Tổng hợp bảng giá xe ô tô mới nhất 2025 (định dạng bảng excel) dễ tham khảo



Tổng hợp bảng giá xe ô tô mới nhất 2025 (định dạng bảng excel) dễ tham khảo


Nhu cầu mua xe hơi cá nhân luôn tăng dần theo các năm, tuy nhiên đau đầu khi mua xe là mức giá và chính sách, admin cũng vậy nên mới có cái file này để tìm hiểu cho các bạn quan tâm!

Giá được cập nhật mới nhất đến tháng 2/2025 để đón kịp xu hướng mua xe mới trước giữa năm, admin sử dụng các nguồn online để cung cấp thông tin tổng quan, giá cũng có thể thay đổi tùy vào màu sắc, chính sách vận chuyển hay option đi kèm nên cả nhà tham khảo để cập nhật thêm với đại lý nhen!

Tham khảo giá xe ô tô tổng hợp mới 2025


STTHãng xeDòng xePhân khúc xeĐộng cơGiá tham khảoKhuyến mãi thêm
1MaseratiLE350AS21Xe sang cỡ trung3.0L V65 tỷ 499 triệu
2MaseratiLE350AL21Xe sang cỡ trung3.0L V65 tỷ 499 triệu
3MaseratiGhibli GH330RS21Xe sang cỡ trungHybrid 2.0L 48v L45 tỷ 983 triệu
4MaseratiGranSport GH350RS21Xe sang cỡ trung3.0L V66 tỷ 112 triệu
5MaseratiTrofeo GH580RS21Xe sang cỡ trung3.8L V811 tỷ 904 triệu
6MaseratiQP350RL 21Xe sang cỡ lớn3.0L V66 tỷ 972 triệu
7MaseratiGTXe sang cỡ nhỏMild hybrid 2.0L i4 + 48 VL44 tỷ 200 triệu
8MaseratiModenaXe sang cỡ nhỏMild hybrid 2.0L i4 + 48 VL45 tỷ 068 triệu
9MaseratiTrofeoXe sang cỡ nhỏV67 tỷ 539 triệu
10MaseratiModenaSiêu xe/Xe thể thaoV69 tỷ 860 triệu
11MiniCooper S 3 cửaXe nhỏ hạng BI4, TwinPower Turbo1 tỷ 839 triệuTặng 10-40 triệu đồng.
12MiniCooper S 5 cửaXe nhỏ hạng BXăng, I4, TwinPower Turbo,1 tỷ 839 triệuTặng 10-30 triệu đồng.
13MiniCooper S CountrymanXe nhỏ hạng B+/C-I3, TwinPower Turbo2 tỷ 439 triệuTặng 10-50 triệu đồng.
14MiniJCW ClubmanXe nhỏ hạng B+/C-2.0 lít, 4 xi lanh/4 Van2 tỷ 499 triệuTặng 10-20 triệu đồng.
15MiniJCW CountrymanXe nhỏ hạng B+/C-2.0 lít, 4 xi lanh/4 Van2 tỷ 549 triệuTặng 10-20 triệu đồng.
16Aion2024Xe nhỏ hạng B+/C-5888 triệu
17AionES 2024Xe cỡ vừa hạng C5788 triệu
18ToyotaMTXe nhỏ cỡ A3NR-VE352 triệuTặng 10-20 triệu tiền mặt và một năm bảo hiểm vật chất.
19ToyotaATXe nhỏ cỡ A3NR-VE385 triệuTặng 10-20 triệu tiền mặt và một năm bảo hiểm vật chất.
20ToyotaE MT 3ABXe nhỏ hạng B2NR-FE489 triệuTặng 10-30 triệu tiền mặt và 10 triệu phụ kiện tương đương giảm 50% lệ phí trước bạ.
21ToyotaE MTXe nhỏ hạng B2NR-FE506 triệuTặng 10-30 triệu tiền mặt và 10 triệu phụ kiện tương đương giảm 50% lệ phí trước bạ.
22ToyotaE CVT 3ABXe nhỏ hạng B2NR-FE542 triệuTặng 10-30 triệu tiền mặt và 10 triệu phụ kiện tương đương giảm 50% lệ phí trước bạ.
23ToyotaE CVTXe nhỏ hạng B2NR-FE561 triệuTặng 10-30 triệu tiền mặt và 10 triệu phụ kiện tương đương giảm 50% lệ phí trước bạ.
24ToyotaG CVTXe nhỏ hạng B2NR-FE592 triệuTặng 10-30 triệu tiền mặt và 10 triệu phụ kiện tương đương giảm 50% lệ phí trước bạ.
25ToyotaGR-SXe nhỏ hạng B2NR-FE641 triệuTặng 10-30 triệu tiền mặt và 10 triệu phụ kiện tương đương giảm 50% lệ phí trước bạ.
26Toyota1.8E (CVT)Xe cỡ vừa hạng C2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS733 triệuToyota Corolla Altis giảm giá hơn 50 triệu đồng đẩy hàng tồn.
27Toyota1.8G (CVT)Xe cỡ vừa hạng C2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS763 triệuToyota Corolla Altis giảm giá hơn 50 triệu đồng đẩy hàng tồn.
28Toyota2.0GXe cỡ trung hạng D6AR-FSE, 2.0l1 tỷ 070 triệuĐang được khuyến mãi tiền mặt 25-45 triệu đồng. Bản hybrid hiếm hàng và vẫn cần mua "bia kèm lạc".
29Toyota2.0QXe cỡ trung hạng D6AR-FSE, 2.0l1 tỷ 185 triệuĐang được khuyến mãi tiền mặt 25-45 triệu đồng. Bản hybrid hiếm hàng và vẫn cần mua "bia kèm lạc".
30Toyota2.5QXe cỡ trung hạng D2AR-FE, 2.5l1 tỷ 370 triệuĐang được khuyến mãi tiền mặt 25-45 triệu đồng. Bản hybrid hiếm hàng và vẫn cần mua "bia kèm lạc".
31Toyota2.5HVXe cỡ trung hạng D2AR-FE, 2.5l1 tỷ 460 triệuĐang được khuyến mãi tiền mặt 25-45 triệu đồng. Bản hybrid hiếm hàng và vẫn cần mua "bia kèm lạc".
32ToyotaS 1.5ATMPV cỡ nhỏ2NR-VE634 triệuTặng thêm 10-30 triệu phụ kiện.
33ToyotaMTMPV cỡ nhỏ1NR-VE (1.3L)544 triệu
34ToyotaATMPV cỡ nhỏ2NR-VE (1.5L)612 triệu
35Toyota2.0EMPV cỡ trung1TR-FE755 triệuTặng thêm 10-30 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm.
36Toyota2.0GMPV cỡ trung1TR-FE870 triệuTặng thêm 10-30 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm.
37Toyota2.0G VenturerMPV cỡ trung1TR-FE885 triệuTặng thêm 10-30 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm.
38Toyota2.0VMPV cỡ trung1TR-FE995 triệuTặng thêm 10-30 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm.
39Toyota2.4 4x2MTXe cỡ trung hạng D2GD-FTV (2.4L)995 triệuTặng 10-40 triệu phụ kiện tùy từng phiên bản.
40Toyota2.4 4X2ATXe cỡ trung hạng D2GD-FTV (2.4L)1 tỷ 088 triệuTặng 10-40 triệu phụ kiện tùy từng phiên bản.
41Toyota2.7 4X2ATXe cỡ trung hạng D2TR-FE (2.7L)1 tỷ 154 triệuTặng 10-40 triệu phụ kiện tùy từng phiên bản.
42ToyotaLegender 2.4 4X2ATXe cỡ trung hạng D2GD-FTV (2.4L)1 tỷ 195 triệuTặng 10-40 triệu phụ kiện tùy từng phiên bản.
43Toyota2.7 4X4ATXe cỡ trung hạng D2TR-FE (2.7L)1 tỷ 244 triệuTặng 10-40 triệu phụ kiện tùy từng phiên bản.
44Toyota2.8 4X4ATXe cỡ trung hạng D1GD-FTV (2.8L)1 tỷ 388 triệuTặng 10-40 triệu phụ kiện tùy từng phiên bản.
45ToyotaLegender 2.8 4X4ATXe cỡ trung hạng D1GD-FTV (2.8L)1 tỷ 426 triệuTặng 10-40 triệu phụ kiện tùy từng phiên bản.
46ToyotaGranviaMPV cỡ lớn1GD-FTV3 tỷ 072 triệu
47ToyotaLC300SUV phổ thông cỡ lớnV35A-FTS4 tỷ 286 triệuTrả thêm 800-900 triệu tiền chênh.
48ToyotaVXXe cỡ trung hạng E2TR-FE2 tỷ 588 triệuTrả thêm 100-300 triệu tiền chênh lệch.
49Toyota1.8GXe nhỏ hạng B+/C-2ZR-FE746 triệu
50Toyota1.8VXe nhỏ hạng B+/C-2ZR-FE846 triệu
51Toyota1.8HVXe nhỏ hạng B+/C-2ZR-FXE936 triệu
52Toyota2.4 4x2 MTBán tải cỡ trung2GD-FTV (2.4L)628 triệu
53Toyota2.4 4x2 ATBán tải cỡ trung2GD-FTV (2.4L)674 triệu
54Toyota2.4 4x4 MTBán tải cỡ trung2GD-FTV (2.4L)799 triệu
55Toyota2.8 4x4 AT AdventureBán tải cỡ trung1GD-FTV (2.8L)913 triệu
56Toyota3.5MPV cỡ lớnV6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép4 tỷ 280 triệu
57Toyota1.5G CVTXe nhỏ hạng B2NR-FE684 triệuTặng một năm bảo hiểm vật chất.
58Toyota1.0 TurboXe nhỏ cỡ A+/B-1.0 Turbo498 triệu
59Toyota1.8GXe cỡ vừa hạng C2ZR-FBE719 triệuĐang được khuyến mãi tiền mặt 25-45 triệu.
60Toyota1.8VXe cỡ vừa hạng C2ZR-FBE765 triệuĐang được khuyến mãi tiền mặt 25-45 triệu.
61Toyota1.8HVXe cỡ vừa hạng C2ZR-FXE860 triệuĐang được khuyến mãi tiền mặt 25-45 triệu.
62ToyotaMTMPV cỡ nhỏ2NR-VE558 triệu
63ToyotaATMPV cỡ nhỏ2NR-VE598 triệu
64ToyotaCVTMPV cỡ nhỏ2NR-VE 1.5638 triệuĐội giá 50 triệu
65ToyotaCVT TopMPV cỡ nhỏ2NR-VE 1.5660 triệuĐội giá 50 triệu
66Toyota2.4 4x2 MTXe cỡ trung hạng D2GD-FTV (2.4L)1 tỷ 026 triệuKhuyến mãi bộ phụ kiện trị giá 30-70 triệu.
67Toyota2.4 4x2 ATXe cỡ trung hạng D2GD-FTV (2.4L)1 tỷ 118 triệuKhuyến mãi bộ phụ kiện trị giá 30-70 triệu.
68Toyota2.7 4x2 ATXe cỡ trung hạng D2TR-FE (2.7L)1 tỷ 229 triệuKhuyến mãi bộ phụ kiện trị giá 30-70 triệu.
69ToyotaLegender 2.4 4x2 ATXe cỡ trung hạng D2GD-FTV (2.4L)1 tỷ 259 triệuKhuyến mãi bộ phụ kiện trị giá 30-70 triệu.
70Toyota2.7 4x4 ATXe cỡ trung hạng D2TR-FE (2.7L)1 tỷ 319 triệuKhuyến mãi bộ phụ kiện trị giá 30-70 triệu.
71Toyota2.8 4x4 ATXe cỡ trung hạng D1GD-FTV (2.8L)1 tỷ 434 triệuKhuyến mãi bộ phụ kiện trị giá 30-70 triệu.
72ToyotaLegender 2.8 4x4 ATXe cỡ trung hạng D1GD-FTV (2.8L)1 tỷ 470 triệuKhuyến mãi bộ phụ kiện trị giá 30-70 triệu.
73Toyota2.4 4x2 ATBán tải cỡ trung2GD-FTV (2.4L)852 triệu
74ToyotaLuxuryMPV cỡ lớn3.5 V64 tỷ 370 triệu
75ToyotaE MT 3ABXe nhỏ hạng B2NR-FE458 triệu
76ToyotaE CVT 3ABXe nhỏ hạng B2NR-FE488 triệu
77ToyotaG CVTXe nhỏ hạng B2NR-FE545 triệu
78ToyotaEXe nhỏ cỡ AXăng 1.2l360 triệuTặng 10-20 triệu tiền mặt và một năm bảo hiểm vật chất.
79ToyotaGXe nhỏ cỡ AXăng 1.2l405 triệuTặng 10-20 triệu tiền mặt và một năm bảo hiểm vật chất.
80ToyotaVXe nhỏ hạng B2NR-VE650 triệuGiảm 50% trước bạ, tương đương 5-6% giá xe tùy địa phương. Gói hỗ trợ tài chính 2,99%/năm.
81ToyotaHEVXe nhỏ hạng B2NR-VEX765 triệuGiảm 50% trước bạ, tương đương 5-6% giá xe tùy địa phương. Gói hỗ trợ tài chính 2,99%/năm.
82Toyota1.8 GXe cỡ vừa hạng C2ZR-FBE725 triệuĐang được khuyến mãi tiền mặt 25-45 triệu.
83Toyota1.8 VXe cỡ vừa hạng C2ZR-FBE780 triệuĐang được khuyến mãi tiền mặt 25-45 triệu.
84Toyota1.8 HEVXe cỡ vừa hạng C2ZR-FXE870 triệuĐang được khuyến mãi tiền mặt 25-45 triệu.
85ToyotaXăngMPV cỡ trungM20A-FKS 2.0810 triệu
86ToyotaHEVMPV cỡ trungXăng+Điện990 triệu
87ToyotaXăngMPV cỡ lớnXăng 2.4 Turbo4 tỷ 370 triệu
88ToyotaHybridMPV cỡ lớnXăng 2.4 Turbo4 tỷ 475 triệu
89Toyota2.4 AT 4x2Xe cỡ trung hạng D2GD-FTV, Euro 51 tỷ 055 triệuKhuyến mãi bộ phụ kiện trị giá 30-70 triệu.
90Toyota2.7 AT 4x2Xe cỡ trung hạng D2TR-FE, Euro 51 tỷ 165 triệuKhuyến mãi bộ phụ kiện trị giá 30-70 triệu.
91ToyotaLegender 2.4 AT 4x2Xe cỡ trung hạng D2GD-FTV, Euro 51 tỷ 185 triệuKhuyến mãi bộ phụ kiện trị giá 30-70 triệu.
92Toyota2.7 AT 4x4Xe cỡ trung hạng D2TR-FE, Euro 51 tỷ 250 triệuKhuyến mãi bộ phụ kiện trị giá 30-70 triệu.
93ToyotaLegender 2.8 AT 4x4Xe cỡ trung hạng D1GD-FTV, Euro 51 tỷ 350 triệuKhuyến mãi bộ phụ kiện trị giá 30-70 triệu.
