 998 triệu | Ưu đãi 50% lệ phí trước bạ. |
583 | Volkswagen | Platinum | Xe cỡ trung hạng E | Turbo TSI | 2 tỷ 168 triệu | Ưu đãi 50% lệ phí trước bạ. |
584 | Volkswagen | Tiguan Platinum | Xe cỡ vừa hạng C | 2.0 TSI | 1 tỷ 688 triệu | |
585 | Volkswagen | Limited Edition | Xe cỡ trung hạng E | Turbo TSI | 2 tỷ 138 triệu | |
586 | Porsche | Cayman | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-4 Tăng áp | 3 tỷ 840 triệu | |
587 | Porsche | Boxster | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-4 Tăng áp | 3 tỷ 960 triệu | |
588 | Porsche | Boxster T | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-4 Tăng áp | 4 tỷ 210 triệu | |
589 | Porsche | Cayman S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-4 Tăng áp | 4 tỷ 530 triệu | |
590 | Porsche | Cayman T | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-4 Tăng áp | 4 tỷ 770 triệu | |
591 | Porsche | Boxster S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-4 Tăng áp | 4 tỷ 880 triệu | |
592 | Porsche | Carerra 4 | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 7 tỷ 400 triệu | |
593 | Porsche | Carerra Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 7 tỷ 700 triệu | |
594 | Porsche | Carerra S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 7 tỷ 850 triệu | |
595 | Porsche | Carerra 4 Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 8 tỷ 240 triệu | |
596 | Porsche | Targa 4 | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 8 tỷ 240 triệu | |
597 | Porsche | Carerra 4S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 8 tỷ 320 triệu | |
598 | Porsche | Carerra S Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 8 tỷ 690 triệu | |
599 | Porsche | Carerra GTS | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 8 tỷ 820 triệu | |
600 | Porsche | Targa 4S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 9 tỷ 170 triệu | |
601 | Porsche | Carerra 4S Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 9 tỷ 170 triệu | |
602 | Porsche | Carerra 4 GTS | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 9 tỷ 300 triệu | |
603 | Porsche | Carerra GTS Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 9 tỷ 680 triệu | |
604 | Porsche | Targa 4 GTS | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 10 tỷ 160 triệu | |
605 | Porsche | Carerra 4 GTS Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 10 tỷ 160 triệu | |
606 | Porsche | GT3 | Siêu xe/Xe thể thao | Xăng | 12 tỷ 650 triệu | |
607 | Porsche | Turbo S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 13 tỷ 030 triệu | |
608 | Porsche | Turbo | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 13 tỷ 030 triệu | |
609 | Porsche | Turbo Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 13 tỷ 940 triệu | |
610 | Porsche | Turbo S Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 16 tỷ 230 triệu | |
611 | Porsche | Base | Xe sang cỡ trung | Động cơ điện | 4 tỷ 260 triệu | |
612 | Porsche | 4 Cross Turismo | Xe sang cỡ trung | Động cơ điện | 4 tỷ 880 triệu | |
613 | Porsche | 4 Cross Turismo (clone) | Xe sang cỡ trung | Động cơ điện | 5 tỷ 060 triệu | |
614 | Porsche | 4S | Xe sang cỡ trung | Động cơ điện | 5 tỷ 140 triệu | |
615 | Porsche | 4S Cross Turismo | Xe sang cỡ trung | Động cơ điện | 5 tỷ 350 triệu | |
616 | Porsche | Turbo | Xe sang cỡ trung | Động cơ điện | 7 tỷ 130 triệu | |
617 | Porsche | Turbo Cross Turismo | Xe sang cỡ trung | Động cơ điện | 7 tỷ 190 triệu | |
618 | Porsche | Turbo S | Xe sang cỡ trung | Động cơ điện | 8 tỷ 500 triệu | |
619 | Porsche | V6 | Xe sang cỡ lớn | V6, twin-turbo | 5 tỷ 310 triệu | |
620 | Porsche | 4 | Xe sang cỡ lớn | V6, twin-turbo | 5 tỷ 500 triệu | |
621 | Porsche | 4 Executive | Xe sang cỡ lớn | V6, twin-turbo | 5 tỷ 500 triệu | |
622 | Porsche | 4 Cross Turismo | Xe sang cỡ lớn | V6, twin-turbo | 5 tỷ 660 triệu | |
623 | Porsche | GTS | Xe sang cỡ lớn | V8, twin-turbo | 7 tỷ 530 triệu | |
624 | Porsche | GTS Sport Turismo | Xe sang cỡ lớn | V8, twin-turbo | 10 tỷ 260 triệu | |
625 | Porsche | GTS | Xe sang cỡ lớn | V8, twin-turbo | 11 tỷ 440 triệu | |
626 | Porsche | Turbo S | Xe sang cỡ lớn | V8, twin-turbo | 13 tỷ 030 triệu | |
627 | Porsche | Base | Xe sang cỡ nhỏ | I4 turbo | 3 tỷ 220 triệu | |
628 | Porsche | GTS | Xe sang cỡ nhỏ | V6 twin-turbo | 4 tỷ 310 triệu | |
629 | Porsche | Cayenne | Xe sang cỡ trung | V6, turbo | 4 tỷ 720 triệu | |