94Toyota1.8 VXe nhỏ hạng B+/C-2ZR-FE820 triệu
95Toyota1.8 HEVXe nhỏ hạng B+/C-2ZR-FXE905 triệu
96Toyota2.4 4x4 MTBán tải cỡ trung2GD-FTV (2.4L)668 triệu
97Toyota2.4 4x2 ATBán tải cỡ trung2GD-FTV (2.4L)706 triệu
98Toyota2.8 4x4 AT AdventureBán tải cỡ trung1GD-FTV (2.8L)999 triệu
99ToyotaCửa sổ trời đơnXe cỡ trung hạng ET24A-FTS3 tỷ 460 triệu
100ToyotaCửa sổ trời toàn cảnhXe cỡ trung hạng ET24A-FTS3 tỷ 480 triệu
101Toyota2.0QXe cỡ trung hạng D6AR-FSE, 2.0l1 tỷ 220 triệu
102Toyota2.5HEV MIDXe cỡ trung hạng D2AR-FE, 2.5l1 tỷ 460 triệu
103Toyota2.5HEV TOPXe cỡ trung hạng D2AR-FE, 2.5l1 tỷ 530 triệu
104Land RoverSXe sang cỡ trung2.0 I44 tỷ 285 triệu
105Land RoverSXe sang cỡ nhỏ2.0 I44 tỷ 285 triệu
106Land RoverRange Rover HSE (Standard Wheelbase)Xe sang cỡ lớn3.0 I67 tỷ 895 triệu
107Land RoverAutobiography (Long Wheelbase)Xe sang cỡ lớn3.0 I6 Turbo MHEV10 tỷ 760 triệu
108Land RoverHSEXe sang cỡ trung2.0 I4 Turbo5 tỷ 139 triệu
109Land RoverDiscovery SXe sang cỡ trung2.0 I44 tỷ 520 triệu
110Land RoverSXe sang cỡ nhỏ2.0 I44 tỷ 285 triệu
111Land Rover90 SXe sang cỡ lớn2.0 I43 tỷ 620 triệu
112Land Rover110 SXe sang cỡ lớn2.0 I43 tỷ 810 triệu
113Land RoverDynamic SE 3.0 I6 P360Xe sang cỡ trung3.0 I6 360PS7 tỷ 499 triệu
114Land RoverDynamic SE 3.0 I6 P400Xe sang cỡ trung3.0 I6 400PS7 tỷ 659 triệu
115Land RoverDynamic HSE 3.0 I6 P360Xe sang cỡ trung3.0 I6 360PS8 tỷ 019 triệu
116Land RoverAutobiography 3.0 I6 P360Xe sang cỡ trung3.0 I6 360PS8 tỷ 399 triệu
117Land RoverFirst Edition SE 3.0 I6 P400Xe sang cỡ trung3.0 I6 400PS8 tỷ 709 triệu
118Land RoverSE P300Xe sang cỡ lớn3.0 I6 tăng áp + Mild Hybrid5 tỷ 989 triệu
119Land RoverDynamic SE 3.0 I6 P360Xe sang cỡ trung3.0 I6 360PS7 tỷ 329 triệu
120Land RoverDynamic HSE 3.0 I6 P360Xe sang cỡ trung3.0 I6 360PS7 tỷ 899 triệu
121Land RoverAutobiography 3.0 I6 P360Xe sang cỡ trung3.0 I6 360PS8 tỷ 269 triệu
122Land RoverFirst Edition SE 3.0 I6 P400Xe sang cỡ trung3.0 I6 400PS8 tỷ 569 triệu
123Land RoverSE P200Xe sang cỡ nhỏ2.0 I42 tỷ 959 triệu
124Land RoverSXe sang cỡ trung2.0 I43 tỷ 729 triệu
125Lynk & CoHaloXe sang cỡ trungXăng mild hybrid 2.02 tỷ 199 triệu
126Lynk & Co2024Xe nhỏ hạng BI4 Turbo729 triệu
127Lynk & CoHyperXe cỡ vừa hạng CDrive-E 2.0TD T4 Evo999 triệu
128Lynk & CoHyper HaloXe cỡ vừa hạng CXăng 2.0 tăng áp1 tỷ 599 triệu
129Lynk & CoHyper ProXe cỡ vừa hạng CDrive-E 2.0TD T4 Evo999 triệu
130Lynk & Co03+Xe cỡ vừa hạng CDrive-E 2.0TD T5 Evo Turbo
131BYDDynamicXe nhỏ hạng B+/C-5766 triệu
132BYDPremiumXe nhỏ hạng B+/C-5886 triệu
133BYDAdvancedXe cỡ trung hạng D51 tỷ 119 triệu
134BYDPerformanceXe cỡ trung hạng D51 tỷ 359 triệu
135BYDGLXXe nhỏ hạng B5659 triệu
136BYDM6MPV cỡ trung7756 triệu
137BYDPerformanceXe cỡ trung hạng EHai môtơ điện1 tỷ 489 triệu
138Audi40 TFSI Advanced PlusXe sang cỡ nhỏTFSI 2.0 Mild-hybrid 12V'Giảm giá 85-125 triệu đồng' - hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ
139Audi40 TFSI AdvancedXe sang cỡ nhỏTFSI 2.0 Mild-hybrid 12V'Giảm giá 85-125 triệu đồng' - hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ
140Audi45 TFSI quattroXe sang cỡ nhỏTFSI 2.0 Mild-hybrid 12V'Giảm giá 85-125 triệu đồng' - hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ
141Audi35 TFSI S LineXe sang cỡ nhỏTFSI 1.4 cylinder on demand1 tỷ 590 triệu
142Audi35 TFSI Sportback S LineXe sang cỡ nhỏTFSI 1.42 tỷ 060 triệu
143Audi45 TFSI quattro S LineXe sang cỡ nhỏTFSI 2.0 Mild-hybrid 12V2 tỷ 390 triệu
144Audi45 TFSI Sportback S LineXe sang cỡ nhỏ45 TFSI 2.02 tỷ 490 triệu
145Audi45 TFSI quattroXe sang cỡ trungTFSI 2.0
146Audi45 TFSI quattro PlusXe sang cỡ trungTFSI 2.0
147Audi55 TFSI quattro (2020)Xe sang cỡ trungTFSI 3.0 Mild Hybrid 48V
148Audi55 TFSI quattroXe sang cỡ lớnTFSI 3.0 Mild Hybrid 48V
149Audi55 TFSi quattro PlusXe sang cỡ lớn55 TFSI quattro4 tỷ 200 triệu
150AudiquattroXe sang cỡ trungĐiện3 tỷ 950 triệu
151AudiRS e-tron GTXe sang cỡ trungĐiện4 tỷ 990 triệu
152Audi55 TFSI quattro S LineXe sang cỡ lớnTFSI 3.0 MHEV4 tỷ 200 triệu
153Audi55 quattro AdvancedXe sang cỡ trungĐiện3 tỷ 800 triệu
154Audi45 TFSI quattro BasicXe sang cỡ trungTFSI 2.03 tỷ 590 triệu
155Audi45 TFSI quattro S LineXe sang cỡ trungTFSI 2.03 tỷ 850 triệu
156AudiAdvanced Black Edition (35 TFSI)Xe sang cỡ nhỏTFSI 1.41 tỷ 890 triệu
157Audi40 TFSI Advanced PlusXe sang cỡ nhỏTFSI 2.0 Mild-hybrid 12V1 tỷ 790 triệu
158Audi45 TFSIXe sang cỡ trungTFSI 2.0 Mild-hybrid 12V2 tỷ 080 triệuKhuyến mại
159Audi55 TFSI quattroXe sang cỡ trungTFSI 3.0 Mild-hybrid 48V2 tỷ 990 triệu
160AudiS line 40 TFSIXe sang cỡ trungTFSI 2.0 Mild-hybrid2 tỷ 299 triệuKhuyến mại
161IsuzuB7Xe cỡ trung hạng DRZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4799 triệu
162IsuzuB7 PlusXe cỡ trung hạng DRZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4859 triệu
163IsuzuPrestigeXe cỡ trung hạng DRZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4949 triệu
164IsuzuPrestige 1.9 4X2 MTBán tải cỡ trungRZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4630 triệu
165IsuzuPrestige1.9 4X2 ATBán tải cỡ trungRZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4650 triệu
166IsuzuType Z 1.9 4x4 ATBán tải cỡ trungRZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4850 triệu
167IsuzuB7 4x2 MTXe cỡ trung hạng DRZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4900 triệu
168IsuzuB7 Plus 4x2 ATXe cỡ trung hạng DRZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4980 triệu
169IsuzuPrestige 4x2 ATXe cỡ trung hạng DRZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i41 tỷ 120 triệu
170IsuzuPremium 4x4 ATXe cỡ trung hạng DRZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i41 tỷ 190 triệu
171IsuzuPrestige 4X2 MTBán tải cỡ trungRZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4650 triệu
172IsuzuUTZ 4x4 MTBán tải cỡ trungRZ4E - TC665 triệu
173IsuzuPrestige 4X2 ATBán tải cỡ trungRZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4685 triệu
174IsuzuHi-Lander 4x2 ATBán tải cỡ trungRZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4781 triệu
175IsuzuType Z 4x4 ATBán tải cỡ trungRZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4880 triệu
176IsuzuPrestige 4X2 MTBán tải cỡ trungRZ4E - TC650 triệu
177IsuzuUTZ 4x4 MTBán tải cỡ trungRZ4E - TC656 triệu
178IsuzuPrestige 4X2 ATBán tải cỡ trungRZ4E - TC670 triệu
179IsuzuHi Lander 4x2 ATBán tải cỡ trungRZ4E - TC783 triệu
180IsuzuType Z 4x4 ATBán tải cỡ trungRZ4E - TC880 triệu
181PeugeotActiveXe nhỏ hạng B+/C-Turbo Puretech 1.2789 triệuTặng tiền mặt từ 5-15 triệu đồng cho tùy từng phiên bản.
182PeugeotGT LineXe nhỏ hạng B+/C-Turbo Puretech 1.2859 triệuTặng tiền mặt từ 5-15 triệu đồng cho tùy từng phiên bản.
183Peugeot3008 ActiveXe cỡ vừa hạng CTurbo High Pressure (THP) 1.6949 triệuTặng tiền mặt 5-10 triệu đồng tùy từng phiên bản.
184Peugeot3008 AllureXe cỡ vừa hạng CTurbo High Pressure (THP) 1.61 tỷ 039 triệuTặng tiền mặt 5-10 triệu đồng tùy từng phiên bản.
185Peugeot3008 GTXe cỡ vừa hạng CTurbo High Pressure (THP) 1.61 tỷ 129 triệuTặng tiền mặt 5-10 triệu đồng tùy từng phiên bản.
186Peugeot5008 AllureXe cỡ trung hạng DTurbo High Pressure (THP)1 tỷ 199 triệuTặng tiền mặt từ 5-10 triệu đồng tùy từng phiên bản.
187Peugeot5008 GTXe cỡ trung hạng DTurbo High Pressure (THP)1 tỷ 319 triệuTặng tiền mặt từ 5-10 triệu đồng tùy từng phiên bản.
188PeugeotTraveller LuxuryMPV cỡ lớnHigh Pressure Direct Injection (HDi)1 tỷ 499 triệuTặng tiền mặt 10-30 triệu đồng tùy từng phiên bản.
189PeugeotTraveller Premium 7SMPV cỡ lớnHigh Pressure Direct Injection (HDi)1 tỷ 599 triệuTặng tiền mặt 10-30 triệu đồng tùy từng phiên bản.
190PeugeotTraveller PremiumMPV cỡ lớnHigh Pressure Direct Injection (HDi)2 tỷ 089 triệuTặng tiền mặt 10-30 triệu đồng tùy từng phiên bản.
191PeugeotAllureXe cỡ vừa hạng CTurbo I4999 triệu
192PeugeotPremiumXe cỡ vừa hạng CTurbo I41 tỷ 099 triệu
193PeugeotGTXe cỡ vừa hạng CTurbo I41 tỷ 249 triệu
194SuzukiGLXXe nhỏ hạng BXăng 1,2L560 triệuHỗ trợ gói 2 năm BHVC trị giá 15 triệu đồng.
195Suzuki1.4 ATXe nhỏ hạng BK14B535 triệu
196SuzukiMTMPV cỡ nhỏK15B500 triệuHỗ trợ 100% lệ phí trước bạ trị giá 50 triệu đối với bản MT. Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ trị giá 56 triệu đối với bản AT (Sport).
197SuzukiATMPV cỡ nhỏK15B569 triệuHỗ trợ 100% lệ phí trước bạ trị giá 50 triệu đối với bản MT. Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ trị giá 56 triệu đối với bản AT (Sport).
198SuzukiGLX ATMPV cỡ nhỏXăng 1.5590 triệuVIN 2021: Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ và gói 2 năm BHVC trị giá 49,5 triệu đồng. VIN 2022: Hỗ trợ gói 1 năm BHVC trị giá 10 triệu đồng.
199SuzukiGLX ATMPV cỡ nhỏXăng 1.5600 triệu
200SuzukiGLX AT Sport LimitedMPV cỡ nhỏXăng 1.5640 triệu
201Suzukihybrid MTMPV cỡ nhỏK15B539 triệu
202Suzukihybrid ATMPV cỡ nhỏK15B609 triệu
203Suzukihybrid Sport LimitedMPV cỡ nhỏK15B678 triệu
204SuzukiJimny tiêu chuẩnXe nhỏ cỡ AXăng 1.5789 triệu
205SuzukiHybridMPV cỡ nhỏXăng 1.5 Mild-Hybrid599 triệu
206MercedesA 35 AMG 4MATIC SedanXe sang cỡ nhỏI4 2.02 tỷ 429 triệu
207MercedesC 180 AMGXe sang cỡ nhỏI4 1.51 tỷ 499 triệu
208MercedesC 200 Exclusive 2.0Xe sang cỡ nhỏI4 2.01 tỷ 699 triệu
209MercedesC 300 AMGXe sang cỡ nhỏI4 2.01 tỷ 969 triệu
210MercedesE 180Xe sang cỡ trungI4 1.52 tỷ 159 triệu
211MercedesE 200 ExclusiveXe sang cỡ trungI4 2.02 tỷ 540 triệu
212MercedesE 300 AMGXe sang cỡ trungI4 2.03 tỷ 209 triệu
213MercedesS 450 LXe sang cỡ lớn3.0 V64 tỷ 299 triệu
214MercedesS 450 L LUXURYXe sang cỡ lớn3.0 V64 tỷ 969 triệu
215MercedesMAYBACH S 450 4MATICXe sang cỡ lớn3.0 V67 tỷ 469 triệu
216Mercedes200Xe sang cỡ nhỏI4 2.01 tỷ 909 triệu
217Mercedes200 4MATICXe sang cỡ nhỏI4 2.02 tỷ 189 triệu
218MercedesGLC 200Xe sang cỡ nhỏMild-Hybrid I4 Turbo2 tỷ 299 triệu
219Mercedes300 4MATICXe sang cỡ nhỏI4 2.02 tỷ 639 triệu
220Mercedes300 4MATIC CoupeXe sang cỡ nhỏI4 2.03 tỷ 430 triệu
221Mercedes200 AMGXe sang cỡ nhỏI4 1.42 tỷ 089 triệu
222Mercedes35 AMG 4MATICXe sang cỡ nhỏI4 2.02 tỷ 849 triệu
223Mercedes450 4MATICXe sang cỡ lớnI6 3.05 tỷ 249 triệu
224MercedesG 63 AMGXe sang cỡ lớnV8 4.011 tỷ 750 triệu
225MercedesAMG GT 53 4MATIC+Xe sang cỡ lớnI6 3.06 tỷ 719 triệu
226MercedesAMG GT RXe sang cỡ lớnV8 4.011 tỷ 590 triệu
227MercedesV 250 LUXURYMPV hạng sangI4 2.02 tỷ 845 triệu
228MercedesV 250 AMGMPV hạng sangI4 2.03 tỷ 445 triệu
229Mercedes450 4MaticXe sang cỡ trungI6 3.04 tỷ 509 triệu
230MercedesAMG 53 4Matic+ CoupeXe sang cỡ trungI6 3.05 tỷ 679 triệu
231MercedesS 450 4MaticXe sang cỡ lớn3.0 V6, có EQ Boost5 tỷ 039 triệu
232MercedesS 450 4Matic LuxuryXe sang cỡ lớn3.0 V6, có EQ Boost5 tỷ 559 triệu
233MercedesC200 AvantgardeXe sang cỡ nhỏ1.5 I4 Turbo1 tỷ 709 triệu
234MercedesC200 Avantgarde PlusXe sang cỡ nhỏ1.5 I4 Turbo1 tỷ 914 triệu
235MercedesC300 AMGXe sang cỡ nhỏ2.0 I4 Turbo2 tỷ 199 triệu
236MercedesC300 AMG First EditionXe sang cỡ nhỏ2.0 I4 Turbo2 tỷ 399 triệu
237Mercedes45 S 4MATIC+Xe sang cỡ nhỏ2.0 I43 tỷ 430 triệu
238Mercedes450+Xe sang cỡ lớnĐiện4 tỷ 839 triệu
239Mercedes580 4MATICXe sang cỡ lớnĐiện5 tỷ 959 triệu
240MercedesGLC 200Xe sang cỡ nhỏMild-Hybrid I4 Turbo2 tỷ 299 triệu
241MercedesGLC 300Xe sang cỡ nhỏMild-Hybrid I4 Turbo2 tỷ 799 triệu
242Mercedes500Xe sang cỡ nhỏĐiện4 tỷ 999 triệu
243Mercedes250Xe sang cỡ nhỏĐiện2 tỷ 289 triệu
244Mercedes500Xe sang cỡ trung2 động cơ điện ở phía trước và sau3 tỷ 999 triệu
245MercedesSL 43Siêu xe/Xe thể thaoI4 Turbo6 tỷ 959 triệu
246MercedesSL 63 S E PerformanceSiêu xe/Xe thể thaoV8 Biturbo12 tỷ 290 triệu
247Mercedes680Xe sang cỡ trungHai môtơ điện7 tỷ 610 triệu
248Ford1.5 AT TrendXe nhỏ hạng B3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT603 triệuKhuyến mại tiền mặt từ 20-40 triệu đồng cho tùy từng phiên bản.
249Ford1.5 AT TitaniumXe nhỏ hạng B3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT646 triệuKhuyến mại tiền mặt từ 20-40 triệu đồng cho tùy từng phiên bản.
250Ford1.0 AT TitaniumXe nhỏ hạng B3 xi-lanh thẳng hàng, Ecoboost686 triệuKhuyến mại tiền mặt từ 20-40 triệu đồng cho tùy từng phiên bản.
251Ford4x2 2.0 SportXe cỡ trung hạng Di4 TDCi, trục cam kép1 tỷ 124 triệuCác phiên bản đang được giảm tiền mặt từ 20-30 triệu đồng, tùy phiên bản.
252Ford4x2 2.0 TitaniumXe cỡ trung hạng Di4 TDCi, trục cam kép1 tỷ 193 triệuCác phiên bản đang được giảm tiền mặt từ 20-30 triệu đồng, tùy phiên bản.
253Ford4x4 2.0 TitaniumXe cỡ trung hạng Di4 TDCi, trục cam kép1 tỷ 412 triệuCác phiên bản đang được giảm tiền mặt từ 20-30 triệu đồng, tùy phiên bản.
254FordXL MT 2.2 4x4Bán tải cỡ trungi4 TDCi, trục cam kép628 triệuKhi mua Ranger khách hàng mua thêm phụ kiện từ 20-30 triệu đồng, một số phiên bản vẫn nguyên giá.
255FordXLS MT 2.2Bán tải cỡ trungi4 TDCi, trục cam kép642 triệuKhi mua Ranger khách hàng mua thêm phụ kiện từ 20-30 triệu đồng, một số phiên bản vẫn nguyên giá.
256FordXLS AT 2.2Bán tải cỡ trungi4 TDCi, trục cam kép662 triệuKhi mua Ranger khách hàng mua thêm phụ kiện từ 20-30 triệu đồng, một số phiên bản vẫn nguyên giá.
257FordLTD 2.0 4x4Bán tải cỡ trungi4 TDCi, Turbo đơn811 triệuKhi mua Ranger khách hàng mua thêm phụ kiện từ 20-30 triệu đồng, một số phiên bản vẫn nguyên giá.
258FordWildTrak 2.0 4x4Bán tải cỡ trungi4 TDCi, Bi-Turbo937 triệuKhi mua Ranger khách hàng mua thêm phụ kiện từ 20-30 triệu đồng, một số phiên bản vẫn nguyên giá.
259FordRaptorBán tải cỡ trungBi-Turbo1 tỷ 202 triệuKhi mua Ranger khách hàng mua thêm phụ kiện từ 20-30 triệu đồng, một số phiên bản vẫn nguyên giá.
260FordLimited 4WDXe cỡ trung hạng EEcoBoost I42 tỷ 099 triệuFord Explorer giảm 100 triệu đồng trong tháng 12/2023
261FordAmbient 2.0L AT 4x2Xe cỡ trung hạng DSingle Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi1 tỷ 099 triệu
262FordSport 2.0L AT 4x2Xe cỡ trung hạng DSingle Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi1 tỷ 166 triệu
263FordTitanium 2.0L AT 4x2Xe cỡ trung hạng DSingle Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi1 tỷ 286 triệu
264FordTitanium+ 2.0L AT 4x4Xe cỡ trung hạng DBi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi1 tỷ 452 triệu
265FordXLS 2.0 4x2 MTBán tải cỡ trung2.0 i4 TDCi, trục cam kép665 triệuHỗ trợ 50% lệ phí trước bạ bản Wildtrak và Sport.
266FordXL 2.0 4x4 MTBán tải cỡ trungTurbo Diesel 2.0 i4 TDCi669 triệuHỗ trợ 50% lệ phí trước bạ bản Wildtrak và Sport.
267FordXLS 2.0 4x2 ATBán tải cỡ trung2.0 i4 TDCi, trục cam kép707 triệuHỗ trợ 50% lệ phí trước bạ bản Wildtrak và Sport.
268FordXLS 2.0 4x4 ATBán tải cỡ trung2.0 i4 TDCi, trục cam kép776 triệuHỗ trợ 50% lệ phí trước bạ bản Wildtrak và Sport.
269FordXLT 2.0 4x4 ATBán tải cỡ trung2.0 i4 TDCi, trục cam kép830 triệuHỗ trợ 50% lệ phí trước bạ bản Wildtrak và Sport.
270FordSport 2.0 4x4 ATBán tải cỡ trung2.0 i4 TDCi, trục cam kép864 triệuHỗ trợ 50% lệ phí trước bạ bản Wildtrak và Sport.
271FordWildtrak 2.0 4x4 ATBán tải cỡ trungi4 TDCi, Bi-Turbo979 triệuHỗ trợ 50% lệ phí trước bạ bản Wildtrak và Sport.
272FordTrendXe cỡ vừa hạng CEcoBoost759 triệu
273FordTitaniumXe cỡ vừa hạng CEcoBoost849 triệu
274FordSportXe cỡ vừa hạng CEcoBoost869 triệu
275FordTitanium XXe cỡ vừa hạng CEcoBoost889 triệu
276Ford2.0 4WD ATBán tải cỡ trungi4 TDCi, Bi Turbo Diesel 2.0 i4 TDCiBi-Turbo1 tỷ 299 triệu
277FordAmbient 2.0 AT 4x2Xe cỡ trung hạng DSingle Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi1 tỷ 099 triệuƯu đãi 100% lệ phí trước bạ bản Ambiente, 50% các bản còn lại.
278FordSport 2.0 AT 4x2Xe cỡ trung hạng DSingle Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi1 tỷ 178 triệuƯu đãi 100% lệ phí trước bạ bản Ambiente, 50% các bản còn lại.
279FordTitanium 2.0 AT 4x2Xe cỡ trung hạng DSingle Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi1 tỷ 299 triệuƯu đãi 100% lệ phí trước bạ bản Ambiente, 50% các bản còn lại.
280FordTitanium+ 2.0 AT 4x4Xe cỡ trung hạng DBi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi1 tỷ 468 triệuƯu đãi 100% lệ phí trước bạ bản Ambiente, 50% các bản còn lại.
281FordWildtrak 2.0 AT 4x4Xe cỡ trung hạng DBi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi1 tỷ 499 triệuƯu đãi 100% lệ phí trước bạ bản Ambiente, 50% các bản còn lại.
282FordXLS 2.0 4x2 MTBán tải cỡ trung2.0 i4 TDCi, trục cam kép665 triệu
283FordXL 2.0 4x4 MTBán tải cỡ trungTurbo Diesel 2.0 i4 TDCi669 triệu
284FordXLS 2.0 4x2 ATBán tải cỡ trung2.0 i4 TDCi, trục cam kép707 triệu
285FordXLS 2.0 4x4 ATBán tải cỡ trung2.0 i4 TDCi, trục cam kép776 triệu
286FordSport 2.0 4x4 ATBán tải cỡ trung2.0 i4 TDCi, trục cam kép864 triệu
287FordWildtrak 2.0 4x4 ATBán tải cỡ trungi4 TDCi, Bi-Turbo979 triệu
288FordStormtrak 2.0 4x4 ATBán tải cỡ trungi4 TDCi, Bi-Turbo1 tỷ 039 triệu
289FordAmbient 2.0 AT 4x2Xe cỡ trung hạng DSingle Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi1 tỷ 099 triệu
290FordSport 2.0 AT 4x2Xe cỡ trung hạng DSingle Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi1 tỷ 178 triệu
291FordTitanium 2.0 AT 4x2Xe cỡ trung hạng DSingle Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi1 tỷ 299 triệu
292FordTitanium+ 2.0 AT 4x4Xe cỡ trung hạng DBi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi1 tỷ 468 triệu
293FordPlatinum 2.0 AT 4x4Xe cỡ trung hạng DBi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi1 tỷ 545 triệu
294JaguarSXe sang cỡ nhỏ2.0 I4 tăng áp Igenium3 tỷ 649 triệu
295JaguarR-Dynamic SEXe sang cỡ trung2.0 I4 tăng áp Igenium3 tỷ 119 triệu
296JaguarSXe sang cỡ trung2.0 I4 tăng áp Igenium3 tỷ 649 triệu
297JaguarE-Pace SXe sang cỡ nhỏ2.0 I4 tăng áp Igenium3 tỷ
298JaguarCoupe 2.0Siêu xe/Xe thể thao2.0 4 xi-lanh tăng áp5 tỷ 650 triệu
299JaguarConvertible 2.0Siêu xe/Xe thể thao2.0 4 xi-lanh tăng áp6 tỷ 195 triệu
300HavalHEVXe cỡ vừa hạng CXăng 1.5 Turbo - Điện986 triệu
301LexusStandardXe sang cỡ nhỏ4-cylinders, Inline type2 tỷ 130 triệu
302LexusLuxuryXe sang cỡ nhỏ4-cylinders, Inline type2 tỷ 490 triệu
303LexusHybridXe sang cỡ nhỏ4-cylinders, Inline type2 tỷ 830 triệu
304Lexus250Xe sang cỡ trung4-cylinders, Inline type, D4S2 tỷ 620 triệu
305Lexus250 F SportXe sang cỡ trung4-cylinders, Inline type, D4S2 tỷ 710 triệu
306Lexus300hXe sang cỡ trung4-cylinders, Inline type, D4S3 tỷ 140 triệu
307LexusLS500Xe sang cỡ lớnV6, D4-S, Twin turbo7 tỷ 650 triệu
308LexusLS500hXe sang cỡ lớnV6, D4-S8 tỷ 360 triệu
309LexusNX300Xe sang cỡ nhỏI4, D4-S, Turbo2 tỷ 560 triệu
310LexusRX300Xe sang cỡ trungI43 tỷ 180 triệu
311LexusRX350Xe sang cỡ trungV64 tỷ 190 triệu
312LexusRX350LXe sang cỡ trungV64 tỷ 210 triệu
313LexusRX450hXe sang cỡ trungV64 tỷ 710 triệu
314LexusLX 570Xe sang cỡ lớn5.7 V88 tỷ 430 triệu
315Lexus7 seatMPV hạng sang6-cylinders, V type7 tỷ 210 triệu
316Lexus4 seatMPV hạng sang6-cylinders, V type8 tỷ 610 triệu
317Lexus460Xe sang cỡ trungV85 tỷ 970 triệu
318Lexus350 F SportXe sang cỡ nhỏI4 Turbo 2.43 tỷ 130 triệu
319Lexus350hXe sang cỡ nhỏI4 2.5 Hybrid3 tỷ 420 triệu
320Lexus600 UrbanXe sang cỡ lớnTwin-Turbo V68 tỷ 500 triệu
321Lexus600 F SportXe sang cỡ lớnTwin-Turbo V68 tỷ 750 triệu
322Lexus600 VIPXe sang cỡ lớnTwin-Turbo V69 tỷ 610 triệu
323Lexus350 PremiumXe sang cỡ trungI4 2.4 Turbo3 tỷ 430 triệu
324Lexus350 LuxuryXe sang cỡ trungI4 2.4 Turbo4 tỷ 330 triệu
325Lexus350 F SportXe sang cỡ trungI4 2.4 Turbo4 tỷ 720 triệu
326Lexus500h F Sport PerformanceXe sang cỡ trungI4 2.4 Turbo Hybrid4 tỷ 940 triệu
327Lexus500h 6 chỗMPV hạng sangHybrid T24A-FTS7 tỷ 290 triệu
328Lexus500h 4 chỗMPV hạng sangHybrid T24A-FTS8 tỷ 710 triệu
329LexusGX 550Xe sang cỡ trungV6 Twin-Turbo6 tỷ 200 triệu
330JeepWillys/IslanderXe cỡ trung hạng DTurbo3 tỷ 356 triệu
331JeepSahara OverlandXe cỡ trung hạng DTurbo3 tỷ 466 triệu
332JeepSahara 80thXe cỡ trung hạng D2.0 Turbo3 tỷ 556 triệu
333JeepSahara AltitudeXe cỡ trung hạng D2.0 Turbo3 tỷ 586 triệu
334JeepRubiconXe cỡ trung hạng D2.0 Turbo3 tỷ 688 triệu
335JeepRubicon 2 cửaXe cỡ trung hạng D2.0 Turbo3 tỷ 788 triệu
336JeepSportBán tải cỡ lớnV6 Pentastar3 tỷ 766 triệu
337JeepRubiconBán tải cỡ lớnV6 Pentastar4 tỷ 046 triệu
338JeepRubiconBán tải cỡ lớnV6 Pentastar4 tỷ 088 triệu
339JeepWillys/IslanderXe cỡ trung hạng DTurbo3 tỷ 766 triệu
340JeepSaharaXe cỡ trung hạng D2.0 Turbo3 tỷ 868 triệu
341JeepRubicon (4 cửa)Xe cỡ trung hạng D2.0 Turbo4 tỷ 088 triệu
342JeepRubicon (2 cửa)Xe cỡ trung hạng D2.0 Turbo4 tỷ 088 triệu
343JeepLimitedXe cỡ trung hạng EV6 Pentastar6 tỷ 380 triệu
344JeepSummit ReservedXe cỡ trung hạng EV6 Pentastar6 tỷ 888 triệu
345HyundaiSedan 1.2 MT tiêu chuẩnXe nhỏ cỡ AI4380 triệuGiảm 30-35 triệu đồng bản hatchback, 15 triệu đồng cho bản sedan, mức giảm tùy thuộc vào phiên bản của xe.