630 | Porsche | Coupe | Xe sang cỡ trung | V6, turbo | 5 tỷ 060 triệu | |
631 | Porsche | S | Xe sang cỡ trung | V6, twin-turbo | 5 tỷ 650 triệu | |
632 | Porsche | S Coupe | Xe sang cỡ trung | V6, twin-turbo | 6 tỷ 010 triệu | |
633 | Porsche | GTS | Xe sang cỡ trung | V8, twin-turbo | 7 tỷ 530 triệu | |
634 | Porsche | GTS Coupe | Xe sang cỡ trung | V8, twin-turbo | 7 tỷ 810 triệu | |
635 | Porsche | Turbo | Xe sang cỡ trung | V8, twin-turbo | 9 tỷ 160 triệu | |
636 | Porsche | Turbo GT | Xe sang cỡ trung | V8, twin-turbo | 9 tỷ 640 triệu | |
637 | Porsche | Turbo Coupe | Xe sang cỡ trung | V8, twin-turbo | 9 tỷ 640 triệu | |
638 | Porsche | Base | Xe sang cỡ nhỏ | I4 turbo | 3 tỷ 350 triệu | |
639 | Porsche | T | Xe sang cỡ nhỏ | I4 turbo | 3 tỷ 570 triệu | |
640 | Porsche | S | Xe sang cỡ nhỏ | V6 turbo 3.0 | 4 tỷ 400 triệu | |
641 | Porsche | GTS | Xe sang cỡ nhỏ | V6 twin-turbo | 5 tỷ 350 triệu | |
642 | Porsche | Tiêu chuẩn | Xe sang cỡ trung | 3.0 V6 | 5 tỷ 560 triệu | |
643 | Porsche | Coupé | Xe sang cỡ trung | 3.0 V6 | 5 tỷ 810 triệu | |
644 | Porsche | S | Xe sang cỡ trung | 4.0 V8 tăng áp kép | 7 tỷ 770 triệu | |
645 | Porsche | S Coupé | Xe sang cỡ trung | 4.0 V8 tăng áp kép | 8 tỷ 070 triệu | |
646 | Porsche | Turbo GT | Xe sang cỡ trung | 4.0 V8 tăng áp kép | 14 tỷ 360 triệu | |
647 | Porsche | Carerra | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 7 tỷ 620 triệu | |
648 | Porsche | Carerra 4 | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 8 tỷ 100 triệu | |
649 | Porsche | Carerra T | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 8 tỷ 310 triệu | |
650 | Porsche | Carerra Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 8 tỷ 470 triệu | |
651 | Porsche | Carerra S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 8 tỷ 530 triệu | |
652 | Porsche | Targa 4 | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 8 tỷ 910 triệu | |
653 | Porsche | Carerra 4 Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 8 tỷ 910 triệu | |
654 | Porsche | Carerra 4S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 8 tỷ 980 triệu | |
655 | Porsche | Carerra S Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 9 tỷ 530 triệu | |
656 | Porsche | Carerra GTS | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 9 tỷ 630 triệu | |
657 | Porsche | Targa 4S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 9 tỷ 850 triệu | |
658 | Porsche | Carerra 4S Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 9 tỷ 850 triệu | |
659 | Porsche | Carerra 4 GTS | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 10 tỷ 120 triệu | |
660 | Porsche | Carerra GTS Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 10 tỷ 510 triệu | |
661 | Porsche | Carerra 4 GTS Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 11 tỷ | |
662 | Porsche | Targa 4 GTS | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 11 tỷ | |
663 | Porsche | Turbo | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 14 tỷ 250 triệu | |
664 | Porsche | Turbo Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 15 tỷ 070 triệu | |
665 | Porsche | Turbo S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 16 tỷ 500 triệu | |
666 | Porsche | Turbo S Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 17 tỷ 380 triệu | |
667 | Porsche | Panamera | Xe sang cỡ lớn | V6, twin-turbo | 6 tỷ 420 triệu | |
668 | Porsche | Base | Xe sang cỡ trung | Động cơ điện | 4 tỷ 620 triệu | |
669 | Porsche | 4 Cross Turismo | Xe sang cỡ trung | Động cơ điện | 5 tỷ 060 triệu | |
670 | Porsche | 4S Cross Turismo | Xe sang cỡ trung | Động cơ điện | 5 tỷ 350 triệu | |
671 | Porsche | 4S | Xe sang cỡ trung | Động cơ điện | 5 tỷ 500 triệu | |
672 | Porsche | Turbo | Xe sang cỡ trung | Động cơ điện | 7 tỷ 460 triệu | |
673 | Porsche | Turbo Cross Turismo | Xe sang cỡ trung | Động cơ điện | 7 tỷ 510 triệu | |
674 | Porsche | Turbo S | Xe sang cỡ trung | Động cơ điện | 8 tỷ 690 triệu | |
675 | Porsche | Turbo GT | Xe sang cỡ trung | Động cơ điện | 9 tỷ 510 triệu | |
676 | Porsche | Tiêu chuẩn | Xe sang cỡ nhỏ | null | 3 tỷ 480 triệu | |
677 | Porsche | 4 | Xe sang cỡ nhỏ | null | 3 tỷ 630 triệu | |
678 | Porsche | 4S | Xe sang cỡ nhỏ | null | 4 tỷ 230 triệu | |
679 | Porsche | Turbo | Xe sang cỡ nhỏ | null | 5 tỷ 860 triệu | |
680 | Haima | Tiêu chuẩn | MPV cỡ trung | Điện | 1 tỷ 111 triệu | |
681 | Haima | Cao cấp | MPV cỡ trung | Điện | 1 tỷ 230 triệu | |