346Hyundai1.2 MTXe nhỏ cỡ AI4405 triệuGiảm 30-35 triệu đồng bản hatchback, 15 triệu đồng cho bản sedan, mức giảm tùy thuộc vào phiên bản của xe.
347HyundaiSedan 1.2 MTXe nhỏ cỡ AI4425 triệuGiảm 30-35 triệu đồng bản hatchback, 15 triệu đồng cho bản sedan, mức giảm tùy thuộc vào phiên bản của xe.
348Hyundai1.2 ATXe nhỏ cỡ AI4435 triệuGiảm 30-35 triệu đồng bản hatchback, 15 triệu đồng cho bản sedan, mức giảm tùy thuộc vào phiên bản của xe.
349HyundaiSedan 1.2 ATXe nhỏ cỡ AI4455 triệuGiảm 30-35 triệu đồng bản hatchback, 15 triệu đồng cho bản sedan, mức giảm tùy thuộc vào phiên bản của xe.
350Hyundai1.4 MT Tiêu chuẩnXe nhỏ hạng BI4426 triệuAccent giảm giá từ 20-55 triệu đồng, giảm thấp nhất là bản 1.4 MT Tiêu chuẩn và cao nhất là 1.4 AT Đặc biệt.
351Hyundai1.4 MTXe nhỏ hạng BI4472 triệuAccent giảm giá từ 20-55 triệu đồng, giảm thấp nhất là bản 1.4 MT Tiêu chuẩn và cao nhất là 1.4 AT Đặc biệt.
352Hyundai1.4 ATXe nhỏ hạng BI4501 triệuAccent giảm giá từ 20-55 triệu đồng, giảm thấp nhất là bản 1.4 MT Tiêu chuẩn và cao nhất là 1.4 AT Đặc biệt.
353Hyundai1.4 AT Đặc biệtXe nhỏ hạng BI4542 triệuAccent giảm giá từ 20-55 triệu đồng, giảm thấp nhất là bản 1.4 MT Tiêu chuẩn và cao nhất là 1.4 AT Đặc biệt.
354Hyundai2.0 AT Tiêu chuẩnXe nhỏ hạng BI4636 triệuGiảm 15-55 triệu tùy phiên bản, bản giảm sâu nhất là 1.6 Turbo.
355Hyundai2.0 AT Đặc BiệtXe nhỏ hạng BI4699 triệuGiảm 15-55 triệu tùy phiên bản, bản giảm sâu nhất là 1.6 Turbo.
356Hyundai1.6 TurboXe nhỏ hạng BI4750 triệuGiảm 15-55 triệu tùy phiên bản, bản giảm sâu nhất là 1.6 Turbo.
357Hyundai1.6 MTXe cỡ vừa hạng CI4580 triệuGiảm 10-70 triệu tùy phiên bản, bản giảm cao nhất 1.6 Turbo.
358Hyundai1.6 ATXe cỡ vừa hạng CI4655 triệuGiảm 10-70 triệu tùy phiên bản, bản giảm cao nhất 1.6 Turbo.
359Hyundai2.0 ATXe cỡ vừa hạng CI4699 triệuGiảm 10-70 triệu tùy phiên bản, bản giảm cao nhất 1.6 Turbo.
360HyundaiSport 1.6 T-GDIXe cỡ vừa hạng CI4 Turbo769 triệuGiảm 10-70 triệu tùy phiên bản, bản giảm cao nhất 1.6 Turbo.
361Hyundai2.0 Xăng Tiêu chuẩnXe cỡ vừa hạng CSmartstream G2.0769 triệuXe giảm giá 30-35 triệu đồng tuỳ phiên bản.
362Hyundai2.0 Xăng Đặc biệtXe cỡ vừa hạng CSmartstream G2.0839 triệuXe giảm giá 30-35 triệu đồng tuỳ phiên bản.
363Hyundai2.0 Diesel Đặc biệtXe cỡ vừa hạng CSmartstream D2.0909 triệuXe giảm giá 30-35 triệu đồng tuỳ phiên bản.
364Hyundai1.6 T-GDi Đặc biệtXe cỡ vừa hạng CSmartstream 1.6 T-GDI919 triệuXe giảm giá 30-35 triệu đồng tuỳ phiên bản.
365Hyundai2.5 XăngXe cỡ trung hạng DI4 2.51 tỷ 055 triệuTuỳ đại lý, Santa Fe bản Diesel Cao cấp giảm 135 triệu đồng, các phiên bản còn lại giảm 100-120 triệu đồng.
366Hyundai2.2 DầuXe cỡ trung hạng DI4 2.21 tỷ 155 triệuTuỳ đại lý, Santa Fe bản Diesel Cao cấp giảm 135 triệu đồng, các phiên bản còn lại giảm 100-120 triệu đồng.
367Hyundai2.5 Xăng Đặc BiệtXe cỡ trung hạng DI4 2.51 tỷ 190 triệuTuỳ đại lý, Santa Fe bản Diesel Cao cấp giảm 135 triệu đồng, các phiên bản còn lại giảm 100-120 triệu đồng.
368Hyundai2.5 Xăng Cao CấpXe cỡ trung hạng DI4 2.51 tỷ 275 triệuTuỳ đại lý, Santa Fe bản Diesel Cao cấp giảm 135 triệu đồng, các phiên bản còn lại giảm 100-120 triệu đồng.
369Hyundai2.2 Dầu Đặc BiệtXe cỡ trung hạng DI4 2.21 tỷ 290 triệuTuỳ đại lý, Santa Fe bản Diesel Cao cấp giảm 135 triệu đồng, các phiên bản còn lại giảm 100-120 triệu đồng.
370Hyundai2.2 Dầu Cao CấpXe cỡ trung hạng DI4 2.21 tỷ 375 triệuTuỳ đại lý, Santa Fe bản Diesel Cao cấp giảm 135 triệu đồng, các phiên bản còn lại giảm 100-120 triệu đồng.
371Hyundai1.6 Xăng hybridXe cỡ trung hạng DSmartStream G1.6T-GDI1 tỷ 450 triệuTuỳ đại lý, Santa Fe bản Diesel Cao cấp giảm 135 triệu đồng, các phiên bản còn lại giảm 100-120 triệu đồng.
372Hyundai2.0 Tiêu chuẩnXe cỡ vừa hạng CI4845 triệu
373Hyundai2.0 Đặc biệtXe cỡ vừa hạng CI4878 triệu
374Hyundai1.6 T-GDi Đặc biệtXe cỡ vừa hạng CI4932 triệu
375Hyundai2.0 Diesel Đặc biệtXe cỡ vừa hạng CI4940 triệu
376Hyundai1.5 Tiêu chuẩnXe nhỏ hạng BSmartStream G1.5599 triệu
377Hyundai1.5 Đặc biệtXe nhỏ hạng BSmartStream G1.5650 triệu
378Hyundai1.5 Cao cấpXe nhỏ hạng BSmartStream G1.5699 triệu
379Hyundai1.6 AT Tiêu chuẩnXe cỡ vừa hạng CGamma 1.6 MPI579 triệuGiảm giá 25-40 triệu cho tất cả các phiên bản, một số ít đại lý đưa mức giảm 60 triệu.
380Hyundai1.6 ATXe cỡ vừa hạng CGamma 1.6 MPI639 triệuGiảm giá 25-40 triệu cho tất cả các phiên bản, một số ít đại lý đưa mức giảm 60 triệu.
381Hyundai2.0 ATXe cỡ vừa hạng CSmartstream G2.0699 triệuGiảm giá 25-40 triệu cho tất cả các phiên bản, một số ít đại lý đưa mức giảm 60 triệu.
382HyundaiN LineXe cỡ vừa hạng CSmartstream 1.6 T-GDI769 triệuGiảm giá 25-40 triệu cho tất cả các phiên bản, một số ít đại lý đưa mức giảm 60 triệu.
383Hyundai1.5 Tiêu chuẩnMPV cỡ nhỏSmartstream G1.5575 triệuGiảm giá 60-110 triệu đồng cho từng phiên bản với xe sản xuất năm 2022.
384Hyundai1.5 Đặc biệtMPV cỡ nhỏSmartstream G1.5625 triệuGiảm giá 60-110 triệu đồng cho từng phiên bản với xe sản xuất năm 2022.
385Hyundai1.5 Cao cấpMPV cỡ nhỏSmartstream G1.5675 triệuGiảm giá 60-110 triệu đồng cho từng phiên bản với xe sản xuất năm 2022.
386Hyundai1.5 Cao cấp 6 chỗMPV cỡ nhỏSmartstream G1.5685 triệuGiảm giá 60-110 triệu đồng cho từng phiên bản với xe sản xuất năm 2022.
387HyundaiExclusiveXe cỡ trung hạng DEM17 (Điện)1 tỷ 300 triệu
388HyundaiPrestigeXe cỡ trung hạng DEM17 (Điện)1 tỷ 450 triệu
389Hyundai2.5 XăngXe cỡ trung hạng DI4 2.5979 triệu
390Hyundai2.2 DầuXe cỡ trung hạng DI4 2.21 tỷ 070 triệu
391Hyundai2.5 Xăng Cao CấpXe cỡ trung hạng DI4 2.51 tỷ 160 triệu
392Hyundai2.2 Dầu Cao CấpXe cỡ trung hạng DI4 2.21 tỷ 269 triệu
393Hyundai1.6 Xăng hybridXe cỡ trung hạng DSmartStream G1.6T-GDI1 tỷ 369 triệu
394Hyundai1.5 Tiêu chuẩnMPV cỡ trungSmartstream 1.5T-GDI820 triệu
395Hyundai1.5 Ðặc biệtMPV cỡ trungSmartstream 1.5T-GDI915 triệu
396Hyundai2.0 Cao cấpMPV cỡ trungSmartstream 2.0T-GDI974 triệu
397HyundaiExclusive 7 chỗXe cỡ trung hạng ER2.2 CRDi1 tỷ 469 triệu
398HyundaiExclusive 6 chỗXe cỡ trung hạng ER2.2 CRDi1 tỷ 479 triệu
399HyundaiPrestige 7 chỗXe cỡ trung hạng ER2.2 CRDi1 tỷ 559 triệu
400HyundaiPrestige 6 chỗXe cỡ trung hạng ER2.2 CRDi1 tỷ 589 triệu
401HyundaiTiêu chuẩnXe nhỏ cỡ A+/B-Kappa 1.0 T-GDi499 triệu
402HyundaiĐặc biệtXe nhỏ cỡ A+/B-Kappa 1.0 Turbo GDI539 triệu
403HyundaiTiêu chuẩnMPV cỡ nhỏSmartstream G1.5489 triệu
404HyundaiXMPV cỡ nhỏSmartstream G1.5559 triệu
405HyundaiX cao cấpMPV cỡ nhỏSmartstream G1.5599 triệu
406Hyundai1.5 MTXe nhỏ hạng BSmartStream G1.5439 triệu
407Hyundai1.5 ATXe nhỏ hạng BSmartStream G1.5489 triệu
408Hyundai1.5 AT Đặc biệtXe nhỏ hạng BSmartStream G1.5529 triệu
409Hyundai1.5 AT Cao cấpXe nhỏ hạng BSmartStream G1.5569 triệu
410Hyundai1.2 MT Tiêu chuẩnXe nhỏ cỡ AKappa 1.2 MPI360 triệu
411HyundaiSedan 1.2 MT tiêu chuẩnXe nhỏ cỡ AKappa 1.2 MPI380 triệu
412Hyundai1.2 AT Tiêu chuẩnXe nhỏ cỡ AKappa 1.2 MPI405 triệu
413HyundaiSedan 1.2 AT Tiêu chuẩnXe nhỏ cỡ AKappa 1.2 MPI425 triệu
414Hyundai1.2 ATXe nhỏ cỡ AKappa 1.2 MPI435 triệu
415HyundaiSedan 1.2 ATXe nhỏ cỡ AKappa 1.2 MPI455 triệu
416HyundaiExclusiveXe cỡ trung hạng DSmartstream G2.51 tỷ 069 triệu
417HyundaiPrestigeXe cỡ trung hạng DSmartstream G2.51 tỷ 265 triệu
418HyundaiCalligraphy 2.5 (6 chỗ)Xe cỡ trung hạng DSmartstream G2.51 tỷ 315 triệu
419HyundaiCalligraphy 2.5 (7 chỗ )Xe cỡ trung hạng DSmartstream G2.51 tỷ 315 triệu
420HyundaiCalligraphy 2.5 TurboXe cỡ trung hạng DSmartstream G2.5 Turbo1 tỷ 365 triệu
421Hyundai2.0 Xăng Tiêu chuẩnXe cỡ vừa hạng CSmartstream G2.0769 triệu
422Hyundai2.0 Xăng Đặc biệtXe cỡ vừa hạng CSmartstream G2.0859 triệu
423Hyundai1.6 TurboXe cỡ vừa hạng CSmartstream 1.6 T-GDI979 triệu
424Hyundai2.0 Diesel Đặc biệtXe cỡ vừa hạng CSmartstream D2.0989 triệu
425HondaGXe nhỏ hạng B1.5 i-VTEC529 triệuKhuyến mại 10-30 triệu tiền mặt và tặng kèm 15-25 triệu phụ kiện tùy đại lý.
426HondaLXe nhỏ hạng B1.5 i-VTEC569 triệuKhuyến mại 10-30 triệu tiền mặt và tặng kèm 15-25 triệu phụ kiện tùy đại lý.
427HondaRSXe nhỏ hạng B1.5 i-VTEC599 triệuKhuyến mại 10-30 triệu tiền mặt và tặng kèm 15-25 triệu phụ kiện tùy đại lý.
428HondaGXe nhỏ hạng B1.8 SOHC i-VTEC786 triệuCao nhất 50% lệ phí trước bạ (50 triệu), kèm 20-40 triệu phụ kiện. Riêng bản L giảm 170 triệu đồng.
429HondaLXe nhỏ hạng B1.8 SOHC i-VTEC866 triệuCao nhất 50% lệ phí trước bạ (50 triệu), kèm 20-40 triệu phụ kiện. Riêng bản L giảm 170 triệu đồng.
430HondaEXe cỡ vừa hạng CVTEC 1.5 turbo I4998 triệuCR-V khuyến mại 100% lệ phí trước bạ của đại lí, 50% lệ phí trước bạ của Chính phủ, tổng 150% lệ phí trước bạ.
431HondaGXe cỡ vừa hạng CVTEC 1.5 turbo I41 tỷ 048 triệuCR-V khuyến mại 100% lệ phí trước bạ của đại lí, 50% lệ phí trước bạ của Chính phủ, tổng 150% lệ phí trước bạ.
432HondaLXe cỡ vừa hạng CVTEC 1.5 turbo I41 tỷ 118 triệuCR-V khuyến mại 100% lệ phí trước bạ của đại lí, 50% lệ phí trước bạ của Chính phủ, tổng 150% lệ phí trước bạ.
433HondaLSEXe cỡ vừa hạng CVTEC 1.5 turbo I41 tỷ 138 triệuCR-V khuyến mại 100% lệ phí trước bạ của đại lí, 50% lệ phí trước bạ của Chính phủ, tổng 150% lệ phí trước bạ.
434HondaVTEC TurboXe cỡ trung hạng D1.5 VTEC Turbo1 tỷ 319 triệu
435HondaGXe nhỏ cỡ A1.2 i-VTEC418 triệuKhuyến mại 20-30 triệu phụ kiện, có thể tặng kèm bảo hiểm vật chất.
436HondaRSXe nhỏ cỡ A1.2 i-VTEC452 triệuKhuyến mại 20-30 triệu phụ kiện, có thể tặng kèm bảo hiểm vật chất.
437HondaEXe cỡ vừa hạng C1.8 i-VTEC729 triệu
438HondaGXe cỡ vừa hạng C1.8 i-VTEC789 triệu
439HondaRSXe cỡ vừa hạng C1.5 VTEC Turbo929 triệu
440Honda1.5 TurboXe cỡ trung hạng D1.5 VTEC Turbo1 tỷ 319 triệu
441HondaEXe cỡ vừa hạng C1.5 VTEC Turbo730 triệuKhuyến mại 100% lệ phí trước bạ (áp dụng theo mức lệ phí trước bạ 10%) và nhiều ưu đãi hấp dẫn khác từ Nhà Phân phối.
442HondaGXe cỡ vừa hạng C1.5 VTEC Turbo770 triệuKhuyến mại 100% lệ phí trước bạ (áp dụng theo mức lệ phí trước bạ 10%) và nhiều ưu đãi hấp dẫn khác từ Nhà Phân phối.
443HondaRSXe cỡ vừa hạng C1.5 VTEC Turbo870 triệuKhuyến mại 100% lệ phí trước bạ (áp dụng theo mức lệ phí trước bạ 10%) và nhiều ưu đãi hấp dẫn khác từ Nhà Phân phối.
444HondaGXe nhỏ hạng B1.5 i-VTEC699 triệu
445HondaLXe nhỏ hạng B1.5 Turbo826 triệu
446HondaRSXe nhỏ hạng B1.5 Turbo871 triệu
447Honda2.0 MTXe cỡ vừa hạng C2.0 VTEC Turbo2 tỷ 399 triệu
448HondaGMPV cỡ nhỏXăng 1.5L i-VTEC661 triệu
449HondaLMPV cỡ nhỏXăng 1.5L i-VTEC705 triệu
450HondaGXe nhỏ hạng B1.5 i-VTEC499 triệu
451HondaLXe nhỏ hạng B1.5 i-VTEC539 triệu
452HondaRSXe nhỏ hạng B1.5 i-VTEC569 triệu
453HondaGXe cỡ vừa hạng C1.5 DOHC VTEC TURBO1 tỷ 029 triệu
454HondaLXe cỡ vừa hạng C1.5 DOHC VTEC TURBO1 tỷ 099 triệu
455HondaL AWDXe cỡ vừa hạng C1.5 DOHC VTEC TURBO1 tỷ 250 triệu
456Hondae:HEV RSXe cỡ vừa hạng C2.0L DOHC kết hợp môtơ điện1 tỷ 259 triệu
457HondaGXe cỡ vừa hạng C1.5 VTEC Turbo789 triệu
458HondaRSXe cỡ vừa hạng C1.5 VTEC Turbo889 triệu
459Hondae:HEV RSXe cỡ vừa hạng CXăng-Điện999 triệu
460Subaru2.0 i-LXe cỡ vừa hạng CBoxer 2.01 tỷ 128 triệuGiảm 199 triệu bản i-L, giảm 184 triệu bản i-S EyeSight.
461Subaru2.0 i-SXe cỡ vừa hạng CBoxer 2.01 tỷ 218 triệuGiảm 199 triệu bản i-L, giảm 184 triệu bản i-S EyeSight.
462Subaru2.0 i-S EyeSightXe cỡ vừa hạng CBoxer 2.01 tỷ 288 triệuGiảm 199 triệu bản i-L, giảm 184 triệu bản i-S EyeSight.
463Subaru2.5 i-Touring EyeSightXe cỡ trung hạng DBoxer, 2.5, 4 xi-lanh đối xứng1 tỷ 969 triệuCác phiên bản giảm 20 triệu đồng.
464Subaru2.0 i-LXe cỡ vừa hạng CBoxer 2.0969 triệu
465Subaru2.0 i-L EyeSightXe cỡ vừa hạng CBoxer 2.01 tỷ 099 triệu
466Subaru2.0 i-S EyeSightXe cỡ vừa hạng CBoxer 2.01 tỷ 199 triệu
467Subaru2.5 i-Touring EyeSightXe cỡ trung hạng DBoxer, 2.5, 4 xi-lanh đối xứng2 tỷ 099 triệu
468SubaruBR-ZSiêu xe/Xe thể thaoBoxer Direct Fuel Injection, 4 xi-lanh1 tỷ 899 triệu
469Subaru2.4 CVT EyeSightSiêu xe/Xe thể thaoBoxer Turbo 4 xi-lanh2 tỷ 049 triệu
470Subaru2.0 i-S EyeSightXe nhỏ hạng B+/C-Boxer 2.01 tỷ 098 triệu
471Subaru2.0 i-S EyeSight e-BOXER HybridXe nhỏ hạng B+/C-Boxer 2.01 tỷ 268 triệu
472WulingNâng cao (pin 9,6 kWh)Xe siêu nhỏĐiện197 triệu
473WulingNâng cao (pin 13,9 kWh)Xe siêu nhỏĐiện231 triệu
474Wuling333 kmXe nhỏ hạng BMôtơ điện399 triệu
475Wuling410 kmXe nhỏ hạng BMôtơ điện469 triệu
476OmodaPremiumXe nhỏ hạng B1.5 TurboTu589 triệu
477OmodaFlagshipXe nhỏ hạng B1.5 TurboTu669 triệu
478VinFastTiêu chuẩnXe nhỏ cỡ AXăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng425 triệuTặng 10% khi mua xe trả thẳng hoặc hỗ trợ lãi xuất ngân hàng khi trả góp.
479VinFastNâng caoXe nhỏ cỡ AXăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng459 triệuTặng 10% khi mua xe trả thẳng hoặc hỗ trợ lãi xuất ngân hàng khi trả góp.
480VinFastCao cấpXe nhỏ cỡ AXăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng499 triệuTặng 10% khi mua xe trả thẳng hoặc hỗ trợ lãi xuất ngân hàng khi trả góp.
481VinFastTiêu chuẩnXe cỡ trung hạng EI-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên1 tỷ 115 triệuTặng 10% khi mua xe trả thẳng hoặc hỗ trợ lãi xuất ngân hàng khi trả góp.
482VinFastNâng caoXe cỡ trung hạng EI-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên1 tỷ 206 triệuTặng 10% khi mua xe trả thẳng hoặc hỗ trợ lãi xuất ngân hàng khi trả góp.
483VinFastCao cấpXe cỡ trung hạng EI-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên1 tỷ 358 triệuTặng 10% khi mua xe trả thẳng hoặc hỗ trợ lãi xuất ngân hàng khi trả góp.
484VinFastTiêu chuẩnXe cỡ trung hạng EI-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp1 tỷ 552 triệuTặng 10% khi mua xe trả thẳng hoặc hỗ trợ lãi xuất ngân hàng khi trả góp.
485VinFastNâng caoXe cỡ trung hạng EI-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp1 tỷ 642 triệuTặng 10% khi mua xe trả thẳng hoặc hỗ trợ lãi xuất ngân hàng khi trả góp.
486VinFastCao cấpXe cỡ trung hạng EI-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp1 tỷ 835 triệuTặng 10% khi mua xe trả thẳng hoặc hỗ trợ lãi xuất ngân hàng khi trả góp.
487VinFastPresidentXe sang cỡ trungXăng, V84 tỷ 600 triệu
488VinFastTiêu chuẩnXe nhỏ hạng B+/C-Động cơ điện721 triệuTặng 10% khi mua xe trả thẳng hoặc hỗ trợ lãi xuất ngân hàng khi trả góp.
489VinFastVF8 EcoXe cỡ trung hạng DMôtơ điện1 tỷ 157 triệuVoucher 150 triệu, gói tuỳ chọn dịch vụ thông minh và hệ thống hỗ trợ lái nâng cao VinFast Smart Driving trị giá 132 triệu đồng, voucher nghỉ dưỡng Vinpearl trị giá 118 triệu đồng…
490VinFastVF8 PlusXe cỡ trung hạng DMôtơ điện1 tỷ 346 triệuVoucher 150 triệu, gói tuỳ chọn dịch vụ thông minh và hệ thống hỗ trợ lái nâng cao VinFast Smart Driving trị giá 132 triệu đồng, voucher nghỉ dưỡng Vinpearl trị giá 118 triệu đồng…
491VinFastPlusXe nhỏ cỡ A+/B-Động cơ điện458 triệu
492VinFastEcoXe cỡ trung hạng EMôtơ điện1 tỷ 566 triệuVoucher 150 triệu, gói tuỳ chọn dịch vụ thông minh và hệ thống hỗ trợ lái nâng cao VinFast Smart Driving trị giá 132 triệu đồng, voucher nghỉ dưỡng Vinpearl trị giá 118 triệu đồng…
493VinFastPlusXe cỡ trung hạng EMôtơ điện1 tỷ 789 triệuVoucher 150 triệu, gói tuỳ chọn dịch vụ thông minh và hệ thống hỗ trợ lái nâng cao VinFast Smart Driving trị giá 132 triệu đồng, voucher nghỉ dưỡng Vinpearl trị giá 118 triệu đồng…
494VinFastPlusXe nhỏ cỡ A+/B-Động cơ điện479 triệu
495VinFastBaseXe nhỏ hạng BĐiện đơn686 triệu
496VinFastPlusXe nhỏ hạng BĐiện đơn776 triệu
497VinFastBase (không gồm pin)Xe cỡ vừa hạng CMột môtơ điện861 triệu
498VinFastBase (đã gồm pin)Xe cỡ vừa hạng CMột môtơ điện1 tỷ 010 triệu
499VinFastPlus (không gồm pin)Xe cỡ vừa hạng CHai môtơ điện1 tỷ 011 triệu
500VinFastPlus (đã gồm pin)Xe cỡ vừa hạng CHai môtơ điện1 tỷ 211 triệu
501VinFastThuê pinXe siêu nhỏĐiện240 triệu
502VinFastMua pinXe siêu nhỏĐiện322 triệu
503VinFastVF 8S (Thuê pin)Xe cỡ trung hạng DMôtơ điện1 tỷ 079 triệu
504VinFastVF 8 Lux (Thuê pin)Xe cỡ trung hạng DMôtơ điện1 tỷ 170 triệu
505VinFastVF 8S (Kèm pin)Xe cỡ trung hạng DMôtơ điện1 tỷ 289 triệu
506VinFastVF 8 Lux Plus (Thuê pin)Xe cỡ trung hạng DMôtơ điện1 tỷ 359 triệu
507VinFastVF 8 Lux (Kèm pin)Xe cỡ trung hạng DMôtơ điện1 tỷ 380 triệu
508VinFastVF 8 Lux Plus (Kèm pin)Xe cỡ trung hạng DMôtơ điện1 tỷ 569 triệu
509Mazda1.5 ATXe nhỏ hạng BSkyactiv-G 1.5429 triệuTặng tiền mặt 15-35 triệu đồng tùy từng phiên bản.
510Mazda1.5 LuxuryXe nhỏ hạng BSkyactiv-G 1.5474 triệuTặng tiền mặt 15-35 triệu đồng tùy từng phiên bản.
511MazdaSport 1.5 LuxuryXe nhỏ hạng BSkyactiv-G 1.5492 triệuTặng tiền mặt 15-35 triệu đồng tùy từng phiên bản.
512Mazda1.5 PremiumXe nhỏ hạng BSkyactiv-G 1.5519 triệuTặng tiền mặt 15-35 triệu đồng tùy từng phiên bản.
513MazdaSport 1.5 PremiumXe nhỏ hạng BSkyactiv-G 1.5537 triệuTặng tiền mặt 15-35 triệu đồng tùy từng phiên bản.
514Mazda1.5 DeluxeXe nhỏ hạng BSkactiv-G 1.5569 triệuTặng tiền mặt 25-35 triệu đồng tùy từng phiên bản.
515Mazda1.5 LuxuryXe nhỏ hạng BSkactiv-G 1.5599 triệuTặng tiền mặt 25-35 triệu đồng tùy từng phiên bản.
516Mazda1.5 PremiumXe nhỏ hạng BSkactiv-G 1.5646 triệuTặng tiền mặt 25-35 triệu đồng tùy từng phiên bản.
517Mazda1.5 DeluxeXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 1.5579 triệuTặng tiền mặt từ 10-30 triệu đồng tùy từng phiên bản.
518Mazda1.5 LuxuryXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 1.5624 triệuTặng tiền mặt từ 10-30 triệu đồng tùy từng phiên bản.
519MazdaSport 1.5 LuxuryXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 1.5639 triệuTặng tiền mặt từ 10-30 triệu đồng tùy từng phiên bản.
520MazdaSport 1.5 PremiumXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 1.5699 triệuTặng tiền mặt từ 10-30 triệu đồng tùy từng phiên bản.
521Mazda1.5 PremiumXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 1.5699 triệuTặng tiền mặt từ 10-30 triệu đồng tùy từng phiên bản.
522Mazda1.5 SignatureXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 1.5739 triệuTặng tiền mặt từ 10-30 triệu đồng tùy từng phiên bản.
523Mazda2.0 LuxuryXe cỡ trung hạng DSkyActiv-G 2.0769 triệuTặng tiền mặt 20-50 triệu đồng tùy từng phiên bản.
524Mazda2.0 Premium GTCCCXe cỡ trung hạng DSkyActiv-G 2.0L790 triệuTặng tiền mặt 20-50 triệu đồng tùy từng phiên bản.
525Mazda2.0 PremiumXe cỡ trung hạng DSkyActiv-G 2.0L809 triệuTặng tiền mặt 20-50 triệu đồng tùy từng phiên bản.
526Mazda2.5 Signature Premium GTCCCXe cỡ trung hạng DSkyActiv-G 2.5L874 triệuTặng tiền mặt 20-50 triệu đồng tùy từng phiên bản.
527Mazda2.5 Signature (2024)Xe cỡ trung hạng DSkyActiv-G 2.5899 triệuTặng tiền mặt 20-50 triệu đồng tùy từng phiên bản.
528Mazda2.0 LuxuryXe nhỏ hạng B+/C-Skactiv-G 2.0699 triệuTặng tiền mặt 35-45 triệu đồng tùy từng phiên bản.
529Mazda2.0 PremiumXe nhỏ hạng B+/C-Skyactiv-G 2.0749 triệuTặng tiền mặt 35-45 triệu đồng tùy từng phiên bản.
530Mazda2.0 DeluxeXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 2.0839 triệuTặng 20-55 triệu đồng cho tùy từng phiên bản.
531Mazda2.0 LuxuryXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 2.0879 triệuTặng 20-55 triệu đồng cho tùy từng phiên bản.
532Mazda2.0 PremiumXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 2.0919 triệuTặng 20-55 triệu đồng cho tùy từng phiên bản.
533Mazda2.5 Signature Premium AWDXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 2.51 tỷ 059 triệuTặng 20-55 triệu đồng cho tùy từng phiên bản.
534Mazda2.5 LuxuryXe cỡ trung hạng DSkactiv-G 2.51 tỷ 079 triệuTặng tiền mặt 50-80 triệu đồng tùy từng phiên bản.
535Mazda2.5 PremiumXe cỡ trung hạng DSkactiv-G 2.51 tỷ 169 triệuTặng tiền mặt 50-80 triệu đồng tùy từng phiên bản.
536Mazda1.9 MT 4x2Bán tải cỡ trungDiesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v554 triệuTặng tiền mặt 20-50 triệu đồng tùy từng phiên bản.
537Mazda1.9 AT 4x2Bán tải cỡ trungDiesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v614 triệuTặng tiền mặt 20-50 triệu đồng tùy từng phiên bản.
538Mazda2.5 LuxuryXe cỡ trung hạng DSkactiv-G 2.5949 triệuTặng tiền mặt 50-80 triệu đồng tùy từng phiên bản.