682 | Haima | Cao cấp | MPV cỡ trung | Xăng | 865 triệu | |
683 | BMW | 520i Luxury Line | Xe sang cỡ trung | B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo. | 2 tỷ 499 triệu | Tặng bảo hiểm vật chất hoặc thẻ bảo dưỡng trị giá 10 triệu đồng. |
684 | BMW | 520i M Sport | Xe sang cỡ trung | B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo. | 2 tỷ 969 triệu | Tặng bảo hiểm vật chất hoặc thẻ bảo dưỡng trị giá 10 triệu đồng. |
685 | BMW | 530i M Sport | Xe sang cỡ trung | B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo. | 3 tỷ 289 triệu | Tặng bảo hiểm vật chất hoặc thẻ bảo dưỡng trị giá 10 triệu đồng. |
686 | BMW | 730Li M Sport | Xe sang cỡ lớn | B48, 2.0 I4-TwinPower Turbo | 4 tỷ 369 triệu | Tặng 50 hoặc 100% lệ phí trước bạ, mức giảm tương đương 100-300 triệu đồng, có thể kèm bảo hiểm vật chất, mỗi phiên bản có mức giảm khác nhau. |
687 | BMW | 730Li Pure Excellence | Xe sang cỡ lớn | B48, 2.0 I4-TwinPower Turbo | 4 tỷ 999 triệu | Tặng 50 hoặc 100% lệ phí trước bạ, mức giảm tương đương 100-300 triệu đồng, có thể kèm bảo hiểm vật chất, mỗi phiên bản có mức giảm khác nhau. |
688 | BMW | 740Li Pure Excellence | Xe sang cỡ lớn | B48, 3.0 I4-TwinPower Turbo | 6 tỷ 289 triệu | Tặng 50 hoặc 100% lệ phí trước bạ, mức giảm tương đương 100-300 triệu đồng, có thể kèm bảo hiểm vật chất, mỗi phiên bản có mức giảm khác nhau. |
689 | BMW | sDrive18i xLine LCI | Xe sang cỡ nhỏ | B38, Xăng, I3, 1.5 TwinPower Turbo | 1 tỷ 859 triệu | Tặng bảo hiểm vật chất hoặc 10-20 triệu tiền mặt. |
690 | BMW | xDrive20i | Xe sang cỡ nhỏ | B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo | 2 tỷ 299 triệu | Tặng 50% lệ phí trước bạ, có thể quy đổi sang tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm. |
691 | BMW | xDrive20i xLine | Xe sang cỡ nhỏ | B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo | 2 tỷ 629 triệu | Tặng 50% lệ phí trước bạ, có thể quy đổi sang tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm. |
692 | BMW | xDrive20i M Sport | Xe sang cỡ nhỏ | B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo | 3 tỷ 079 triệu | |
693 | BMW | xDrive40i M Sport | Xe sang cỡ trung | B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | 4 tỷ 549 triệu | |
694 | BMW | sDrive30i M Sport | Siêu xe/Xe thể thao | B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo | 3 tỷ 329 triệu | |
695 | BMW | 320i Sport Line | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng I4, 2.0 TwinPower Turbo | 1 tỷ 899 triệu | Tặng 50% lệ phí trước bạ cho một số phiên bản, có thể quy đổi sang tiền mặt và bảo hiểm vật chất. |
696 | BMW | 320i Sport Line Plus | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng I4, 2.0 TwinPower Turbo | 2 tỷ 179 triệu | Tặng 50% lệ phí trước bạ cho một số phiên bản, có thể quy đổi sang tiền mặt và bảo hiểm vật chất. |
697 | BMW | 330i M Sport | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng I4, 2.0 TwinPower Turbo | 2 tỷ 499 triệu | Tặng 50% lệ phí trước bạ cho một số phiên bản, có thể quy đổi sang tiền mặt và bảo hiểm vật chất. |
698 | BMW | xDrive40i xLine | Xe sang cỡ trung | B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | 4 tỷ 239 triệu | |
699 | BMW | xDrive40i M Sport | Xe sang cỡ trung | B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | 4 tỷ 549 triệu | |
700 | BMW | xDrive40i xLine Plus | Xe sang cỡ trung | B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | 4 tỷ 869 triệu | |
701 | BMW | xDrive40i M Sport | Xe sang cỡ lớn | B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | 4 tỷ 549 triệu | |
702 | BMW | xDrive40i Pure Excellence | Xe sang cỡ lớn | B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | 6 tỷ 889 triệu | |
703 | BMW | Convertible 2021 | Xe sang cỡ nhỏ | B48 2.0 TwinTurbo I4 | 3 tỷ 219 triệu | |
704 | BMW | xDrive20i M Sport | Xe sang cỡ nhỏ | B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo | 3 tỷ 279 triệu | |
705 | BMW | xDrive60 Pure Excellence | Xe sang cỡ lớn | Điện | 7 tỷ 199 triệu | |
706 | BMW | xDrive40i M Sport | Xe sang cỡ lớn | -hybrid Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | 6 tỷ 299 triệu | |
707 | BMW | xDrive40i Pure Excellence | Xe sang cỡ lớn | -hybrid Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | 7 tỷ 399 triệu | |
708 | BMW | 735Li M Sport | Xe sang cỡ lớn | Mild-Hybrid 3.0 I6-TwinPower Turbo | 5 tỷ 199 triệu | |
709 | BMW | 735i Pure Excellence | Xe sang cỡ lớn | Mild-Hybrid 3.0 I6-TwinPower Turbo | 5 tỷ 339 triệu | |