539Mazda2.5 PremiumXe cỡ trung hạng DSkactiv-G 2.51 tỷ 024 triệuTặng tiền mặt 50-80 triệu đồng tùy từng phiên bản.
540Mazda2.5 Premium AWDXe cỡ trung hạng DSkactiv-G 2.51 tỷ 119 triệuTặng tiền mặt 50-80 triệu đồng tùy từng phiên bản.
541Mazda2.5 Premium AWD (6S)Xe cỡ trung hạng DSkactiv-G 2.51 tỷ 129 triệuTặng tiền mặt 50-80 triệu đồng tùy từng phiên bản.
542Mazda2.0 DeluxeXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 2.0749 triệu
543Mazda2.0 LuxuryXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 2.0789 triệu
544Mazda2.0 PremiumXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 2.0829 triệu
545Mazda2.0 Premium SportXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 2.0849 triệu
546Mazda2.0 Premium ExclusiveXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 2.0869 triệu
547Mazda2.5 Signature SportXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 2.5959 triệu
548Mazda2.5 Signature ExclusiveXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 2.5979 triệu
549Mazda1.5 ATXe nhỏ hạng BSkyactiv-G 1.5408 triệu
550Mazda1.5 LuxuryXe nhỏ hạng BSkyactiv-G 1.5484 triệu
551Mazda1.5 PremiumXe nhỏ hạng BSkyactiv-G 1.5508 triệu
552MazdaSport 1.5 LuxuryXe nhỏ hạng BSkyactiv-G 1.5527 triệu
553MazdaSport 1.5 PremiumXe nhỏ hạng BSkyactiv-G 1.5544 triệu
554Mazda1.5 ATXe nhỏ hạng BSkactiv-G 1.5512 triệu
555Mazda1.5 DeluxeXe nhỏ hạng BSkactiv-G 1.5549 triệu
556Mazda1.5 LuxuryXe nhỏ hạng BSkactiv-G 1.5579 triệu
557Mazda1.5 PremiumXe nhỏ hạng BSkactiv-G 1.5631 triệu
558Mazda2.5 LuxuryXe cỡ trung hạng DSkactiv-G 2.5969 triệuTặng tiền mặt 50-80 triệu đồng tùy từng phiên bản.
559Mazda2.5 PremiumXe cỡ trung hạng DSkactiv-G 2.51 tỷ 049 triệuTặng tiền mặt 50-80 triệu đồng tùy từng phiên bản.
560Mazda2.5 Signature AWDXe cỡ trung hạng DSkactiv-G 2.51 tỷ 149 triệuTặng tiền mặt 50-80 triệu đồng tùy từng phiên bản.
561Aston MartinV8Siêu xe/Xe thể thao4.0 V813 tỷ 799 triệu
562Aston MartinV8Siêu xe/Xe thể thao4.0 V816 tỷ 400 triệu
563Aston Martin707Siêu xe/Xe thể thao4.0 V8 Twin Turbo21 tỷ 300 triệu
564RamLaramieBán tải cỡ lớn5.7 L V85 tỷ 388 triệu
565Volkswagen1.6ATXe nhỏ hạng BI4 MPI695 triệuHỗ trợ 50% phí trước bạ tương đương 35 triệu đồng.
566VolkswagenEleganceXe cỡ vừa hạng C2.0 TSI1 tỷ 699 triệu- Hỗ trợ 100% phí trước bạ tương đương 170 triệu đồng (bao gồm 120 triệu đồng chiết khấu vào giá bán và bộ phụ kiện trị giá 50 triệu đồng không quy đổi thành tiền mặt) áp dụng cho mẫu xe Tiguan Allspace Elegance. - Hỗ trợ phí trước bạ tương đương 65 triệu đồng áp dụng cho mẫu xe Tiguan Allspace Luxury S.
567VolkswagenLuxury SXe cỡ vừa hạng C2.0 TSI1 tỷ 929 triệu- Hỗ trợ 100% phí trước bạ tương đương 170 triệu đồng (bao gồm 120 triệu đồng chiết khấu vào giá bán và bộ phụ kiện trị giá 50 triệu đồng không quy đổi thành tiền mặt) áp dụng cho mẫu xe Tiguan Allspace Elegance. - Hỗ trợ phí trước bạ tương đương 65 triệu đồng áp dụng cho mẫu xe Tiguan Allspace Luxury S.
568VolkswagenBlueMotion HighXe cỡ trung hạng DI4 TSI1 tỷ 480 triệuGiảm 200 triệu đồng bằng hình thức hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ, dành cho phiên bản Passat BlueMotion High.
569VolkswagenSport EditionXe nhỏ hạng BI4 MPI699 triệuGiảm giá 20 triệu đồng.
570VolkswagenEleganceXe nhỏ hạng BTSI 1.01 tỷ 099 triệuGiảm giá 20 triệu đồng.
571VolkswagenLuxuryXe nhỏ hạng BTSI 1.01 tỷ 299 triệuGiảm giá 20 triệu đồng.
572VolkswagenEleganceXe cỡ trung hạng ETSI 2.0L2 tỷ 999 triệuTặng gói bảo dưỡng 5 năm.
573VolkswagenLuxuryXe cỡ trung hạng ETSI 2.0L3 tỷ 399 triệuTặng gói bảo dưỡng 5 năm.
574VolkswagenEleganceXe cỡ trung hạng ETSI 2.0L2 tỷ 699 triệuGiảm tiền mặt 200-225 triệu đồng.
575VolkswagenLuxuryXe cỡ trung hạng ETSI 2.0L3 tỷ 099 triệuGiảm tiền mặt 200-225 triệu đồng.
576VolkswagenElegancyXe nhỏ hạng BI4 TSI949 triệu
577VolkswagenLuxuryXe nhỏ hạng BI4 TSI1 tỷ 069 triệu
578VolkswagenTiguan LuxuryXe cỡ vừa hạng C2.0 TSI1 tỷ 688 triệuGiảm tiền mặt 200 triệu đồng. Các bản sản xuất 2022 giảm 300 triệu đồng.
579VolkswagenTiguan 2022Xe cỡ vừa hạng C2.0 TSI1 tỷ 999 triệuGiảm tiền mặt 200 triệu đồng. Các bản sản xuất 2022 giảm 300 triệu đồng.
580VolkswagenPremiumMPV cỡ trungTSI 2.01 tỷ 989 triệu
581VolkswagenLuxuryMPV cỡ trungTSI 2.02 tỷ 188 triệu
582VolkswagenLuxuryXe cỡ trung hạng ETurbo TSI1 tỷ 998 triệuƯu đãi 50% lệ phí trước bạ.
583VolkswagenPlatinumXe cỡ trung hạng ETurbo TSI2 tỷ 168 triệuƯu đãi 50% lệ phí trước bạ.
584VolkswagenTiguan PlatinumXe cỡ vừa hạng C2.0 TSI1 tỷ 688 triệu
585VolkswagenLimited EditionXe cỡ trung hạng ETurbo TSI2 tỷ 138 triệu
586PorscheCaymanSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-4 Tăng áp3 tỷ 840 triệu
587PorscheBoxsterSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-4 Tăng áp3 tỷ 960 triệu
588PorscheBoxster TSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-4 Tăng áp4 tỷ 210 triệu
589PorscheCayman SSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-4 Tăng áp4 tỷ 530 triệu
590PorscheCayman TSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-4 Tăng áp4 tỷ 770 triệu
591PorscheBoxster SSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-4 Tăng áp4 tỷ 880 triệu
592PorscheCarerra 4Siêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo7 tỷ 400 triệu
593PorscheCarerra CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo7 tỷ 700 triệu
594PorscheCarerra SSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo7 tỷ 850 triệu
595PorscheCarerra 4 CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo8 tỷ 240 triệu
596PorscheTarga 4Siêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo8 tỷ 240 triệu
597PorscheCarerra 4SSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo8 tỷ 320 triệu
598PorscheCarerra S CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo8 tỷ 690 triệu
599PorscheCarerra GTSSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo8 tỷ 820 triệu
600PorscheTarga 4SSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo9 tỷ 170 triệu
601PorscheCarerra 4S CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo9 tỷ 170 triệu
602PorscheCarerra 4 GTSSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo9 tỷ 300 triệu
603PorscheCarerra GTS CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo9 tỷ 680 triệu
604PorscheTarga 4 GTSSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo10 tỷ 160 triệu
605PorscheCarerra 4 GTS CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo10 tỷ 160 triệu
606PorscheGT3Siêu xe/Xe thể thaoXăng12 tỷ 650 triệu
607PorscheTurbo SSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo13 tỷ 030 triệu
608PorscheTurboSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo13 tỷ 030 triệu
609PorscheTurbo CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo13 tỷ 940 triệu
610PorscheTurbo S CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo16 tỷ 230 triệu
611PorscheBaseXe sang cỡ trungĐộng cơ điện4 tỷ 260 triệu
612Porsche4 Cross TurismoXe sang cỡ trungĐộng cơ điện4 tỷ 880 triệu
613Porsche4 Cross Turismo (clone)Xe sang cỡ trungĐộng cơ điện5 tỷ 060 triệu
614Porsche4SXe sang cỡ trungĐộng cơ điện5 tỷ 140 triệu
615Porsche4S Cross TurismoXe sang cỡ trungĐộng cơ điện5 tỷ 350 triệu
616PorscheTurboXe sang cỡ trungĐộng cơ điện7 tỷ 130 triệu
617PorscheTurbo Cross TurismoXe sang cỡ trungĐộng cơ điện7 tỷ 190 triệu
618PorscheTurbo SXe sang cỡ trungĐộng cơ điện8 tỷ 500 triệu
619PorscheV6Xe sang cỡ lớnV6, twin-turbo5 tỷ 310 triệu
620Porsche4Xe sang cỡ lớnV6, twin-turbo5 tỷ 500 triệu
621Porsche4 ExecutiveXe sang cỡ lớnV6, twin-turbo5 tỷ 500 triệu
622Porsche4 Cross TurismoXe sang cỡ lớnV6, twin-turbo5 tỷ 660 triệu
623PorscheGTSXe sang cỡ lớnV8, twin-turbo7 tỷ 530 triệu
624PorscheGTS Sport TurismoXe sang cỡ lớnV8, twin-turbo10 tỷ 260 triệu
625PorscheGTSXe sang cỡ lớnV8, twin-turbo11 tỷ 440 triệu
626PorscheTurbo SXe sang cỡ lớnV8, twin-turbo13 tỷ 030 triệu
627PorscheBaseXe sang cỡ nhỏI4 turbo3 tỷ 220 triệu
628PorscheGTSXe sang cỡ nhỏV6 twin-turbo4 tỷ 310 triệu
629PorscheCayenneXe sang cỡ trungV6, turbo4 tỷ 720 triệu
630PorscheCoupeXe sang cỡ trungV6, turbo5 tỷ 060 triệu
631PorscheSXe sang cỡ trungV6, twin-turbo5 tỷ 650 triệu
632PorscheS CoupeXe sang cỡ trungV6, twin-turbo6 tỷ 010 triệu
633PorscheGTSXe sang cỡ trungV8, twin-turbo7 tỷ 530 triệu
634PorscheGTS CoupeXe sang cỡ trungV8, twin-turbo7 tỷ 810 triệu
635PorscheTurboXe sang cỡ trungV8, twin-turbo9 tỷ 160 triệu
636PorscheTurbo GTXe sang cỡ trungV8, twin-turbo9 tỷ 640 triệu
637PorscheTurbo CoupeXe sang cỡ trungV8, twin-turbo9 tỷ 640 triệu
638PorscheBaseXe sang cỡ nhỏI4 turbo3 tỷ 350 triệu
639PorscheTXe sang cỡ nhỏI4 turbo3 tỷ 570 triệu
640PorscheSXe sang cỡ nhỏV6 turbo 3.04 tỷ 400 triệu
641PorscheGTSXe sang cỡ nhỏV6 twin-turbo5 tỷ 350 triệu
642PorscheTiêu chuẩnXe sang cỡ trung3.0 V65 tỷ 560 triệu
643PorscheCoupéXe sang cỡ trung3.0 V65 tỷ 810 triệu
644PorscheSXe sang cỡ trung4.0 V8 tăng áp kép7 tỷ 770 triệu
645PorscheS CoupéXe sang cỡ trung4.0 V8 tăng áp kép8 tỷ 070 triệu
646PorscheTurbo GTXe sang cỡ trung4.0 V8 tăng áp kép14 tỷ 360 triệu
647PorscheCarerraSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo7 tỷ 620 triệu
648PorscheCarerra 4Siêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo8 tỷ 100 triệu
649PorscheCarerra TSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo8 tỷ 310 triệu
650PorscheCarerra CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo8 tỷ 470 triệu
651PorscheCarerra SSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo8 tỷ 530 triệu
652PorscheTarga 4Siêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo8 tỷ 910 triệu
653PorscheCarerra 4 CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo8 tỷ 910 triệu
654PorscheCarerra 4SSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo8 tỷ 980 triệu
655PorscheCarerra S CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo9 tỷ 530 triệu
656PorscheCarerra GTSSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo9 tỷ 630 triệu
657PorscheTarga 4SSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo9 tỷ 850 triệu
658PorscheCarerra 4S CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo9 tỷ 850 triệu
659PorscheCarerra 4 GTSSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo10 tỷ 120 triệu
660PorscheCarerra GTS CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo10 tỷ 510 triệu
661PorscheCarerra 4 GTS CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo11 tỷ
662PorscheTarga 4 GTSSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo11 tỷ
663PorscheTurboSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo14 tỷ 250 triệu
664PorscheTurbo CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo15 tỷ 070 triệu
665PorscheTurbo SSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo16 tỷ 500 triệu
666PorscheTurbo S CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo17 tỷ 380 triệu
667PorschePanameraXe sang cỡ lớnV6, twin-turbo6 tỷ 420 triệu
668PorscheBaseXe sang cỡ trungĐộng cơ điện4 tỷ 620 triệu
669Porsche4 Cross TurismoXe sang cỡ trungĐộng cơ điện5 tỷ 060 triệu
670Porsche4S Cross TurismoXe sang cỡ trungĐộng cơ điện5 tỷ 350 triệu
671Porsche4SXe sang cỡ trungĐộng cơ điện5 tỷ 500 triệu
672PorscheTurboXe sang cỡ trungĐộng cơ điện7 tỷ 460 triệu
673PorscheTurbo Cross TurismoXe sang cỡ trungĐộng cơ điện7 tỷ 510 triệu
674PorscheTurbo SXe sang cỡ trungĐộng cơ điện8 tỷ 690 triệu
675PorscheTurbo GTXe sang cỡ trungĐộng cơ điện9 tỷ 510 triệu
676PorscheTiêu chuẩnXe sang cỡ nhỏnull3 tỷ 480 triệu
677Porsche4Xe sang cỡ nhỏnull3 tỷ 630 triệu
678Porsche4SXe sang cỡ nhỏnull4 tỷ 230 triệu
679PorscheTurboXe sang cỡ nhỏnull5 tỷ 860 triệu
680HaimaTiêu chuẩnMPV cỡ trungĐiện1 tỷ 111 triệu
681HaimaCao cấpMPV cỡ trungĐiện1 tỷ 230 triệu
682HaimaCao cấpMPV cỡ trungXăng865 triệu
683BMW520i Luxury LineXe sang cỡ trungB48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo.2 tỷ 499 triệuTặng bảo hiểm vật chất hoặc thẻ bảo dưỡng trị giá 10 triệu đồng.
684BMW520i M SportXe sang cỡ trungB48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo.2 tỷ 969 triệuTặng bảo hiểm vật chất hoặc thẻ bảo dưỡng trị giá 10 triệu đồng.