710 | BMW | 740i Pure Excellence | Xe sang cỡ lớn | Mild-Hybrid 3.0 I6-TwinPower Turbo | 6 tỷ 599 triệu | |
711 | BMW | Gran Coupe | Xe sang cỡ lớn | TwinPower Turbo I6 | 6 tỷ 899 triệu | |
712 | BMW | M Sport | Xe sang cỡ nhỏ | Điện | 3 tỷ 499 triệu | |
713 | BMW | i4 eDrive40 | Xe sang cỡ nhỏ | Điện | 3 tỷ 759 triệu | |
714 | BMW | XM 2024 | Xe sang cỡ lớn | V8 TwinTurbo Valvetronic | 10 tỷ 099 triệu | |
715 | BMW | xDrive40i xLine | Xe sang cỡ trung | B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo, Mild Hybrid | 3 tỷ 909 triệu | |
716 | BMW | xDrive40i M Sport | Xe sang cỡ trung | B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo, Mild Hybrid | 4 tỷ 159 triệu | |
717 | Hongqi | Executive (7 chỗ) | Xe sang cỡ lớn | Môtơ điện | 2 tỷ 768 triệu | |
718 | Hongqi | Deluxe (7 chỗ) | Xe sang cỡ lớn | Hai môtơ điện | 2 tỷ 968 triệu | |
719 | Hongqi | Premium (6 chỗ) | Xe sang cỡ lớn | Hai động cơ điện | 3 tỷ 339 triệu | |
720 | Hongqi | Flagship (4 chỗ) | Xe sang cỡ lớn | Hai môtơ điện | 3 tỷ 688 triệu | |
721 | Hongqi | 2.0 Elegance | Xe sang cỡ lớn | 2.0 Tăng áp | 1 tỷ 508 triệu | |
722 | Hongqi | 2.0 Luxury | Xe sang cỡ lớn | 2.0 Tăng áp | 1 tỷ 668 triệu | |
723 | Hongqi | 2.0 Premium | Xe sang cỡ lớn | 2.0 Tăng áp | 1 tỷ 888 triệu | |
724 | Hongqi | 3.0 Premium | Xe sang cỡ lớn | 3.0 V6 Supercharge | 2 tỷ 468 triệu | |
725 | Hongqi | 3.0 Flagship | Xe sang cỡ lớn | 3.0 V6 Supercharge | 2 tỷ 688 triệu | |
726 | Nissan | 2WD Tiêu chuẩn | Bán tải cỡ trung | YD25 DDTi | 748 triệu | Tặng tiền mặt 10-40 triệu đồng cho tùy từng phiên bản. |
727 | Nissan | 2WD Cao cấp | Bán tải cỡ trung | YD25 DDTi | 845 triệu | Tặng tiền mặt 10-40 triệu đồng cho tùy từng phiên bản. |
728 | Nissan | 4WD Cao cấp | Bán tải cỡ trung | YD25 DDTi | 895 triệu | Tặng tiền mặt 10-40 triệu đồng cho tùy từng phiên bản. |
729 | Nissan | PRO4X | Bán tải cỡ trung | YD25 DDTi | 945 triệu | Tặng tiền mặt 10-40 triệu đồng cho tùy từng phiên bản. |
730 | Nissan | E | Xe nhỏ hạng B | HRA0, DOHC, 12 van với Turbo | 469 triệu | Tặng tiền mặt 10-30 triệu đồng cho tùy từng phiên bản. |
731 | Nissan | EL | Xe nhỏ hạng B | HRA0, DOHC, 12 van với Turbo | 529 triệu | Tặng tiền mặt 10-30 triệu đồng cho tùy từng phiên bản. |
732 | Nissan | VL | Xe nhỏ hạng B | HRA0, DOHC, 12 van với Turbo | 579 triệu | Tặng tiền mặt 10-30 triệu đồng cho tùy từng phiên bản. |
733 | Nissan | CVT | Xe nhỏ hạng B | HRA0, 1.0 DOHC, 12 van với Turbo | 539 triệu | Giảm tiền mặt 70 triệu đồng. |
734 | Nissan | CVT Cao cấp | Xe nhỏ hạng B | HRA0, 1.0 DOHC, 12 van với Turbo | 595 triệu | Giảm tiền mặt 70 triệu đồng. |
735 | Nissan | EL 2WD | Bán tải cỡ trung | YS23 DDTT | 699 triệu | Giảm tiền mặt 120 triệu đồng. |
736 | Nissan | 4WD Cao cấp | Bán tải cỡ trung | YS23 DDTT | 945 triệu | Giảm tiền mặt 120 triệu đồng. |
737 | Nissan | PRO4X | Bán tải cỡ trung | YS23 DDTT | 970 triệu | Giảm tiền mặt 120 triệu đồng. |
738 | Nissan | E | Xe nhỏ hạng B | Hybrid | 789 triệu | Nissan Kicks giảm giá kỷ lục 170 triệu đồng. |
739 | Nissan | V | Xe nhỏ hạng B | Hybrid | 858 triệu | Nissan Kicks giảm giá kỷ lục 170 triệu đồng. |
740 | Nissan | EL 2WD | Bán tải cỡ trung | YS23 DDTT | 685 triệu | |
741 | Nissan | EL 2WD Nâng cấp | Bán tải cỡ trung | YS23 DDTT | 699 triệu | |
742 | Nissan | VL 4WD | Bán tải cỡ trung | YS23 DDTT | 936 triệu | |
743 | Nissan | Pro4X | Bán tải cỡ trung | YS23 DDTT | 960 triệu | |
744 | Nissan | EL | Xe nhỏ hạng B | HRA0, DOHC, 12 van với Turbo | 489 triệu | Giảm tiền mặt 70 triệu đồng. |
745 | Nissan | V | Xe nhỏ hạng B | HRA0, DOHC, 12 van với Turbo | 529 triệu | Giảm tiền mặt 70 triệu đồng. |
746 | Nissan | VL | Xe nhỏ hạng B | HRA0, DOHC, 12 van với Turbo | 569 triệu | Giảm tiền mặt 70 triệu đồng. |
747 | Mitsubishi | MT | Xe nhỏ hạng B | MIVEC 1.2 I3 | 380 triệu | Giảm 50% trước bạ và tặng phụ kiện. |
748 | Mitsubishi | CVT | Xe nhỏ hạng B | MIVEC 1.2 I3 | 465 triệu | Giảm 50% trước bạ và tặng phụ kiện. |
749 | Mitsubishi | CVT Premium | Xe nhỏ hạng B | MIVEC 1.2 I3 | 490 triệu | Giảm 50% trước bạ và tặng phụ kiện. |
750 | Mitsubishi | 2.0 CVT | Xe cỡ vừa hạng C | MIVEC 2.0 I4 | 826 triệu | |
751 | Mitsubishi | 2.0 CVT Premium | Xe cỡ vừa hạng C | MIVEC 2.0 I4 | 950 triệu | |
752 | Mitsubishi | 2.4 CVT Premium | Xe cỡ vừa hạng C | MIVEC 2.4 I4 | 1 tỷ 058 triệu | |
753 | Mitsubishi | 4x2 AT MIVEC (Euro 5) | Bán tải cỡ trung | MIVEC 2.4 I4 | 650 triệu | Giảm tiền mặt 135 triệu đồng. |
754 | Mitsubishi | 4x2 AT Athlete (Euro 5) | Bán tải cỡ trung | MIVEC 2.4 I4 | 780 triệu | Giảm tiền mặt 135 triệu đồng. |
755 | Mitsubishi | 4x4 AT Athlete (Euro 5) | Bán tải cỡ trung | MIVEC 2.4 I4 | 905 triệu | Giảm tiền mặt 135 triệu đồng. |
756 | Mitsubishi | 4x2 AT Premium | Xe cỡ trung hạng D | MIVEC 2.4 I4 | 1 tỷ 130 triệu | Giảm tiền mặt 220 triệu đồng. |
757 | Mitsubishi | 4x4 AT Premium | Xe cỡ trung hạng D | MIVEC 2.4 I4 | 1 tỷ 365 triệu | Giảm tiền mặt 220 triệu đồng. |
758 | Mitsubishi | MT | MPV cỡ nhỏ | MIVEC 1.5 i4 | 555 triệu | Tặng 40-70 triệu đồng tiền mặt, hoặc phiếu xăng cho tùy từng phiên bản. |
759 | Mitsubishi | AT | MPV cỡ nhỏ | MIVEC 1.5 i4 | 630 triệu | Tặng 40-70 triệu đồng tiền mặt, hoặc phiếu xăng cho tùy từng phiên bản. |
760 | Mitsubishi | AT đặc biệt | MPV cỡ nhỏ | MIVEC 1.5 i4 | 630 triệu | Tặng 40-70 triệu đồng tiền mặt, hoặc phiếu xăng cho tùy từng phiên bản. |
761 | Mitsubishi | Cross | MPV cỡ nhỏ | MIVEC 1.5 i4 | 670 triệu | Tặng 40-70 triệu đồng tiền mặt, hoặc phiếu xăng cho tùy từng phiên bản. |
762 | Mitsubishi | 2.0 CVT | Xe cỡ vừa hạng C | MIVEC 2.0 I4 | 825 triệu | Giảm 50% trước bạ và tặng phụ kiện. |
763 | Mitsubishi | 2.0 CVT Premium | Xe cỡ vừa hạng C | MIVEC 2.0 I4 | 950 triệu | Giảm 50% trước bạ và tặng phụ kiện. |
764 | Mitsubishi | MT | MPV cỡ nhỏ | MIVEC 1.5 i4 | 555 triệu | Tặng phiếu nhiên liệu 10-20 triệu đồng. |
765 | Mitsubishi | AT | MPV cỡ nhỏ | MIVEC 1.5 i4 | 588 triệu | Tặng phiếu nhiên liệu 10-20 triệu đồng. |
766 | Mitsubishi | AT Premium | MPV cỡ nhỏ | MIVEC 1.5 i4 | 648 triệu | Tặng phiếu nhiên liệu 10-20 triệu đồng. |
767 | Mitsubishi | MT | MPV cỡ nhỏ | MIVEC 1.5 i4 | 560 triệu | |
768 | Mitsubishi | AT | MPV cỡ nhỏ | MIVEC 1.5 i4 | 598 triệu | |
769 | Mitsubishi | AT Premium | MPV cỡ nhỏ | MIVEC 1.5 i4 | 658 triệu | |
770 | Mitsubishi | Cross | MPV cỡ nhỏ | MIVEC 1.5 i4 | 698 triệu | |
771 | Mitsubishi | 4x2 AT Premium | Xe cỡ trung hạng D | MIVEC 2.4 I4 | 1 tỷ 130 triệu | |
772 | Mitsubishi | 4x4 AT Premium | Xe cỡ trung hạng D | MIVEC 2.4 I4 | 1 tỷ 365 triệu | |
773 | Mitsubishi | GLX | Xe nhỏ hạng B | 1.5 MIVEC | 599 triệu | |
774 | Mitsubishi | Exceed | Xe nhỏ hạng B | 1.5 MIVEC | 640 triệu | |
775 | Mitsubishi | Premium | Xe nhỏ hạng B | 1.5 MIVEC | 680 triệu | |
776 | Mitsubishi | Ultimate | Xe nhỏ hạng B | 1.5 MIVEC | 705 triệu | |
777 | Mitsubishi | 2WD AT GLX | Bán tải cỡ trung | MIVEC Turbo Diesel 2.4 - Euro 5 | 655 triệu | Giảm tiền mặt 135 triệu đồng. |
778 | Mitsubishi | 2WD AT Premium | Bán tải cỡ trung | MIVEC Turbo Diesel 2.4 - Euro 5 | 782 triệu | Giảm tiền mặt 135 triệu đồng. |
779 | Mitsubishi | 4WD AT Athlete | Bán tải cỡ trung | MIVEC Bi-Turbo Diesel 2.4 - Euro 5 | 924 triệu | Giảm tiền mặt 135 triệu đồng. |
780 | Kia | GT Line | Xe nhỏ cỡ A | Xăng | 439 triệu | Tặng 10-20 triệu đồng cho tùy từng phiên bản. |
781 | Kia | X Line | Xe nhỏ cỡ A | Xăng | 439 triệu | Tặng 10-20 triệu đồng cho tùy từng phiên bản. |
782 | Kia | MT | Xe nhỏ hạng B | Kappa 1.4 Gasoline | 386 triệu | Tặng 5-10 triệu tiền mặt cho tùy từng phiên bản. |
783 | Kia | MT Deluxe | Xe nhỏ hạng B | Kappa 1.4 Gasoline | 418 triệu | Tặng 5-10 triệu tiền mặt cho tùy từng phiên bản. |
784 | Kia | AT Deluxe | Xe nhỏ hạng B | Kappa 1.4 Gasoline | 439 triệu | Tặng 5-10 triệu tiền mặt cho tùy từng phiên bản. |
785 | Kia | AT Luxury | Xe nhỏ hạng B | Kappa 1.4 Gasoline | 449 triệu | Tặng 5-10 triệu tiền mặt cho tùy từng phiên bản. |
786 | Kia | 1.6 MT | Xe cỡ vừa hạng C | Xăng Gamma 1.6L | 544 triệu | |
787 | Kia | 1.6 AT Deluxe | Xe cỡ vừa hạng C | Xăng Gamma 1.6L | 584 triệu | |
788 | Kia | 1.6 AT Luxury | Xe cỡ vừa hạng C | Xăng Gamma 1.6L | 639 triệu | |
789 | Kia | 2.0 AT Premium | Xe cỡ vừa hạng C | Xăng Nu 2.0L | 685 triệu | |
790 | Kia | 2.0 GAT Luxury | Xe cỡ trung hạng D | 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0 | 759 triệu | |
791 | Kia | 2.4 GAT Premium | Xe cỡ trung hạng D | 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.4 | 919 triệu | |
792 | Kia | 2.2D Luxury | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream D2.2 | 1 tỷ 179 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
793 | Kia | 2.5G Premium | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream G2.5 | 1 tỷ 189 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