685BMW530i M SportXe sang cỡ trungB48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo.3 tỷ 289 triệuTặng bảo hiểm vật chất hoặc thẻ bảo dưỡng trị giá 10 triệu đồng.
686BMW730Li M SportXe sang cỡ lớnB48, 2.0 I4-TwinPower Turbo4 tỷ 369 triệuTặng 50 hoặc 100% lệ phí trước bạ, mức giảm tương đương 100-300 triệu đồng, có thể kèm bảo hiểm vật chất, mỗi phiên bản có mức giảm khác nhau.
687BMW730Li Pure ExcellenceXe sang cỡ lớnB48, 2.0 I4-TwinPower Turbo4 tỷ 999 triệuTặng 50 hoặc 100% lệ phí trước bạ, mức giảm tương đương 100-300 triệu đồng, có thể kèm bảo hiểm vật chất, mỗi phiên bản có mức giảm khác nhau.
688BMW740Li Pure ExcellenceXe sang cỡ lớnB48, 3.0 I4-TwinPower Turbo6 tỷ 289 triệuTặng 50 hoặc 100% lệ phí trước bạ, mức giảm tương đương 100-300 triệu đồng, có thể kèm bảo hiểm vật chất, mỗi phiên bản có mức giảm khác nhau.
689BMWsDrive18i xLine LCIXe sang cỡ nhỏB38, Xăng, I3, 1.5 TwinPower Turbo1 tỷ 859 triệuTặng bảo hiểm vật chất hoặc 10-20 triệu tiền mặt.
690BMWxDrive20iXe sang cỡ nhỏB48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo2 tỷ 299 triệuTặng 50% lệ phí trước bạ, có thể quy đổi sang tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm.
691BMWxDrive20i xLineXe sang cỡ nhỏB48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo2 tỷ 629 triệuTặng 50% lệ phí trước bạ, có thể quy đổi sang tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm.
692BMWxDrive20i M SportXe sang cỡ nhỏB48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo3 tỷ 079 triệu
693BMWxDrive40i M SportXe sang cỡ trungB58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo4 tỷ 549 triệu
694BMWsDrive30i M SportSiêu xe/Xe thể thaoB48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo3 tỷ 329 triệu
695BMW320i Sport LineXe sang cỡ nhỏXăng I4, 2.0 TwinPower Turbo1 tỷ 899 triệuTặng 50% lệ phí trước bạ cho một số phiên bản, có thể quy đổi sang tiền mặt và bảo hiểm vật chất.
696BMW320i Sport Line PlusXe sang cỡ nhỏXăng I4, 2.0 TwinPower Turbo2 tỷ 179 triệuTặng 50% lệ phí trước bạ cho một số phiên bản, có thể quy đổi sang tiền mặt và bảo hiểm vật chất.
697BMW330i M SportXe sang cỡ nhỏXăng I4, 2.0 TwinPower Turbo2 tỷ 499 triệuTặng 50% lệ phí trước bạ cho một số phiên bản, có thể quy đổi sang tiền mặt và bảo hiểm vật chất.
698BMWxDrive40i xLineXe sang cỡ trungB58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo4 tỷ 239 triệu
699BMWxDrive40i M SportXe sang cỡ trungB58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo4 tỷ 549 triệu
700BMWxDrive40i xLine PlusXe sang cỡ trungB58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo4 tỷ 869 triệu
701BMWxDrive40i M SportXe sang cỡ lớnB58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo4 tỷ 549 triệu
702BMWxDrive40i Pure ExcellenceXe sang cỡ lớnB58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo6 tỷ 889 triệu
703BMWConvertible 2021Xe sang cỡ nhỏB48 2.0 TwinTurbo I43 tỷ 219 triệu
704BMWxDrive20i M SportXe sang cỡ nhỏB48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo3 tỷ 279 triệu
705BMWxDrive60 Pure ExcellenceXe sang cỡ lớnĐiện7 tỷ 199 triệu
706BMWxDrive40i M SportXe sang cỡ lớn-hybrid Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo6 tỷ 299 triệu
707BMWxDrive40i Pure ExcellenceXe sang cỡ lớn-hybrid Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo7 tỷ 399 triệu
708BMW735Li M SportXe sang cỡ lớnMild-Hybrid 3.0 I6-TwinPower Turbo5 tỷ 199 triệu
709BMW735i Pure ExcellenceXe sang cỡ lớnMild-Hybrid 3.0 I6-TwinPower Turbo5 tỷ 339 triệu
710BMW740i Pure ExcellenceXe sang cỡ lớnMild-Hybrid 3.0 I6-TwinPower Turbo6 tỷ 599 triệu
711BMWGran CoupeXe sang cỡ lớnTwinPower Turbo I66 tỷ 899 triệu
712BMWM SportXe sang cỡ nhỏĐiện3 tỷ 499 triệu
713BMWi4 eDrive40Xe sang cỡ nhỏĐiện3 tỷ 759 triệu
714BMWXM 2024Xe sang cỡ lớnV8 TwinTurbo Valvetronic10 tỷ 099 triệu
715BMWxDrive40i xLineXe sang cỡ trungB58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo, Mild Hybrid3 tỷ 909 triệu
716BMWxDrive40i M SportXe sang cỡ trungB58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo, Mild Hybrid4 tỷ 159 triệu
717HongqiExecutive (7 chỗ)Xe sang cỡ lớnMôtơ điện2 tỷ 768 triệu
718HongqiDeluxe (7 chỗ)Xe sang cỡ lớnHai môtơ điện2 tỷ 968 triệu
719HongqiPremium (6 chỗ)Xe sang cỡ lớnHai động cơ điện3 tỷ 339 triệu
720HongqiFlagship (4 chỗ)Xe sang cỡ lớnHai môtơ điện3 tỷ 688 triệu
721Hongqi2.0 EleganceXe sang cỡ lớn2.0 Tăng áp1 tỷ 508 triệu
722Hongqi2.0 LuxuryXe sang cỡ lớn2.0 Tăng áp1 tỷ 668 triệu
723Hongqi2.0 PremiumXe sang cỡ lớn2.0 Tăng áp1 tỷ 888 triệu
724Hongqi3.0 PremiumXe sang cỡ lớn3.0 V6 Supercharge2 tỷ 468 triệu
725Hongqi3.0 FlagshipXe sang cỡ lớn3.0 V6 Supercharge2 tỷ 688 triệu
726Nissan2WD Tiêu chuẩnBán tải cỡ trungYD25 DDTi748 triệuTặng tiền mặt 10-40 triệu đồng cho tùy từng phiên bản.
727Nissan2WD Cao cấpBán tải cỡ trungYD25 DDTi845 triệuTặng tiền mặt 10-40 triệu đồng cho tùy từng phiên bản.
728Nissan4WD Cao cấpBán tải cỡ trungYD25 DDTi895 triệuTặng tiền mặt 10-40 triệu đồng cho tùy từng phiên bản.
729NissanPRO4XBán tải cỡ trungYD25 DDTi945 triệuTặng tiền mặt 10-40 triệu đồng cho tùy từng phiên bản.
730NissanEXe nhỏ hạng BHRA0, DOHC, 12 van với Turbo469 triệuTặng tiền mặt 10-30 triệu đồng cho tùy từng phiên bản.
731NissanELXe nhỏ hạng BHRA0, DOHC, 12 van với Turbo529 triệuTặng tiền mặt 10-30 triệu đồng cho tùy từng phiên bản.
732NissanVLXe nhỏ hạng BHRA0, DOHC, 12 van với Turbo579 triệuTặng tiền mặt 10-30 triệu đồng cho tùy từng phiên bản.
733NissanCVTXe nhỏ hạng BHRA0, 1.0 DOHC, 12 van với Turbo539 triệuGiảm tiền mặt 70 triệu đồng.
734NissanCVT Cao cấpXe nhỏ hạng BHRA0, 1.0 DOHC, 12 van với Turbo595 triệuGiảm tiền mặt 70 triệu đồng.
735NissanEL 2WDBán tải cỡ trungYS23 DDTT699 triệuGiảm tiền mặt 120 triệu đồng.
736Nissan4WD Cao cấpBán tải cỡ trungYS23 DDTT945 triệuGiảm tiền mặt 120 triệu đồng.
737NissanPRO4XBán tải cỡ trungYS23 DDTT970 triệuGiảm tiền mặt 120 triệu đồng.
738NissanEXe nhỏ hạng BHybrid789 triệuNissan Kicks giảm giá kỷ lục 170 triệu đồng.
739NissanVXe nhỏ hạng BHybrid858 triệuNissan Kicks giảm giá kỷ lục 170 triệu đồng.
740NissanEL 2WDBán tải cỡ trungYS23 DDTT685 triệu
741NissanEL 2WD Nâng cấpBán tải cỡ trungYS23 DDTT699 triệu
742NissanVL 4WDBán tải cỡ trungYS23 DDTT936 triệu
743NissanPro4XBán tải cỡ trungYS23 DDTT960 triệu
744NissanELXe nhỏ hạng BHRA0, DOHC, 12 van với Turbo489 triệuGiảm tiền mặt 70 triệu đồng.
745NissanVXe nhỏ hạng BHRA0, DOHC, 12 van với Turbo529 triệuGiảm tiền mặt 70 triệu đồng.
746NissanVLXe nhỏ hạng BHRA0, DOHC, 12 van với Turbo569 triệuGiảm tiền mặt 70 triệu đồng.
747MitsubishiMTXe nhỏ hạng BMIVEC 1.2 I3380 triệuGiảm 50% trước bạ và tặng phụ kiện.
748MitsubishiCVTXe nhỏ hạng BMIVEC 1.2 I3465 triệuGiảm 50% trước bạ và tặng phụ kiện.
749MitsubishiCVT PremiumXe nhỏ hạng BMIVEC 1.2 I3490 triệuGiảm 50% trước bạ và tặng phụ kiện.
750Mitsubishi2.0 CVTXe cỡ vừa hạng CMIVEC 2.0 I4826 triệu
751Mitsubishi2.0 CVT PremiumXe cỡ vừa hạng CMIVEC 2.0 I4950 triệu
752Mitsubishi2.4 CVT PremiumXe cỡ vừa hạng CMIVEC 2.4 I41 tỷ 058 triệu
753Mitsubishi4x2 AT MIVEC (Euro 5)Bán tải cỡ trungMIVEC 2.4 I4650 triệuGiảm tiền mặt 135 triệu đồng.
754Mitsubishi4x2 AT Athlete (Euro 5)Bán tải cỡ trungMIVEC 2.4 I4780 triệuGiảm tiền mặt 135 triệu đồng.
755Mitsubishi4x4 AT Athlete (Euro 5)Bán tải cỡ trungMIVEC 2.4 I4905 triệuGiảm tiền mặt 135 triệu đồng.
756Mitsubishi4x2 AT PremiumXe cỡ trung hạng DMIVEC 2.4 I41 tỷ 130 triệuGiảm tiền mặt 220 triệu đồng.
757Mitsubishi4x4 AT PremiumXe cỡ trung hạng DMIVEC 2.4 I41 tỷ 365 triệuGiảm tiền mặt 220 triệu đồng.
758MitsubishiMTMPV cỡ nhỏMIVEC 1.5 i4555 triệuTặng 40-70 triệu đồng tiền mặt, hoặc phiếu xăng cho tùy từng phiên bản.
759MitsubishiATMPV cỡ nhỏMIVEC 1.5 i4630 triệuTặng 40-70 triệu đồng tiền mặt, hoặc phiếu xăng cho tùy từng phiên bản.
760MitsubishiAT đặc biệtMPV cỡ nhỏMIVEC 1.5 i4630 triệuTặng 40-70 triệu đồng tiền mặt, hoặc phiếu xăng cho tùy từng phiên bản.
761MitsubishiCrossMPV cỡ nhỏMIVEC 1.5 i4670 triệuTặng 40-70 triệu đồng tiền mặt, hoặc phiếu xăng cho tùy từng phiên bản.
762Mitsubishi2.0 CVTXe cỡ vừa hạng CMIVEC 2.0 I4825 triệuGiảm 50% trước bạ và tặng phụ kiện.
763Mitsubishi2.0 CVT PremiumXe cỡ vừa hạng CMIVEC 2.0 I4950 triệuGiảm 50% trước bạ và tặng phụ kiện.
764MitsubishiMTMPV cỡ nhỏMIVEC 1.5 i4555 triệuTặng phiếu nhiên liệu 10-20 triệu đồng.
765MitsubishiATMPV cỡ nhỏMIVEC 1.5 i4588 triệuTặng phiếu nhiên liệu 10-20 triệu đồng.
766MitsubishiAT PremiumMPV cỡ nhỏMIVEC 1.5 i4648 triệuTặng phiếu nhiên liệu 10-20 triệu đồng.
767MitsubishiMTMPV cỡ nhỏMIVEC 1.5 i4560 triệu
768MitsubishiATMPV cỡ nhỏMIVEC 1.5 i4598 triệu
769MitsubishiAT PremiumMPV cỡ nhỏMIVEC 1.5 i4658 triệu
770MitsubishiCrossMPV cỡ nhỏMIVEC 1.5 i4698 triệu
771Mitsubishi4x2 AT PremiumXe cỡ trung hạng DMIVEC 2.4 I41 tỷ 130 triệu
772Mitsubishi4x4 AT PremiumXe cỡ trung hạng DMIVEC 2.4 I41 tỷ 365 triệu
773MitsubishiGLXXe nhỏ hạng B1.5 MIVEC599 triệu
774MitsubishiExceedXe nhỏ hạng B1.5 MIVEC640 triệu
775MitsubishiPremiumXe nhỏ hạng B1.5 MIVEC680 triệu
776MitsubishiUltimateXe nhỏ hạng B1.5 MIVEC705 triệu
777Mitsubishi2WD AT GLXBán tải cỡ trungMIVEC Turbo Diesel 2.4 - Euro 5655 triệuGiảm tiền mặt 135 triệu đồng.
778Mitsubishi2WD AT PremiumBán tải cỡ trungMIVEC Turbo Diesel 2.4 - Euro 5782 triệuGiảm tiền mặt 135 triệu đồng.
779Mitsubishi4WD AT AthleteBán tải cỡ trungMIVEC Bi-Turbo Diesel 2.4 - Euro 5924 triệuGiảm tiền mặt 135 triệu đồng.
780KiaGT LineXe nhỏ cỡ AXăng439 triệuTặng 10-20 triệu đồng cho tùy từng phiên bản.
781KiaX LineXe nhỏ cỡ AXăng439 triệuTặng 10-20 triệu đồng cho tùy từng phiên bản.
782KiaMTXe nhỏ hạng BKappa 1.4 Gasoline386 triệuTặng 5-10 triệu tiền mặt cho tùy từng phiên bản.
783KiaMT DeluxeXe nhỏ hạng BKappa 1.4 Gasoline418 triệuTặng 5-10 triệu tiền mặt cho tùy từng phiên bản.
784KiaAT DeluxeXe nhỏ hạng BKappa 1.4 Gasoline439 triệuTặng 5-10 triệu tiền mặt cho tùy từng phiên bản.
785KiaAT LuxuryXe nhỏ hạng BKappa 1.4 Gasoline449 triệuTặng 5-10 triệu tiền mặt cho tùy từng phiên bản.
786Kia1.6 MTXe cỡ vừa hạng CXăng Gamma 1.6L544 triệu
787Kia1.6 AT DeluxeXe cỡ vừa hạng CXăng Gamma 1.6L584 triệu
788Kia1.6 AT LuxuryXe cỡ vừa hạng CXăng Gamma 1.6L639 triệu
789Kia2.0 AT PremiumXe cỡ vừa hạng CXăng Nu 2.0L685 triệu
790Kia2.0 GAT LuxuryXe cỡ trung hạng D4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0759 triệu
791Kia2.4 GAT PremiumXe cỡ trung hạng D4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.4919 triệu
792Kia2.2D LuxuryXe cỡ trung hạng DSmartstream D2.21 tỷ 179 triệuTặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm.