794 | Kia | 2.5G Signature AWD (7 chỗ) | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream G2.5 | 1 tỷ 229 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
795 | Kia | 2.5G Signature AWD (6 chỗ) | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream G2.5 | 1 tỷ 239 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
796 | Kia | 2.2D Signature AWD (6 chỗ) | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream D2.2 | 1 tỷ 329 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
797 | Kia | 2.2D Premium | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream D2.2 | 1 tỷ 329 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
798 | Kia | 2.2D Signature AWD (7 chỗ) | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream D2.2 | 1 tỷ 349 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
799 | Kia | GMT | MPV cỡ nhỏ | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0 | 559 triệu | Tặng 20-40 triệu tiền mặt. |
800 | Kia | GAT | MPV cỡ nhỏ | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0 | 655 triệu | Tặng 20-40 triệu tiền mặt. |
801 | Kia | 3.8 AT | Xe sang cỡ trung | V6, 24 van DOHC / V6, 24 valve DOHC máy 3.8 | 2 tỷ 708 triệu | Tặng 50-100% trước bạ, chỉ áp dụng cho một số xe tồn đời. |
802 | Kia | 1.6 MT | Xe cỡ vừa hạng C | Gamma 1.6 MPI | 549 triệu | Tặng 5-10 triệu cho tùy từng phiên bản. |
803 | Kia | 1.6 Luxury | Xe cỡ vừa hạng C | Gamma 1.6 MPI | 579 triệu | Tặng 5-10 triệu cho tùy từng phiên bản. |
804 | Kia | 1.6 Premium | Xe cỡ vừa hạng C | Gamma 1.6 MPI | 609 triệu | Tặng 5-10 triệu cho tùy từng phiên bản. |
805 | Kia | 2.0 Premium | Xe cỡ vừa hạng C | Nu 2.0 MPI | 619 triệu | Tặng 5-10 triệu cho tùy từng phiên bản. |
806 | Kia | 1.6 Turbo GT | Xe cỡ vừa hạng C | 1.6 Turbo | 714 triệu | Tặng 5-10 triệu cho tùy từng phiên bản. |
807 | Kia | 2.2D Luxury 7 chỗ | MPV cỡ trung | 2.2 Smartstream | 1 tỷ 189 triệu | Tặng 5-10 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm cho tùy từng phiên bản. |
808 | Kia | 2.2D Luxury 8 chỗ | MPV cỡ trung | 2.2 Smartstream | 1 tỷ 189 triệu | Tặng 5-10 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm cho tùy từng phiên bản. |
809 | Kia | 2.2D Premium 8 chỗ | MPV cỡ trung | 2.2 Smartstream | 1 tỷ 279 triệu | Tặng 5-10 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm cho tùy từng phiên bản. |
810 | Kia | 2.2D Premium 7 chỗ | MPV cỡ trung | 2.2 Smartstream | 1 tỷ 319 triệu | Tặng 5-10 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm cho tùy từng phiên bản. |
811 | Kia | 2.2D Signature 7 ghế (Không cửa sổ trời) | MPV cỡ trung | 2.2 Smartstream | 1 tỷ 359 triệu | Tặng 5-10 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm cho tùy từng phiên bản. |
812 | Kia | 2.2D Signature 7 ghế (clone) | MPV cỡ trung | 2.2 Smartstream | 1 tỷ 429 triệu | Tặng 5-10 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm cho tùy từng phiên bản. |
813 | Kia | 3.5G Signature 7 chỗ | MPV cỡ trung | 3.5 V6 Smartstream | 1 tỷ 759 triệu | Tặng 5-10 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm cho tùy từng phiên bản. |
814 | Kia | 1.5 Deluxe | Xe nhỏ cỡ A+/B- | Smartstream 1.5 | 519 triệu | |
815 | Kia | 1.5 Luxury | Xe nhỏ cỡ A+/B- | Smartstream 1.5 | 554 triệu | |
816 | Kia | 1.5 Premium | Xe nhỏ cỡ A+/B- | Smartstream 1.5 | 584 triệu | |
817 | Kia | 2.0 Luxury | Xe cỡ trung hạng D | Nu 2.0 MPI | 859 triệu | |
818 | Kia | 2.0 Premium | Xe cỡ trung hạng D | Nu 2.0 MPI | 904 triệu | |
819 | Kia | 2.5 GT-Line | Xe cỡ trung hạng D | Theta-III 2.5 GDi | 999 triệu | |
820 | Kia | MT | Xe nhỏ cỡ A | Xăng | 349 triệu | |
821 | Kia | AT | Xe nhỏ cỡ A | Xăng | 371 triệu | |
822 | Kia | Premium | Xe nhỏ cỡ A | Xăng | 399 triệu | |
823 | Kia | X-Line | Xe nhỏ cỡ A | Xăng | 424 triệu | |
824 | Kia | GT-Line | Xe nhỏ cỡ A | Xăng | 424 triệu | |
825 | Kia | 2.0G Luxury | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream 2.0 G | 779 triệu | |
826 | Kia | 2.0G Premium | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream 2.0 G | 819 triệu | |
827 | Kia | 2.0G Signature (X-Line) | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream 2.0 G | 899 triệu | |
828 | Kia | 2.0G Signature | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream 2.0 G | 919 triệu | |
829 | Kia | 2.0D Signature (X-Line) | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream 2.0 D | 939 triệu | |
830 | Kia | 2.0D Signature | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream 2.0 D | 939 triệu | |
831 | Kia | 1.6 Turbo Signature AWD | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream 1.6 T-GDi | 994 triệu | |
832 | Kia | 1.6 Turbo Signature AWD (X-Line) | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream 1.6 T-GDi | 999 triệu | |
833 | Kia | 1.5G MT Deluxe | MPV cỡ nhỏ | SmartStream 1.5G | 589 triệu | |
834 | Kia | 1.5G IVT | MPV cỡ nhỏ | SmartStream 1.5G | 634 triệu | |
835 | Kia | 1.5G IVT (trang bị phanh phụ) | MPV cỡ nhỏ | SmartStream 1.5G | 636 triệu | |
836 | Kia | 1.5G Luxury | MPV cỡ nhỏ | SmartStream 1.5G | 669 triệu | |
837 | Kia | 1.4T Premium | MPV cỡ nhỏ | SmartStream 1.4 T-GDi | 735 triệu | |
838 | Kia | 1.4T Signature (7 chỗ) | MPV cỡ nhỏ | SmartStream 1.4 T-GDi | 764 triệu | |
839 | Kia | 1.4T Signature (6 chỗ) | MPV cỡ nhỏ | SmartStream 1.4 T-GDi | 779 triệu | |
840 | Kia | 2.2D Luxury 2WD | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream D2.2 | 964 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
841 | Kia | 2.5G Premium 2WD | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream G2.5 | 999 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
842 | Kia | 2.5G Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâu | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream G2.5 | 1 tỷ 099 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
843 | Kia | 2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất nâu | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream G2.5 | 1 tỷ 099 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
844 | Kia | 2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất đen | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream G2.5 | 1 tỷ 124 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
845 | Kia | 2.2D Premium AWD | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream D2.2 | 1 tỷ 134 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
846 | Kia | 2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất đen | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream D2.2 | 1 tỷ 154 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
847 | Kia | 2.2D Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâu | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream D2.2 | 1 tỷ 209 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
848 | Kia | 2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất nâu | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream D2.2 | 1 tỷ 209 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
849 | Kia | 1.6 Hybrid Premium (Nội thất Đen) | Xe cỡ trung hạng D | Xăng 1.6 + Điện | 1 tỷ 229 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
850 | Kia | 1.6 Hybrid Signature (Nội thất Đen) | Xe cỡ trung hạng D | Xăng 1.6 + Điện | 1 tỷ 329 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
851 | Kia | 1.6 Plug-in Hybrid Premium (Nội thất Đen) | Xe cỡ trung hạng D | Xăng 1.6 + Điện | 1 tỷ 399 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
852 | Kia | 1.6 Plug-in Hybrid Signature (Nội thất Nâu) | Xe cỡ trung hạng D | Xăng 1.6 + Điện | 1 tỷ 499 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
853 | Kia | 1.6 AT Deluxe | Xe nhỏ hạng B | Gamma 1.6 MPi | 599 triệu | |
854 | Kia | 1.4 Turbo Deluxe | Xe nhỏ hạng B | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | 599 triệu | |
855 | Kia | 1.6 AT Luxury | Xe nhỏ hạng B | Gamma 1.6 MPi | 629 triệu | |
856 | Kia | 1.4 Turbo Luxury | Xe nhỏ hạng B | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | 639 triệu | |
857 | Kia | 1.6 AT Premium | Xe nhỏ hạng B | Gamma 1.6 MPi | 689 triệu | |
858 | Kia | 1.4 Turbo Premium | Xe nhỏ hạng B | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | 699 triệu | |
859 | Kia | 1.4 Turbo X-Line | Xe nhỏ hạng B | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | 709 triệu | |
860 | Kia | 1.4 Turbo GT-Line | Xe nhỏ hạng B | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | 719 triệu | |
861 | Kia | 1.5 AT | Xe nhỏ hạng B | SmartStream 1.5 | 599 triệu | |
862 | Kia | 1.5 Deluxe | Xe nhỏ hạng B | SmartStream 1.5L | 639 triệu | |
863 | Kia | 1.5 Turbo Deluxe | Xe nhỏ hạng B | SmartStream 1.5 Turbo | 659 triệu | |
864 | Kia | 1.5 Luxury | Xe nhỏ hạng B | SmartStream 1.5L | 699 triệu | |
865 | Kia | 1.5 Turbo Luxury | Xe nhỏ hạng B | SmartStream 1.5 Turbo | 749 triệu | |
866 | Kia | 1.5 Premium | Xe nhỏ hạng B | SmartStream 1.5L | 749 triệu | |