793Kia2.5G PremiumXe cỡ trung hạng DSmartstream G2.51 tỷ 189 triệuTặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm.
794Kia2.5G Signature AWD (7 chỗ)Xe cỡ trung hạng DSmartstream G2.51 tỷ 229 triệuTặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm.
795Kia2.5G Signature AWD (6 chỗ)Xe cỡ trung hạng DSmartstream G2.51 tỷ 239 triệuTặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm.
796Kia2.2D Signature AWD (6 chỗ)Xe cỡ trung hạng DSmartstream D2.21 tỷ 329 triệuTặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm.
797Kia2.2D PremiumXe cỡ trung hạng DSmartstream D2.21 tỷ 329 triệuTặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm.
798Kia2.2D Signature AWD (7 chỗ)Xe cỡ trung hạng DSmartstream D2.21 tỷ 349 triệuTặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm.
799KiaGMTMPV cỡ nhỏ4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0559 triệuTặng 20-40 triệu tiền mặt.
800KiaGATMPV cỡ nhỏ4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0655 triệuTặng 20-40 triệu tiền mặt.
801Kia3.8 ATXe sang cỡ trungV6, 24 van DOHC / V6, 24 valve DOHC máy 3.82 tỷ 708 triệuTặng 50-100% trước bạ, chỉ áp dụng cho một số xe tồn đời.
802Kia1.6 MTXe cỡ vừa hạng CGamma 1.6 MPI549 triệuTặng 5-10 triệu cho tùy từng phiên bản.
803Kia1.6 LuxuryXe cỡ vừa hạng CGamma 1.6 MPI579 triệuTặng 5-10 triệu cho tùy từng phiên bản.
804Kia1.6 PremiumXe cỡ vừa hạng CGamma 1.6 MPI609 triệuTặng 5-10 triệu cho tùy từng phiên bản.
805Kia2.0 PremiumXe cỡ vừa hạng CNu 2.0 MPI619 triệuTặng 5-10 triệu cho tùy từng phiên bản.
806Kia1.6 Turbo GTXe cỡ vừa hạng C1.6 Turbo714 triệuTặng 5-10 triệu cho tùy từng phiên bản.
807Kia2.2D Luxury 7 chỗMPV cỡ trung2.2 Smartstream1 tỷ 189 triệuTặng 5-10 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm cho tùy từng phiên bản.
808Kia2.2D Luxury 8 chỗMPV cỡ trung2.2 Smartstream1 tỷ 189 triệuTặng 5-10 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm cho tùy từng phiên bản.
809Kia2.2D Premium 8 chỗMPV cỡ trung2.2 Smartstream1 tỷ 279 triệuTặng 5-10 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm cho tùy từng phiên bản.
810Kia2.2D Premium 7 chỗMPV cỡ trung2.2 Smartstream1 tỷ 319 triệuTặng 5-10 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm cho tùy từng phiên bản.
811Kia2.2D Signature 7 ghế (Không cửa sổ trời)MPV cỡ trung2.2 Smartstream1 tỷ 359 triệuTặng 5-10 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm cho tùy từng phiên bản.
812Kia2.2D Signature 7 ghế (clone)MPV cỡ trung2.2 Smartstream1 tỷ 429 triệuTặng 5-10 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm cho tùy từng phiên bản.
813Kia3.5G Signature 7 chỗMPV cỡ trung3.5 V6 Smartstream1 tỷ 759 triệuTặng 5-10 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm cho tùy từng phiên bản.
814Kia1.5 DeluxeXe nhỏ cỡ A+/B-Smartstream 1.5519 triệu
815Kia1.5 LuxuryXe nhỏ cỡ A+/B-Smartstream 1.5554 triệu
816Kia1.5 PremiumXe nhỏ cỡ A+/B-Smartstream 1.5584 triệu
817Kia2.0 LuxuryXe cỡ trung hạng DNu 2.0 MPI859 triệu
818Kia2.0 PremiumXe cỡ trung hạng DNu 2.0 MPI904 triệu
819Kia2.5 GT-LineXe cỡ trung hạng DTheta-III 2.5 GDi999 triệu
820KiaMTXe nhỏ cỡ AXăng349 triệu
821KiaATXe nhỏ cỡ AXăng371 triệu
822KiaPremiumXe nhỏ cỡ AXăng399 triệu
823KiaX-LineXe nhỏ cỡ AXăng424 triệu
824KiaGT-LineXe nhỏ cỡ AXăng424 triệu
825Kia2.0G LuxuryXe cỡ vừa hạng CSmartstream 2.0 G779 triệu
826Kia2.0G PremiumXe cỡ vừa hạng CSmartstream 2.0 G819 triệu
827Kia2.0G Signature (X-Line)Xe cỡ vừa hạng CSmartstream 2.0 G899 triệu
828Kia2.0G SignatureXe cỡ vừa hạng CSmartstream 2.0 G919 triệu
829Kia2.0D Signature (X-Line)Xe cỡ vừa hạng CSmartstream 2.0 D939 triệu
830Kia2.0D SignatureXe cỡ vừa hạng CSmartstream 2.0 D939 triệu
831Kia1.6 Turbo Signature AWDXe cỡ vừa hạng CSmartstream 1.6 T-GDi994 triệu
832Kia1.6 Turbo Signature AWD (X-Line)Xe cỡ vừa hạng CSmartstream 1.6 T-GDi999 triệu
833Kia1.5G MT DeluxeMPV cỡ nhỏSmartStream 1.5G589 triệu
834Kia1.5G IVTMPV cỡ nhỏSmartStream 1.5G634 triệu
835Kia1.5G IVT (trang bị phanh phụ)MPV cỡ nhỏSmartStream 1.5G636 triệu
836Kia1.5G LuxuryMPV cỡ nhỏSmartStream 1.5G669 triệu
837Kia1.4T PremiumMPV cỡ nhỏSmartStream 1.4 T-GDi735 triệu
838Kia1.4T Signature (7 chỗ)MPV cỡ nhỏSmartStream 1.4 T-GDi764 triệu
839Kia1.4T Signature (6 chỗ)MPV cỡ nhỏSmartStream 1.4 T-GDi779 triệu
840Kia2.2D Luxury 2WDXe cỡ trung hạng DSmartstream D2.2964 triệuTặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm.
841Kia2.5G Premium 2WDXe cỡ trung hạng DSmartstream G2.5999 triệuTặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm.
842Kia2.5G Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâuXe cỡ trung hạng DSmartstream G2.51 tỷ 099 triệuTặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm.
843Kia2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất nâuXe cỡ trung hạng DSmartstream G2.51 tỷ 099 triệuTặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm.
844Kia2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất đenXe cỡ trung hạng DSmartstream G2.51 tỷ 124 triệuTặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm.
845Kia2.2D Premium AWDXe cỡ trung hạng DSmartstream D2.21 tỷ 134 triệuTặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm.
846Kia2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất đenXe cỡ trung hạng DSmartstream D2.21 tỷ 154 triệuTặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm.
847Kia2.2D Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâuXe cỡ trung hạng DSmartstream D2.21 tỷ 209 triệuTặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm.
848Kia2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất nâuXe cỡ trung hạng DSmartstream D2.21 tỷ 209 triệuTặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm.
849Kia1.6 Hybrid Premium (Nội thất Đen)Xe cỡ trung hạng DXăng 1.6 + Điện1 tỷ 229 triệuTặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm.
850Kia1.6 Hybrid Signature (Nội thất Đen)Xe cỡ trung hạng DXăng 1.6 + Điện1 tỷ 329 triệuTặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm.
851Kia1.6 Plug-in Hybrid Premium (Nội thất Đen)Xe cỡ trung hạng DXăng 1.6 + Điện1 tỷ 399 triệuTặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm.
852Kia1.6 Plug-in Hybrid Signature (Nội thất Nâu)Xe cỡ trung hạng DXăng 1.6 + Điện1 tỷ 499 triệuTặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm.
853Kia1.6 AT DeluxeXe nhỏ hạng BGamma 1.6 MPi599 triệu
854Kia1.4 Turbo DeluxeXe nhỏ hạng BKappa 1.4 T-GDi (turbo)599 triệu
855Kia1.6 AT LuxuryXe nhỏ hạng BGamma 1.6 MPi629 triệu
856Kia1.4 Turbo LuxuryXe nhỏ hạng BKappa 1.4 T-GDi (turbo)639 triệu
857Kia1.6 AT PremiumXe nhỏ hạng BGamma 1.6 MPi689 triệu
858Kia1.4 Turbo PremiumXe nhỏ hạng BKappa 1.4 T-GDi (turbo)699 triệu
859Kia1.4 Turbo X-LineXe nhỏ hạng BKappa 1.4 T-GDi (turbo)709 triệu
860Kia1.4 Turbo GT-LineXe nhỏ hạng BKappa 1.4 T-GDi (turbo)719 triệu
861Kia1.5 ATXe nhỏ hạng BSmartStream 1.5599 triệu
862Kia1.5 DeluxeXe nhỏ hạng BSmartStream 1.5L639 triệu
863Kia1.5 Turbo DeluxeXe nhỏ hạng BSmartStream 1.5 Turbo659 triệu
864Kia1.5 LuxuryXe nhỏ hạng BSmartStream 1.5L699 triệu
865Kia1.5 Turbo LuxuryXe nhỏ hạng BSmartStream 1.5 Turbo749 triệu
866Kia1.5 PremiumXe nhỏ hạng BSmartStream 1.5L749 triệu
867Kia1.5 Turbo GT LineXe nhỏ hạng BSmartStream 1.5 Turbo799 triệu
868Kia1.5 DeluxeXe nhỏ cỡ A+/B-Smartstream 1.5539 triệu
869Kia1.5 LuxuryXe nhỏ cỡ A+/B-Smartstream 1.5579 triệu
870Kia1.5 PremiumXe nhỏ cỡ A+/B-Smartstream 1.5624 triệu
871Kia2.2D Luxury 8 chỗMPV cỡ trungSmartStream 2.2D1 tỷ 299 triệu
872Kia2.2D Premium 8 chỗMPV cỡ trungSmartStream 2.2D1 tỷ 479 triệu
873Kia2.2D Premium 7 chỗMPV cỡ trungSmartStream 2.2D1 tỷ 519 triệu
874Kia2.2D Signature 7 ghếMPV cỡ trungSmartStream 2.2D1 tỷ 589 triệu
875SkodaAmbitionXe cỡ vừa hạng C1.4 TSI turbo999 triệu
876SkodaStyleXe cỡ vừa hạng C1.4 TSI turbo1 tỷ 089 triệu
877SkodaAmbition 1.4 TSIXe cỡ trung hạng D1.4 TSI turbo1 tỷ 189 triệu
878SkodaStyle 2.0 TSIXe cỡ trung hạng D2.0 TSI turbo1 tỷ 409 triệu
879MGMG ZS STD+Xe nhỏ hạng BDOHC 4-cylinder, NSE 1.5L538 triệuTặng tiền mặt từ 5-25 triệu đồng tùy phiên bản.
880MGMG ZS COM+Xe nhỏ hạng BDOHC 4-cylinder, NSE 1.5L588 triệuTặng tiền mặt từ 5-25 triệu đồng tùy phiên bản.
881MGMG ZS LUX+Xe nhỏ hạng BDOHC 4-cylinder, NSE 1.5L638 triệuTặng tiền mặt từ 5-25 triệu đồng tùy phiên bản.
882MG1.5T STD (2WD SPORT)Xe cỡ vừa hạng CSGE 1.5T, Turbo Tăng áp719 triệuTặng tiền mặt từ 30-50 triệu đồng, có thể kèm theo bảo hiểm vật chất.
883MG1.5T LUX (2WD Trophy)Xe cỡ vừa hạng CSGE 1.5T, Turbo Tăng áp829 triệuTặng tiền mặt từ 30-50 triệu đồng, có thể kèm theo bảo hiểm vật chất.
884MG2.0T LUX (AWD Trophy)Xe cỡ vừa hạng CNLE 2.0T, Turbo Tăng áp869 triệuTặng tiền mặt từ 30-50 triệu đồng, có thể kèm theo bảo hiểm vật chất.
885MGSTDXe cỡ vừa hạng CDOHC 4 xi-lanh, 16 van VTi-TECH523 triệu
886MGLuxuryXe cỡ vừa hạng CDOHC 4 xi-lanh, 16 van VTi-TECH588 triệu
887MG1.5 STDXe cỡ vừa hạng Cnull739 triệu
888MG1.5 LUXXe cỡ vừa hạng CI4 Turbo829 triệu
889MGMTXe cỡ vừa hạng C1,5 lít399 triệu
890MGCVT StandardXe cỡ vừa hạng C1,5 lít459 triệu
891MGCVT DeluxeXe cỡ vừa hạng C1,5 lít499 triệu
892MGDELXe nhỏ hạng B+/C-5828 triệu
893MGLUXXe nhỏ hạng B+/C-5948 triệu
894MG1.5 LuxuryXe cỡ trung hạng D1.5 Turbo738 triệu
895MG2.0 LuxuryXe cỡ trung hạng D2.0 Turbo898 triệu
896MG2.0 PremiumXe cỡ trung hạng D2.0 Turbo1 tỷ 018 triệu
897MGAWDSiêu xe/Xe thể thaoHai môtơ điện3 tỷ 200 triệu
898BentleyV8Siêu sang cỡ lớn4.0 Twin-turbocharged V8 TSI19 tỷ 500 triệu
899BentleyBentayga V8Siêu sang cỡ lớnV819 tỷ 500 triệu
900BentleyGT V8Siêu sang cỡ lớn4.0 V818 tỷ
901BentleyGT SSiêu sang cỡ lớn4.0 V819 tỷ 548 triệu
902BentleyGT AzureSiêu sang cỡ lớn4.0 V8 Twin Turbo22 tỷ
903GACGLXe cỡ trung hạng D2.0T GDI1 tỷ 269 triệu
904GACGTXe cỡ trung hạng D2.0T GDI1 tỷ 369 triệu
905GACGL MasterMPV cỡ trung2.0T GDI1 tỷ 699 triệu
906GACGT MasterMPV cỡ trung2.0T GDI1 tỷ 799 triệu
907GACGX MasterMPV cỡ trung2.0T GDI2 tỷ 199 triệu
908GACGSMPV cỡ nhỏ1.5 GDI699 triệu
909GACGLMPV cỡ nhỏ1.5 GDI799 triệu
910VolvoR-DesignXe sang cỡ nhỏI4 2.01 tỷ 790 triệu
911VolvoR-DesignXe sang cỡ nhỏI4 2.02 tỷ 320 triệu
912VolvoRecharge (PHEV)Xe sang cỡ nhỏXăng I4 2.02 tỷ 890 triệu
913VolvoInscriptionXe sang cỡ lớnI4 2.04 tỷ 050 triệu
914VolvoRechargeXe sang cỡ lớnI4 2.0 + Motor điện4 tỷ 650 triệu
915VolvoCross CountryXe sang cỡ trungI4 2.03 tỷ 090 triệu
916VolvoB5 AWDXe sang cỡ nhỏI4 2.0 Mild Hybrid Turbocharge2 tỷ 690 triệu
917VolvoRechargeXe sang cỡ trungI4 2.0 Plug-in Hybrid Turbocharge2 tỷ 890 triệu

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

POST ADS1

POST ADS 2