867 | Kia | 1.5 Turbo GT Line | Xe nhỏ hạng B | SmartStream 1.5 Turbo | 799 triệu | |
868 | Kia | 1.5 Deluxe | Xe nhỏ cỡ A+/B- | Smartstream 1.5 | 539 triệu | |
869 | Kia | 1.5 Luxury | Xe nhỏ cỡ A+/B- | Smartstream 1.5 | 579 triệu | |
870 | Kia | 1.5 Premium | Xe nhỏ cỡ A+/B- | Smartstream 1.5 | 624 triệu | |
871 | Kia | 2.2D Luxury 8 chỗ | MPV cỡ trung | SmartStream 2.2D | 1 tỷ 299 triệu | |
872 | Kia | 2.2D Premium 8 chỗ | MPV cỡ trung | SmartStream 2.2D | 1 tỷ 479 triệu | |
873 | Kia | 2.2D Premium 7 chỗ | MPV cỡ trung | SmartStream 2.2D | 1 tỷ 519 triệu | |
874 | Kia | 2.2D Signature 7 ghế | MPV cỡ trung | SmartStream 2.2D | 1 tỷ 589 triệu | |
875 | Skoda | Ambition | Xe cỡ vừa hạng C | 1.4 TSI turbo | 999 triệu | |
876 | Skoda | Style | Xe cỡ vừa hạng C | 1.4 TSI turbo | 1 tỷ 089 triệu | |
877 | Skoda | Ambition 1.4 TSI | Xe cỡ trung hạng D | 1.4 TSI turbo | 1 tỷ 189 triệu | |
878 | Skoda | Style 2.0 TSI | Xe cỡ trung hạng D | 2.0 TSI turbo | 1 tỷ 409 triệu | |
879 | MG | MG ZS STD+ | Xe nhỏ hạng B | DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L | 538 triệu | Tặng tiền mặt từ 5-25 triệu đồng tùy phiên bản. |
880 | MG | MG ZS COM+ | Xe nhỏ hạng B | DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L | 588 triệu | Tặng tiền mặt từ 5-25 triệu đồng tùy phiên bản. |
881 | MG | MG ZS LUX+ | Xe nhỏ hạng B | DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L | 638 triệu | Tặng tiền mặt từ 5-25 triệu đồng tùy phiên bản. |
882 | MG | 1.5T STD (2WD SPORT) | Xe cỡ vừa hạng C | SGE 1.5T, Turbo Tăng áp | 719 triệu | Tặng tiền mặt từ 30-50 triệu đồng, có thể kèm theo bảo hiểm vật chất. |
883 | MG | 1.5T LUX (2WD Trophy) | Xe cỡ vừa hạng C | SGE 1.5T, Turbo Tăng áp | 829 triệu | Tặng tiền mặt từ 30-50 triệu đồng, có thể kèm theo bảo hiểm vật chất. |
884 | MG | 2.0T LUX (AWD Trophy) | Xe cỡ vừa hạng C | NLE 2.0T, Turbo Tăng áp | 869 triệu | Tặng tiền mặt từ 30-50 triệu đồng, có thể kèm theo bảo hiểm vật chất. |
885 | MG | STD | Xe cỡ vừa hạng C | DOHC 4 xi-lanh, 16 van VTi-TECH | 523 triệu | |
886 | MG | Luxury | Xe cỡ vừa hạng C | DOHC 4 xi-lanh, 16 van VTi-TECH | 588 triệu | |
887 | MG | 1.5 STD | Xe cỡ vừa hạng C | null | 739 triệu | |
888 | MG | 1.5 LUX | Xe cỡ vừa hạng C | I4 Turbo | 829 triệu | |
889 | MG | MT | Xe cỡ vừa hạng C | 1,5 lít | 399 triệu | |
890 | MG | CVT Standard | Xe cỡ vừa hạng C | 1,5 lít | 459 triệu | |
891 | MG | CVT Deluxe | Xe cỡ vừa hạng C | 1,5 lít | 499 triệu | |
892 | MG | DEL | Xe nhỏ hạng B+/C- | 5 | 828 triệu | |
893 | MG | LUX | Xe nhỏ hạng B+/C- | 5 | 948 triệu | |
894 | MG | 1.5 Luxury | Xe cỡ trung hạng D | 1.5 Turbo | 738 triệu | |
895 | MG | 2.0 Luxury | Xe cỡ trung hạng D | 2.0 Turbo | 898 triệu | |
896 | MG | 2.0 Premium | Xe cỡ trung hạng D | 2.0 Turbo | 1 tỷ 018 triệu | |
897 | MG | AWD | Siêu xe/Xe thể thao | Hai môtơ điện | 3 tỷ 200 triệu | |
898 | Bentley | V8 | Siêu sang cỡ lớn | 4.0 Twin-turbocharged V8 TSI | 19 tỷ 500 triệu | |
899 | Bentley | Bentayga V8 | Siêu sang cỡ lớn | V8 | 19 tỷ 500 triệu | |
900 | Bentley | GT V8 | Siêu sang cỡ lớn | 4.0 V8 | 18 tỷ | |
901 | Bentley | GT S | Siêu sang cỡ lớn | 4.0 V8 | 19 tỷ 548 triệu | |
902 | Bentley | GT Azure | Siêu sang cỡ lớn | 4.0 V8 Twin Turbo | 22 tỷ | |
903 | GAC | GL | Xe cỡ trung hạng D | 2.0T GDI | 1 tỷ 269 triệu | |
904 | GAC | GT | Xe cỡ trung hạng D | 2.0T GDI | 1 tỷ 369 triệu | |
905 | GAC | GL Master | MPV cỡ trung | 2.0T GDI | 1 tỷ 699 triệu | |
906 | GAC | GT Master | MPV cỡ trung | 2.0T GDI | 1 tỷ 799 triệu | |
907 | GAC | GX Master | MPV cỡ trung | 2.0T GDI | 2 tỷ 199 triệu | |
908 | GAC | GS | MPV cỡ nhỏ | 1.5 GDI | 699 triệu | |
909 | GAC | GL | MPV cỡ nhỏ | 1.5 GDI | 799 triệu | |
910 | Volvo | R-Design | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 1 tỷ 790 triệu | |
911 | Volvo | R-Design | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 2 tỷ 320 triệu | |
912 | Volvo | Recharge (PHEV) | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng I4 2.0 | 2 tỷ 890 triệu | |
913 | Volvo | Inscription | Xe sang cỡ lớn | I4 2.0 | 4 tỷ 050 triệu | |
914 | Volvo | Recharge | Xe sang cỡ lớn | I4 2.0 + Motor điện | 4 tỷ 650 triệu | |
915 | Volvo | Cross Country | Xe sang cỡ trung | I4 2.0 | 3 tỷ 090 triệu | |
916 | Volvo | B5 AWD | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 Mild Hybrid Turbocharge | 2 tỷ 690 triệu | |
917 | Volvo | Recharge | Xe sang cỡ trung | I4 2.0 Plug-in Hybrid Turbocharge | 2 tỷ 890 triệu | |